Vật liệu 1.4477

SUS301J1 material

Vật liệu 1.4477

Vật liệu 1.4477 là gì?

Vật liệu 1.4477 là mác thép không gỉ austenit-niken-molypden cao cấp, thuộc nhóm thép chịu nhiệt và chống ăn mòn hóa học mạnh. Theo tiêu chuẩn EN 10088, mác này còn được biết đến với tên gọi X3CrNiMoN27-5-2, tương đương với UNS S32750, AISI 2507, hoặc duplex super stainless steel.
Tuy nhiên, trong một số tài liệu châu Âu, 1.4477 còn được mô tả là thép austenit hợp kim cao tương tự 316LN hoặc 904L, với tỷ lệ Ni, Cr, Mo, và N tối ưu nhằm đạt được khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất vượt trội trong môi trường clorua và axit.

Vật liệu này được phát triển đặc biệt cho các ngành hóa chất, dầu khí, đóng tàu, và thiết bị trao đổi nhiệt – nơi yêu cầu chịu môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao và áp suất lớn. So với inox 316L, 1.4477 có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều lần, đồng thời vẫn duy trì được khả năng gia công và hàn tốt.


Thành phần hóa học của 1.4477

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silic) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phốt pho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crôm) 25.0 – 27.0
Ni (Niken) 6.0 – 8.0
Mo (Molypden) 2.0 – 3.5
N (Nitơ) 0.10 – 0.30
Fe (Sắt) Còn lại

Đặc điểm nổi bật trong thành phần:

  • Cr cao (27%) giúp hình thành lớp màng oxit Cr₂O₃ cực bền, chống oxy hóa và ăn mòn mạnh.
  • Mo (2–3.5%) làm tăng khả năng chống ăn mòn rỗ trong dung dịch có ion Cl⁻ (như nước biển, dung dịch muối).
  • N (Nitơ) không chỉ cải thiện cơ tính mà còn giúp tăng độ bền kéo và chống nứt ứng suất.
  • Tổ hợp Cr-Ni-Mo-N giúp vật liệu đạt cấu trúc kép austenit + ferrit (duplex), mang lại độ bền cao mà vẫn duy trì tính dẻo tốt.

Tính chất cơ lý của 1.4477

Các giá trị dưới đây được đo ở trạng thái ủ dung dịch (solution annealed):

Thuộc tính Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 7.8 g/cm³
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 550 MPa
Độ bền kéo (Rm) 750 – 950 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 25
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 290
Mô đun đàn hồi 200 GPa
Nhiệt độ làm việc tối đa 300 – 600°C

So sánh với inox 316L (Rp0.2 ≈ 220 MPa), có thể thấy 1.4477 có độ bền gần gấp 2,5 lần, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo tốt, rất thích hợp cho ứng dụng chịu áp lực, nhiệt và môi trường ăn mòn.


Khả năng chống ăn mòn của 1.4477

1. Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở:

Với chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) đạt khoảng 38–42, thép 1.4477 vượt xa inox 316L (PREN ≈ 25).
Điều này giúp vật liệu làm việc tốt trong môi trường nước biển, dung dịch muối, axit sulfuric loãng hoặc axit phosphoric.

2. Chống ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking – SCC):

Cấu trúc duplex giúp giảm thiểu nguy cơ nứt do ứng suất kéo trong môi trường clorua nóng, thường gặp ở các thiết bị trao đổi nhiệt hoặc đường ống dầu khí.

3. Chống oxy hóa và ăn mòn khí:

1.4477 chịu được khí nóng, hơi nước và oxi hóa đến 600°C, duy trì bề mặt sáng bóng và không bị bong tróc.

4. Chống ăn mòn hóa chất:

Khả năng kháng các axit hữu cơ và vô cơ như H₂SO₄, HNO₃, H₃PO₄, và axit acetic ở nồng độ trung bình đến cao.

→ Nhờ đó, thép 1.4477 là lựa chọn lý tưởng cho môi trường hóa chất mạnh, đặc biệt là các nhà máy xử lý nước biển, phân bón, hoặc hóa dầu.


Ưu điểm của 1.4477

  1. Độ bền cao gấp đôi thép không gỉ austenit thông thường (304/316).
  2. Chống ăn mòn rỗ và kẽ hở xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển.
  3. Chống nứt ứng suất vượt trội, thích hợp cho môi trường có clorua và nhiệt độ cao.
  4. Ổn định nhiệt tốt, không bị giòn pha sigma khi vận hành dưới 600°C.
  5. Khả năng hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  6. Tuổi thọ dài và ít yêu cầu bảo trì trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Nhược điểm của 1.4477

  • Giá thành cao hơn inox 316L hoặc 317L, do thành phần hợp kim đắt đỏ.
  • Gia công khó hơn vì độ bền cao, đòi hỏi dụng cụ cắt hợp kim cứng.
  • Không thích hợp cho nhiệt độ > 600°C, vì có thể hình thành pha sigma làm giòn thép.
  • Khó đánh bóng gương so với thép austenit thuần túy như 304 hoặc 316.

Quy trình nhiệt luyện của 1.4477

Để đạt tính chất cơ học tối ưu, thép 1.4477 được xử lý theo quy trình:

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
    • Thời gian: 1 – 2 giờ tùy độ dày
    • Làm nguội: Nhanh trong nước hoặc không khí cưỡng bức
  2. Không nên ram hoặc giữ lâu trong khoảng 400–800°C, vì sẽ xuất hiện pha sigma hoặc nitride làm giòn vật liệu.

Sau quá trình này, cấu trúc thép đạt trạng thái duplex cân bằng (50% austenit + 50% ferrit), cho độ bền và độ dẻo tối ưu.


Khả năng hàn và gia công của 1.4477

1. Khả năng hàn:
Thép 1.4477 có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, SMAW mà không cần nung nóng trước. Tuy nhiên, để duy trì tổ chức cân bằng và chống ăn mòn, cần dùng vật liệu hàn tương đương như ER2594 hoặc E2209.

2. Gia công cơ khí:
Do độ bền cao, việc tiện, phay, khoan đòi hỏi dụng cụ carbide phủ TiAlN hoặc CBN và lượng chạy dao thấp.
Bôi trơn và làm mát cần được duy trì liên tục để tránh tăng nhiệt độ cục bộ gây mòn dao.

Phương pháp Tốc độ cắt (m/phút) Ghi chú
Tiện 30 – 80 Dụng cụ carbide
Phay 40 – 70 Dung dịch làm mát cao áp
Khoan 10 – 25 Mũi cobalt (HSS-Co)
Mài Nhẹ – tốc độ trung bình Tránh quá nhiệt

Ứng dụng của 1.4477

Nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao, 1.4477 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trọng điểm:

1. Ngành dầu khí và hóa chất:

  • Thiết bị tách, trao đổi nhiệt, ống dẫn, bình chịu áp, bồn chứa hóa chất.
  • Đường ống dẫn khí, bồn phản ứng, bơm và van trong hệ thống lọc dầu.

2. Ngành công nghiệp hàng hải:

  • Vỏ tàu, cánh chân vịt, bộ trao đổi nhiệt nước biển.
  • Ống dẫn nước muối và thiết bị khử mặn.

3. Ngành năng lượng:

  • Hệ thống làm mát tuabin, bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện hạt nhân.
  • Dụng cụ xử lý khí thải và hơi nước áp suất cao.

4. Ngành thực phẩm và dược phẩm:

  • Thiết bị chế biến sữa, bia, nước ngọt, và dược phẩm đòi hỏi vệ sinh cao.
  • Các bồn phản ứng, đường ống dẫn có khả năng chống vi sinh và hóa chất.

5. Ngành môi trường và xử lý nước:

  • Thiết bị khử mặn, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, thiết bị RO/UF.

Tiêu chuẩn tương đương của 1.4477

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
EN 1.4477 – X3CrNiMoN27-5-2
ASTM UNS S32750 – AISI 2507
JIS SUS 329J4L
GB 022Cr25Ni7Mo3N
AFNOR Z3CND27-05Az

So sánh 1.4477 với các loại inox khác

Đặc tính 316L 317L 904L 1.4477 (2507)
Cr (%) 17 18 20 27
Ni (%) 10 13 25 7
Mo (%) 2 3 4.5 3
N (%) 0.25
Giới hạn chảy (MPa) 220 240 250 550
PREN 25 30 35 >40
Chống ăn mòn nước biển Trung bình Tốt Tốt Rất tốt
Giá thành Thấp TB Cao Cao hơn 904L

1.4477 là vật liệu “super duplex” cao cấp nhất, kết hợp ưu điểm của thép ferrit và austenit, mang lại hiệu suất cao trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.


Thị trường tiêu thụ 1.4477 tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, 1.4477 ngày càng được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Nhà máy lọc dầu (Dung Quất, Nghi Sơn).
  • Nhà máy hóa chất và phân bón (Phú Mỹ, Cà Mau).
  • Nhà máy xử lý nước biển và nước thải.
  • Các công trình năng lượng, giàn khoan dầu khí ngoài khơi.
  • Các dự án chế biến thủy sản và thực phẩm cao cấp.

Nhu cầu sử dụng thép duplex và super duplex đang tăng nhanh tại Việt Nam do yêu cầu kỹ thuật khắt khe hơn trong công trình công nghiệp, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường nước biển hoặc axit mạnh.


Kết luận

Vật liệu 1.4477 (X3CrNiMoN27-5-2 / UNS S32750) là loại thép không gỉ duplex siêu bền, sở hữu sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định nhiệt.
Nó vượt trội hơn hẳn so với các loại inox truyền thống như 316L hay 317L trong môi trường chứa clorua, nước biển hoặc hóa chất mạnh.

Với khả năng hoạt động ổn định, tuổi thọ cao và hiệu suất vượt trội, 1.4477 là vật liệu chiến lược cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng và hàng hải hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 8

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 8 – Độ Cứng Cao, Chịu Mài Mòn Tốt [...]

    Cuộn Inox 201 0.40mm

    Cuộn Inox 201 0.40mm – Lựa Chọn Phổ Thông, Dễ Gia Công, Giá Tốt Cuộn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62 – Giải Pháp Gia Công Cơ Khí Chính [...]

    1Cr18Ni12Mo2Ti material

    1Cr18Ni12Mo2Ti material 1Cr18Ni12Mo2Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, nổi bật với khả năng [...]

    Inox 305 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 305 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? 1. Inox 305 Là Gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 20X13H4T9

    Tìm hiểu về Inox 20X13H4T9 và Ứng dụng của nó Inox 20X13H4T9 là gì? Inox [...]

    Mua Inox 329J1 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox 329J1 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo