Vật liệu 1.4835

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 1.4835

Vật liệu 1.4835 là gì?

Vật liệu 1.4835 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, còn được biết đến với ký hiệu X10CrNiTi18-10 / UNS N08904. Đây là loại inox chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng chịu nhiệt độ lên đến 1050°C, đồng thời duy trì tính dẻo và ổn định cơ lý.

Inox 1.4835 thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất, dầu khí và hàng hải, nơi yêu cầu chống oxy hóa, ăn mòn và ổn định cơ học ở nhiệt độ cao. Vật liệu này cũng được sử dụng để sản xuất bồn, ống dẫn, van, thiết bị trao đổi nhiệt và chi tiết chịu nhiệt khác.

Thành phần hóa học của vật liệu 1.4835

Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học điển hình của inox 1.4835 như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Silicon Si 0.50 – 1.0
Mangan Mn ≤ 2.0
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 17 – 19
Niken Ni 9 – 11
Titan Ti ≥ 5 × C

Hàm lượng Cr và Ni ổn định, kết hợp với Titan để ổn định cacbit, giúp inox 1.4835 chống oxy hóa tốt và ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn liên hạt khi chịu nhiệt độ cao hoặc gia công hàn.

Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4835

Vật liệu 1.4835 có cấu trúc austenitic ổn định, mang lại tính dẻo, độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt cao.

Tính chất cơ học điển hình:

Thuộc tính Giá trị
Giới hạn chảy Rp0.2 230 – 350 MPa
Độ bền kéo Rm 500 – 700 MPa
Độ giãn dài sau đứt (A5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 200 HB
Mô đun đàn hồi 200 GPa
Tỷ trọng 8.0 g/cm³

Tính chất vật lý:

  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16 × 10⁻⁶ /K (20–200°C)
  • Dẫn nhiệt: 16 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.75 µΩ·m
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400°C
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 1050°C

Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống oxy hóa, ăn mòn liên hạt và ăn mòn nhẹ trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Phù hợp với axit nhẹ, khí, hơi nước, dung dịch muối và môi trường nhiệt độ cao.

Ưu điểm của vật liệu 1.4835

  1. Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao:
    • Thích hợp cho môi trường nhiệt độ lên đến 1050°C.
  2. Ổn định cơ lý và tính dẻo:
    • Duy trì độ bền, dẻo và chống giòn ở nhiệt độ cao.
  3. Ổn định cacbit nhờ Titan:
    • Ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn liên hạt khi hàn hoặc gia công nhiệt.
  4. Khả năng hàn tốt:
    • Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que/dây hàn austenitic, cần kiểm soát nhiệt độ.
  5. Bề mặt sáng bóng và dễ vệ sinh:
    • Thích hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm và y tế.

Nhược điểm của vật liệu 1.4835

  • Chi phí cao hơn inox austenitic thông thường, do hàm lượng Cr, Ni và Titan.
  • Gia công cắt gọt khó khăn hơn, cần dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ.
  • Khả năng chịu áp lực thấp, không dùng cho các ứng dụng áp lực cao.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 1.4835

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1120°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí cưỡng bức để ổn định cấu trúc austenitic và loại bỏ cacbit.
  • Gia công nguội:
    • Uốn, cán, kéo dễ dàng nhờ tính dẻo cao.

Gia công và hàn vật liệu 1.4835

Gia công cơ khí:

  • Dễ gia công khi sử dụng dụng cụ hợp kim cứng.
  • Bôi trơn đầy đủ để tránh mài mòn dụng cụ.

Hàn:

  • Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que/dây hàn austenitic.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh hình thành cacbit hoặc sigma.

Gia công nguội:

  • Uốn, cán, kéo dễ dàng nhờ tính dẻo cao, ít biến dạng.

Ứng dụng của vật liệu 1.4835

  1. Ngành năng lượng:
    • Lò hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống xử lý khí nóng.
  2. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa, ống dẫn, van và thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ.
  3. Ngành hàng hải:
    • Ống dẫn, van và bơm chịu môi trường nước biển và hơi nước.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa, đường ống và thiết bị cần bề mặt sáng bóng, vệ sinh và chịu nhiệt.

So sánh vật liệu 1.4835 với các mác inox khác

Mác thép Cr (%) Ni (%) Ti (%) Khả năng chống ăn mòn Khả năng chịu nhiệt Ứng dụng
1.4301 (304) 18–20 8–10 Rất tốt Thấp Thực phẩm, hóa chất nhẹ
1.4404 (316L) 16–18 10–13 Xuất sắc Trung bình Hóa chất, thực phẩm
1.4878 (X10CrNiSiNb18-18) 17.5–19.5 17.5–19.5 Xuất sắc Cao Hóa chất, dầu khí, năng lượng
1.4835 (X10CrNiTi18-10) 17–19 9–11 ≥5×C Rất tốt Rất cao Nồi hơi, lò hơi, hóa chất, thực phẩm, dầu khí

Inox 1.4835 nổi bật với ổn định cơ lý và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, thích hợp cho nồi hơi, lò hơi và thiết bị chịu nhiệt, trong khi inox 304, 316L chỉ chịu nhiệt và ăn mòn trung bình.

Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

  • Vật liệu 1.4835 có nhu cầu cao trong ngành năng lượng, hóa chất, dầu khí và hàng hải, nơi yêu cầu chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
  • Các nhà cung cấp lớn: Sandvik, Outokumpu, ThyssenKrupp, Ugitech, Valbruna, cung cấp inox tấm, ống, thanh cơ khí và dây hàn với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
  • Xu hướng sử dụng inox 1.4835 gia tăng nhờ ổn định cơ lý, chống ăn mòn và oxy hóa tốt, thay thế inox 304/316 trong các ứng dụng chịu nhiệt cao.

Kết luận

Vật liệu 1.4835 (X10CrNiTi18-10 / UNS N08904) là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa, ổn định cơ lý và chống ăn mòn nhẹ ở nhiệt độ cao.

  • Phù hợp cho nồi hơi, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa, ống dẫn, van và thiết bị trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng và thực phẩm.
  • Lựa chọn inox ổn định, bền, chịu nhiệt và chống oxy hóa, thay thế inox 304/316 trong các ứng dụng đặc thù nhiệt độ cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    08X17H15M3T stainless steel

    08X17H15M3T stainless steel 08X17H15M3T stainless steel là gì? Thép không gỉ 08X17H15M3T (ký hiệu Nga: [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Độ Bền Cơ Học

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Độ Bền Cơ Học: Phân Tích So Với Các Loại Inox Khác [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrMo17

    Tìm hiểu về Inox X6CrMo17 và Ứng dụng của nó Inox X6CrMo17 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Martensitic 12Cr13

    Thép Inox Martensitic 12Cr13 Thép Inox Martensitic 12Cr13 là gì? 12Cr13 là một loại thép [...]

    Vật liệu STS201

    Vật liệu STS201 Vật liệu STS201 là gì? Vật liệu STS201 là loại inox austenitic [...]

    Tấm Inox 316 60mm

    Tấm Inox 316 60mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 60mm là [...]

    Cách Xử Lý Nhiệt Inox 2304 Để Tăng Độ Bền Và Chống Ăn Mòn

    Cách Xử Lý Nhiệt Inox 2304 Để Tăng Độ Bền Và Chống Ăn Mòn 1. [...]

    Báo Giá Inox 2205 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất

    Báo Giá Inox 2205 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất 1. Giới thiệu về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo