Vật liệu 1.4372
Vật liệu 1.4372 là gì?
Vật liệu 1.4372 là thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, thường được biết đến với các tên gọi như Inox 1.4372 / X2CrNiMo18-14-3 / UNS S31803/S32205. Đây là loại inox duplex (austenite + ferrite), kết hợp các ưu điểm của thép austenitic và ferritic: độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt và ổn định trong môi trường clorua.
Inox 1.4372 có khả năng chống ăn mòn kẽ, ăn mòn rỗ và chống ăn mòn clorua tốt hơn inox austenitic 316L, đồng thời độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn, phù hợp cho các thiết bị chịu áp lực và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Loại vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong dầu khí, hóa chất, hàng hải, năng lượng và xử lý nước biển, cũng như trong ngành thực phẩm và dược phẩm nơi cần inox có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Thành phần hóa học của vật liệu 1.4372
Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học điển hình của inox 1.4372 như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silicon | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.03 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.01 |
| Crom | Cr | 22 – 23 |
| Niken | Ni | 4.5 – 6 |
| Molypden | Mo | 3 – 3.5 |
| Nitơ | N | 0.14 – 0.20 |
Hàm lượng Cr, Mo và N cao giúp inox 1.4372 chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và clorua hiệu quả, trong khi cấu trúc duplex tăng độ bền cơ học và ổn định nhiệt.
Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4372
Vật liệu 1.4372 có cấu trúc duplex (austenite + ferrite), mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ học điển hình:
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy Rp0.2 | ≥ 480 – 550 MPa |
| Độ bền kéo Rm | 750 – 950 MPa |
| Độ giãn dài sau đứt (A5) | ≥ 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 300 HB |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
| Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
Tính chất vật lý:
- Hệ số giãn nở nhiệt: 13 × 10⁻⁶ /K (20–100°C)
- Dẫn nhiệt: 16 – 17 W/m·K
- Điện trở suất: 0.65 – 0.70 µΩ·m
- Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1420°C
Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và ăn mòn clorua tốt hơn inox austenitic 316L.
- Thích hợp cho môi trường nước biển, dung dịch NaCl, axit nitric loãng, axit acetic và dung dịch kiềm nhẹ.
Ưu điểm của vật liệu 1.4372
- Khả năng chống ăn mòn cao:
- Phù hợp với môi trường clorua, nước biển và hóa chất nhẹ.
- Độ bền cơ học cao:
- Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội so với inox austenitic 316/316L.
- Ổn định nhiệt và dẻo:
- Duy trì tính dẻo và chống ăn mòn trong nhiệt độ từ –50°C đến 300°C.
- Khả năng hàn tốt:
- Hàn TIG, MIG, SMAW mà không cần xử lý nhiệt sau hàn; cần kiểm soát pha ferrite/austenite.
- Thẩm mỹ và vệ sinh:
- Bề mặt sáng, dễ vệ sinh, phù hợp với thực phẩm, dược phẩm.
Nhược điểm của vật liệu 1.4372
- Chi phí cao hơn inox 316L do hàm lượng Cr, Mo, N cao và cấu trúc duplex.
- Gia công khó hơn inox austenitic, cần dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ.
- Cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh hình thành pha sigma, làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 1.4372
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1040 – 1120°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí cưỡng bức.
- Mục đích: loại bỏ cacbit, pha sigma, phục hồi cấu trúc duplex và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Gia công nguội:
- Tăng độ cứng chủ yếu thông qua cán hoặc kéo nguội, không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện.
Gia công và hàn vật liệu 1.4372
Gia công cắt gọt:
- Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ trung bình, bôi trơn đầy đủ.
- Thụ động hóa bề mặt sau gia công bằng axit nitric hoặc citric để tăng khả năng chống ăn mòn.
Hàn:
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que/dây hàn duplex phù hợp.
- Kiểm soát nhiệt độ để duy trì tỷ lệ ferrite/austenite hợp lý và tránh pha sigma.
Gia công nguội:
- Uốn, kéo, cán nguội dễ dàng nhưng hạn chế biến dạng quá mức để duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Ứng dụng của vật liệu 1.4372
- Ngành dầu khí và hóa chất:
- Bồn chứa, tháp chưng cất, đường ống, van chịu ăn mòn khắc nghiệt.
- Ngành hàng hải:
- Ống dẫn nước biển, van, bơm và chi tiết tàu.
- Ngành năng lượng:
- Thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý nước biển, nhà máy điện.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Bồn, máy trộn, đường ống, van và thiết bị cần vệ sinh, chống ăn mòn.
- Ngành công nghiệp hóa chất đặc biệt:
- Thiết bị tiếp xúc dung dịch oxy hóa nhẹ, môi trường clorua và nước biển nhẹ.
So sánh vật liệu 1.4372 với các mác inox khác
| Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | N (%) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.4404 (316L) | 16.5–18.5 | 10–13 | 2–2.5 | ≤ 0.03 | Rất tốt | Hóa chất, thực phẩm |
| 1.4462 (Duplex 2205) | 21–23 | 4.5–6.5 | 2.5–3 | 0.08–0.20 | Xuất sắc | Hàng hải, hóa chất, năng lượng |
| 1.4372 (Duplex cải tiến) | 22–23 | 4.5–6 | 3–3.5 | 0.14–0.20 | Cực cao | Dầu khí, hóa chất, nước biển nhẹ |
Inox 1.4372 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi chống ăn mòn kẽ và rỗ tốt, độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt, thay thế inox 316L và inox duplex thông thường trong các môi trường ăn mòn nặng.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
- Nhu cầu inox 1.4372 tăng mạnh trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải và năng lượng, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
- Các nhà cung cấp lớn: Sandvik, Outokumpu, ThyssenKrupp, Ugitech, Valbruna, cung cấp tấm, ống, thanh cơ khí và dây hàn với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
- Xu hướng sử dụng inox 1.4372 ngày càng phổ biến trong các dự án công nghiệp và môi trường biển, thay thế inox duplex 2205 hoặc inox 316L trong các ứng dụng đặc thù.
Kết luận
Vật liệu 1.4372 (X2CrNiMo18-14-3 / Duplex cải tiến) là thép không gỉ duplex cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ tốt, độ bền cơ học vượt trội và ổn định nhiệt cao.
- Thích hợp cho bồn, đường ống, van, chi tiết tiếp xúc môi trường clorua và dung dịch oxy hóa nhẹ.
- Lựa chọn inox bền, dẻo, thẩm mỹ và an toàn, thay thế inox duplex 2205 hoặc inox 316L trong các ứng dụng đặc thù.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

