Vật liệu 1.4542

Vật liệu UNS S17400

Vật liệu 1.4542

Vật liệu 1.4542 là gì?
Vật liệu 1.4542 là thép không gỉ austenitic chứa molybden, được phát triển để chống ăn mòn trong môi trường axit, chloride và các hóa chất công nghiệp. Đây là loại thép được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, công nghiệp thực phẩm, xử lý nước và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn mạnh.

Theo tiêu chuẩn Đức (DIN), 1.4542 còn được biết đến với ký hiệu X2CrNiMo18-14-3, nổi bật nhờ cấu trúc austenitic ổn định, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cơ học cao, đáp ứng các yêu cầu công nghiệp nghiêm ngặt.

Thành phần hóa học Vật liệu 1.4542

Thành phần hóa học tiêu chuẩn gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2,0%
  • Silicon (Si): ≤ 1,0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,045%
  • Sulfur (S): ≤ 0,015%
  • Chromium (Cr): 17,0 – 19,0%
  • Nickel (Ni): 13,0 – 15,0%
  • Molybdenum (Mo): 2,5 – 3,5%
  • Nitrogen (N): 0,08 – 0,20%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Hàm lượng Cr, Ni, Mo và N giúp 1.4542 có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn ứng suất, đồng thời duy trì độ bền cơ học và tính ổn định kích thước trong các điều kiện khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý Vật liệu 1.4542

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 300 – 500 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 40 – 60%
  • Độ cứng (Hardness): 200 – 250 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus): 200 GPa

Cấu trúc austenitic ổn định giúp vật liệu 1.4542 chịu lực tốt, chịu va đập cao, ít giòn và dễ gia công nguội, thích hợp cho các chi tiết công nghiệp chính xác và bền bỉ.

Ưu điểm Vật liệu 1.4542

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường chloride và hóa chất.
  • Tính cơ lý ổn định: Duy trì độ bền, độ dẻo và tính năng cơ lý trong nhiều môi trường khác nhau.
  • Chịu nhiệt độ cao: Hoạt động tốt ở nhiệt độ tới 300°C mà không giảm tính cơ lý đáng kể.
  • Dễ gia công và hàn: Phù hợp cho gia công CNC, hàn TIG/MIG với vật liệu hàn tương thích.
  • Khả năng chịu ứng suất: Duy trì tính chất cơ học dưới áp lực và môi trường ăn mòn đồng thời.

Nhược điểm Vật liệu 1.4542

  • Chi phí cao: Thành phần hợp kim đặc biệt và quy trình sản xuất phức tạp.
  • Gia công cần dụng cụ chuyên dụng: Yêu cầu dao cắt carbide hoặc hợp kim cứng cho các chi tiết cắt sâu hoặc phay CNC.
  • Hạn chế nhiệt độ: Trên 300°C, vật liệu có thể giảm khả năng chống ăn mòn và tính cơ lý.

Ứng dụng Vật liệu 1.4542

  • Ngành hóa chất: Bình áp, bồn chứa hóa chất, đường ống chịu axit và dung dịch chloride.
  • Ngành dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm, ống dẫn trong môi trường ăn mòn cao.
  • Chế biến thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến bia, rượu, sữa, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Xử lý nước: Thiết bị lọc, bồn chứa, van và phụ kiện chịu nước biển hoặc môi trường chloride cao.
  • Công nghiệp năng lượng và môi trường: Bộ phận thiết bị xử lý nước biển, bình chứa hóa chất, van và chi tiết chịu áp lực cao.

Quy trình sản xuất và xử lý Vật liệu 1.4542

  • Đúc và cán nóng: Nung chảy, đúc phôi, cán nóng để đồng nhất cấu trúc.
  • Gia công thô: Rèn hoặc cán nóng sơ bộ để giảm nội ứng suất.
  • Ủ nóng (Solution Annealing): Nung 1.050 – 1.120°C, làm lạnh nhanh để đạt cấu trúc austenitic ổn định.
  • Gia công nguội và hoàn thiện: Phay CNC, mài, xử lý bề mặt để đạt độ chính xác cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Hướng dẫn gia công CNC Vật liệu 1.4542

  • Dụng cụ cắt: Dao carbide hoặc hợp kim cứng, lưỡi cắt sắc và ổn định.
  • Tốc độ cắt và tiến dao: 40 – 60 m/phút; tiến dao 0,05 – 0,15 mm/vòng tùy chi tiết và dụng cụ.
  • Làm mát và bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc chất làm mát mạnh để giảm nhiệt, bảo vệ dụng cụ và chi tiết.
  • Hàn và nối: Hàn TIG hoặc MIG với dây hàn tương thích; kiểm soát nhiệt để tránh biến dạng và giảm chống ăn mòn.

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 1.4542

  • Ngành hóa chất và dầu khí: Bình áp, van, bơm, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Chế biến thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến, máy móc chịu ăn mòn, chi tiết tiếp xúc thực phẩm.
  • Xử lý nước và môi trường: Thiết bị xử lý nước biển, bình chứa hóa chất, van và ống dẫn chịu môi trường chloride.
  • Xu hướng thị trường: 1.4542 được đánh giá cao nhờ độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ gia công và hàn, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt.

Kết luận

Vật liệu 1.4542 là thép không gỉ austenitic chứa molybden, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công tốt. Vật liệu này phù hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị hóa chất, dầu khí, chế biến thực phẩm và ngành công nghiệp năng lượng. Quy trình sản xuất và xử lý hiện đại giúp 1.4542 đạt hiệu suất tối đa, tuổi thọ lâu dài và độ chính xác cao, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 08X21H6M2T

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 08X21H6M2T Inox 08X21H6M2T là một vật [...]

    Cuộn Inox 304 0.13mm

    Cuộn Inox 304 0.13mm – Chống Ăn Mòn, Độ Bền Cao, Linh Hoạt Trong Gia [...]

    Thép Inox Austenitic STS329J3L

    Thép Inox Austenitic STS329J3L Thép Inox Austenitic STS329J3L là gì? Thép Inox Austenitic STS329J3L là [...]

    SUS201 stainless steel

    SUS201 stainless steel SUS201 stainless steel là gì? SUS201 stainless steel là một loại thép [...]

    Thép Inox UNS S32760

    Thép Inox UNS S32760 Thép Inox UNS S32760 là gì? Thép inox UNS S32760 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 80 – Độ Cứng Cao, Chịu Mài Mòn Tốt [...]

    Độ Bền Và Tuổi Thọ Của Inox 314 Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Độ Bền Và Tuổi Thọ Của Inox 314 Trong Môi Trường Khắc Nghiệt Inox 314 [...]

    Thép không gỉ 2383

    Thép không gỉ 2383 Thép không gỉ 2383 là gì? Thép không gỉ 2383 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo