Vật liệu 1.4828
Vật liệu 1.4828 là gì?
Vật liệu 1.4828 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, còn được biết đến với ký hiệu X15CrNiSi25-21 / UNS N08926. Đây là loại inox được thiết kế để chống ăn mòn mạnh trong môi trường clorua và môi trường hóa chất oxy hóa, đồng thời chịu được nhiệt độ cao lên đến 1050°C.
Inox 1.4828 thuộc nhóm inox chịu nhiệt austenitic cao cấp, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải và sản xuất giấy, nơi yêu cầu chống ăn mòn cực cao và ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học của vật liệu 1.4828
Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học điển hình của inox 1.4828 như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silicon | Si | 1.0 – 1.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.04 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
| Crom | Cr | 24 – 26 |
| Niken | Ni | 21 – 23 |
| Molypden | Mo | 4.5 – 5.5 |
| Niobi | Nb | 0.8 – 1.2 |
Hàm lượng Crom, Niken, Molypden và Niobi cao giúp inox 1.4828 có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và clorua vượt trội, đồng thời duy trì độ bền cơ học và tính dẻo ở nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4828
Vật liệu 1.4828 có cấu trúc austenitic ổn định, cho phép duy trì độ bền và độ dẻo trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao.
Tính chất cơ học điển hình:
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy Rp0.2 | 250 – 400 MPa |
| Độ bền kéo Rm | 600 – 800 MPa |
| Độ giãn dài sau đứt (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 220 HB |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
| Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Tính chất vật lý:
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16 × 10⁻⁶ /K (20–200°C)
- Dẫn nhiệt: 15 – 16 W/m·K
- Điện trở suất: 0.75 µΩ·m
- Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400°C
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 1050°C
Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và clorua xuất sắc.
- Thích hợp cho môi trường axit nitric, axit acetic, dung dịch muối nồng độ cao và hóa chất oxy hóa mạnh.
Ưu điểm của vật liệu 1.4828
- Khả năng chống ăn mòn cực cao:
- Chống rỗ, ăn mòn kẽ và clorua mạnh hơn hầu hết các inox austenitic thông thường.
- Chịu nhiệt cao:
- Ổn định cơ lý và chống oxy hóa trong môi trường lên đến 1050°C.
- Tính dẻo và độ bền cơ học tốt:
- Duy trì độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn trong thời gian dài.
- Khả năng hàn tốt:
- Hàn TIG, MIG với que/dây hàn austenitic hoặc Ni-based alloy, kiểm soát nhiệt độ để tránh cacbit.
- Bề mặt thẩm mỹ:
- Dễ đánh bóng, vệ sinh, phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm và y tế.
Nhược điểm của vật liệu 1.4828
- Chi phí cao, do hàm lượng Cr, Ni, Mo và Nb cao.
- Gia công cắt gọt khó hơn inox austenitic thông thường, cần dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ.
- Không thích hợp cho môi trường chịu áp lực cực cao, thường dùng trong ứng dụng ăn mòn và chịu nhiệt.
Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 1.4828
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1120°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí cưỡng bức để ổn định cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Gia công nguội:
- Uốn, cán, kéo dễ dàng nhờ tính dẻo cao.
Gia công và hàn vật liệu 1.4828
Gia công cơ khí:
- Dễ gia công khi sử dụng dụng cụ hợp kim cứng.
- Bôi trơn đầy đủ để tránh mài mòn dụng cụ.
Hàn:
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que/dây hàn austenitic hoặc Ni-based alloy.
- Kiểm soát nhiệt độ để tránh hình thành cacbit hoặc sigma.
Gia công nguội:
- Uốn, cán, kéo dễ dàng, ít biến dạng nhờ tính dẻo cao của inox.
Ứng dụng của vật liệu 1.4828
- Ngành hóa chất và dầu khí:
- Bồn chứa, tháp phản ứng, đường ống, van, thiết bị trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao.
- Ngành năng lượng:
- Lò hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý nước nóng, nhà máy điện hạt nhân.
- Ngành hàng hải:
- Ống dẫn nước biển, van, bơm và chi tiết tàu chịu muối mặn và hóa chất.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Bồn chứa, đường ống và thiết bị cần bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh và chống ăn mòn.
So sánh vật liệu 1.4828 với các mác inox khác
| Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | Nb (%) | Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chịu nhiệt | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.4301 (304) | 18–20 | 8–10 | – | – | Rất tốt | Thấp | Thực phẩm, hóa chất nhẹ |
| 1.4404 (316L) | 16–18 | 10–13 | 2–2.5 | – | Xuất sắc | Trung bình | Hóa chất, thực phẩm |
| 1.4878 (X10CrNiSiNb18-18) | 17.5–19.5 | 17.5–19.5 | – | 0.6–1.2 | Xuất sắc | Cao | Hóa chất, dầu khí, năng lượng |
| 1.4828 (X15CrNiSi25-21) | 24–26 | 21–23 | 4.5–5.5 | 0.8–1.2 | Cực cao | Rất cao | Hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải |
Inox 1.4828 nổi bật với khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ làm việc cực cao, vượt trội hơn inox 316L, inox 1.4878 trong các môi trường ăn mòn clorua mạnh và nhiệt độ cao.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
- Nhu cầu inox 1.4828 tăng mạnh trong ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, hàng hải và sản xuất giấy, nơi yêu cầu chống ăn mòn và chịu nhiệt tối đa.
- Các nhà cung cấp lớn: Sandvik, Outokumpu, ThyssenKrupp, Ugitech, Valbruna, cung cấp tấm, ống, thanh cơ khí và dây hàn với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
- Xu hướng sử dụng inox 1.4828 gia tăng nhờ khả năng chống ăn mòn cực cao và chịu nhiệt vượt trội, thay thế inox 316L, 1.4878 trong các ứng dụng đặc biệt.
Kết luận
Vật liệu 1.4828 (X15CrNiSi25-21 / UNS N08926) là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và clorua cực cao, đồng thời ổn định cơ lý và chịu nhiệt tốt đến 1050°C.
- Phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị trao đổi nhiệt và các chi tiết chịu môi trường hóa chất mạnh, nước biển và nhiệt độ cao.
- Lựa chọn inox ổn định, bền, chống ăn mòn và chịu nhiệt, thay thế inox 316L, 1.4878 trong các ứng dụng công nghiệp đặc thù.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

