Vật liệu 1.4833
Vật liệu 1.4833 là gì?
Vật liệu 1.4833 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, còn được biết đến với ký hiệu X20CrNi25-21 / UNS N08926. Đây là loại inox đặc biệt được phát triển để chống oxy hóa, ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất mạnh, đồng thời duy trì độ bền cơ học ổn định.
Inox 1.4833 được sử dụng phổ biến trong ngành năng lượng, hóa chất, dầu khí, hàng hải và luyện kim, nơi môi trường nhiệt độ cao kết hợp hóa chất ăn mòn mạnh đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và ổn định cơ lý vượt trội.
Thành phần hóa học của vật liệu 1.4833
Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học điển hình của inox 1.4833 như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silicon | Si | 0.50 – 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.04 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
| Crom | Cr | 24 – 26 |
| Niken | Ni | 20 – 22 |
| Molypden | Mo | 5 – 6 |
| Niobi | Nb | 0.8 – 1.2 |
Hàm lượng Crom, Niken, Molypden và Niobi cao giúp inox 1.4833 chống ăn mòn rỗ, kẽ và clorua xuất sắc, đồng thời ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao. Niobi góp phần ngăn ngừa cacbit và tăng độ bền khi hàn.
Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4833
Vật liệu 1.4833 có cấu trúc austenitic ổn định, mang lại tính dẻo, khả năng chịu kéo và chịu nhiệt tốt.
Tính chất cơ học điển hình:
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy Rp0.2 | 250 – 400 MPa |
| Độ bền kéo Rm | 600 – 800 MPa |
| Độ giãn dài sau đứt (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 220 HB |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
| Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Tính chất vật lý:
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16 × 10⁻⁶ /K (20–200°C)
- Dẫn nhiệt: 15 – 16 W/m·K
- Điện trở suất: 0.75 µΩ·m
- Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400°C
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 1050°C
Khả năng chống ăn mòn:
- Chống rỗ, ăn mòn kẽ và clorua xuất sắc.
- Phù hợp cho môi trường axit nitric, dung dịch muối, khí, hơi nước và hóa chất oxy hóa mạnh.
Ưu điểm của vật liệu 1.4833
- Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực cao:
- Chống rỗ, kẽ và clorua tốt hơn inox austenitic thông thường.
- Chịu nhiệt tốt:
- Ổn định cơ lý và chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 1050°C.
- Ổn định cacbit nhờ Niobi:
- Ngăn ngừa hình thành cacbit khi hàn, tăng độ bền cơ học và chống ăn mòn liên hạt.
- Khả năng hàn tốt:
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que/dây hàn austenitic hoặc Ni-based alloy.
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh:
- Phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
Nhược điểm của vật liệu 1.4833
- Chi phí cao do hàm lượng Cr, Ni, Mo và Nb lớn.
- Gia công cắt gọt khó hơn inox thông thường, cần dụng cụ hợp kim cứng.
- Không thích hợp cho môi trường chịu áp lực cực cao, chủ yếu dùng cho ứng dụng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 1.4833
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1120°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí cưỡng bức để ổn định cấu trúc austenitic và loại bỏ cacbit.
- Gia công nguội:
- Uốn, cán, kéo dễ dàng nhờ tính dẻo cao.
Gia công và hàn vật liệu 1.4833
Gia công cơ khí:
- Sử dụng dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ.
- Gia công cắt, khoan, tiện và phay đều khả thi.
Hàn:
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que/dây hàn austenitic.
- Kiểm soát nhiệt độ để tránh hình thành cacbit hoặc sigma.
Gia công nguội:
- Uốn, kéo, cán dễ dàng nhờ tính dẻo cao, ít biến dạng.
Ứng dụng của vật liệu 1.4833
- Ngành hóa chất và dầu khí:
- Bồn chứa, tháp phản ứng, đường ống, van, thiết bị trao đổi nhiệt chịu môi trường hóa chất mạnh.
- Ngành năng lượng:
- Lò hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý khí nóng, nhà máy điện hạt nhân.
- Ngành hàng hải:
- Ống dẫn nước biển, van và bơm chịu muối mặn, môi trường biển.
- Ngành luyện kim:
- Lò, thiết bị nấu chảy kim loại, nơi cần khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
So sánh vật liệu 1.4833 với các mác inox khác
| Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | Nb (%) | Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chịu nhiệt | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.4301 (304) | 18–20 | 8–10 | – | – | Rất tốt | Thấp | Thực phẩm, hóa chất nhẹ |
| 1.4404 (316L) | 16–18 | 10–13 | 2–2.5 | – | Xuất sắc | Trung bình | Hóa chất, thực phẩm |
| 1.4878 (X10CrNiSiNb18-18) | 17.5–19.5 | 17.5–19.5 | – | 0.6–1.2 | Xuất sắc | Cao | Hóa chất, dầu khí, năng lượng |
| 1.4828 (X15CrNiSi25-21) | 24–26 | 21–23 | 4.5–5.5 | 0.8–1.2 | Cực cao | Rất cao | Hóa chất, dầu khí, năng lượng |
| 1.4833 (X20CrNi25-21) | 24–26 | 20–22 | 5–6 | 0.8–1.2 | Cực cao | Rất cao | Hóa chất, dầu khí, năng lượng, luyện kim |
Inox 1.4833 nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua, ăn mòn rỗ và chịu nhiệt cực cao, vượt trội hơn 1.4878 và 316L trong các môi trường hóa chất mạnh và nhiệt độ cao.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
- Nhu cầu inox 1.4833 tăng cao trong ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, hàng hải và luyện kim, nơi yêu cầu vật liệu chịu nhiệt cao, chống ăn mòn và ổn định cơ lý.
- Các nhà cung cấp lớn: Sandvik, Outokumpu, ThyssenKrupp, Ugitech, Valbruna, cung cấp tấm, ống, thanh cơ khí và dây hàn với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
- Xu hướng sử dụng inox 1.4833 tăng nhờ ổn định cơ lý, chống ăn mòn và nhiệt độ vượt trội, thay thế inox 316L và 1.4878 trong các ứng dụng công nghiệp đặc thù.
Kết luận
Vật liệu 1.4833 (X20CrNi25-21 / UNS N08926) là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao cấp, nổi bật với khả năng chống oxy hóa, ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và clorua cực cao, đồng thời ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao lên đến 1050°C.
- Phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị trao đổi nhiệt, lò, nồi hơi trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng và luyện kim.
- Lựa chọn inox ổn định, bền, chống ăn mòn và chịu nhiệt, thay thế inox 316L và 1.4878 trong các ứng dụng đặc thù công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

