Vật liệu 1.4845

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 1.4845

Vật liệu 1.4845 là gì?

Vật liệu 1.4845, còn được biết đến với tên gọi X8CrNi25-21 hoặc AISI 310S, là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao thuộc nhóm inox chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt nhất hiện nay.
Inox 1.4845 được phát triển để làm việc ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (lên tới 1100°C)chịu được quá trình oxy hóa, cacbon hóa, sunfat hóa trong môi trường khí nóng hoặc hơi hóa chất.

Nhờ thành phần Crom và Niken rất cao (Cr ~25%, Ni ~21%), vật liệu này có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, chống rỗ và ổn định cơ lý tuyệt vời. Đây là mác thép lý tưởng cho ngành hóa chất, dầu khí, lò công nghiệp, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu nhiệt độ cao.


Thành phần hóa học của vật liệu 1.4845

Theo tiêu chuẩn EN 10095 / DIN 17465, thành phần hóa học điển hình của inox 1.4845 như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.08
Silic Si 1.00 – 2.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 24.0 – 26.0
Niken Ni 19.0 – 22.0
Nitơ N ≤ 0.11

Nhận xét:

  • Hàm lượng Crom cao (25%) giúp chống oxy hóa mạnh mẽ ở nhiệt độ cao.
  • Niken (21%) giữ cấu trúc austenitic ổn định, tăng khả năng chịu nhiệt.
  • Silic cao (1–2%) tăng khả năng chống oxy hóa và chống xỉ kim loại.
  • Hàm lượng cacbon thấp hơn inox 310 (AISI 310) giúp 1.4845 dễ hàn hơn và chống ăn mòn liên hạt tốt hơn.

Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4845

1. Tính chất cơ học ở nhiệt độ phòng

Thuộc tính Giá trị trung bình
Giới hạn chảy Rp0.2 220 – 300 MPa
Độ bền kéo Rm 520 – 750 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 200 HB
Mô đun đàn hồi 200 GPa
Tỷ trọng 7.9 g/cm³

2. Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 15.9 × 10⁻⁶ /K
Dẫn nhiệt 14.2 W/m·K
Điện trở suất 0.74 µΩ·m
Nhiệt độ nóng chảy 1390 – 1410°C
Nhiệt độ làm việc tối đa liên tục 1100°C
Nhiệt độ làm việc gián đoạn 1150°C

Ưu điểm của vật liệu 1.4845

  1. Chịu nhiệt cực tốt:
    • Làm việc liên tục ở nhiệt độ tới 1100°C, không bị biến dạng hoặc oxy hóa.
  2. Chống oxy hóa và ăn mòn khí cao:
    • Bền với môi trường khí oxy, CO₂, SO₂, hơi nước và các khí sunfat hóa.
  3. Dễ hàn và gia công hơn inox 310:
    • Do hàm lượng cacbon thấp (≤0.08%), hạn chế nứt nhiệt và ăn mòn sau hàn.
  4. Giữ độ bền cơ học ổn định ở nhiệt độ cao:
    • Không bị giòn hóa hay suy giảm tính dẻo khi làm việc lâu dài.
  5. Không cần bảo vệ bề mặt khi gia công nhiệt:
    • Có khả năng chống xỉ hóa mạnh mẽ.

Nhược điểm của vật liệu 1.4845

  • Giá thành cao do hàm lượng Cr và Ni lớn.
  • Không chịu được môi trường khử mạnh (axit HCl, H₂SO₄ đậm đặc).
  • Gia công cắt gọt khó hơn inox 304/316, cần dụng cụ hợp kim cứng và tốc độ thấp.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 1.4845

Quá trình Nhiệt độ (°C) Ghi chú
Ủ dung dịch (Solution Annealing) 1050 – 1150 Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí cưỡng bức.
Hóa bền nguội Có thể thực hiện bằng cán hoặc kéo nguội.
Ủ loại bỏ ứng suất 850 – 950 Giúp giảm ứng suất hàn, tránh nứt.

Lưu ý: Không được tôi nguội nhanh từ vùng 600–900°C để tránh kết tủa cacbit Cr.


Gia công và hàn vật liệu 1.4845

Gia công cơ khí

  • Cần dụng cụ carbide hoặc gốm, bôi trơn bằng dầu cắt chuyên dụng.
  • Tốc độ cắt chậm hơn inox 304 khoảng 30%.

Hàn

  • Dễ hàn bằng phương pháp TIG, MIG hoặc SMAW.
  • Que/dây hàn khuyến nghị: AWS ER310, ER310S hoặc Inconel 625.
  • Hạn chế quá nhiệt để tránh nứt hàn hoặc ăn mòn liên hạt.

Gia công nguội

  • Có thể cán, uốn, kéo ở trạng thái nguội.
  • Cần ủ sau khi gia công nguội mạnh để khôi phục độ dẻo.

Ứng dụng của vật liệu 1.4845

1. Công nghiệp lò nhiệt và luyện kim

  • Tấm chắn nhiệt, vỏ lò, máng vận chuyển, khay, móc treo trong lò nung.
  • Buồng đốt và bộ phận trao đổi nhiệt.

2. Ngành hóa chất

  • Thiết bị phản ứng, đường ống và bộ trao đổi nhiệt chịu khí nóng, hơi hóa chất.
  • Hệ thống xử lý khí thải có SO₂, CO₂ hoặc NOx.

3. Ngành năng lượng

  • Phụ kiện lò hơi, turbine, bộ gia nhiệt khí, ống dẫn khí nóng.

4. Ngành hàng hải và môi trường muối

  • Dùng trong môi trường có muối hoặc hơi nước nóng, nhờ khả năng chống rỗ cao.

So sánh vật liệu 1.4845 với các mác inox chịu nhiệt khác

Mác thép Cr (%) Ni (%) Nhiệt độ làm việc (°C) Khả năng chống oxy hóa Ghi chú
1.4841 (310) 24–26 19–22 1050 Rất tốt Hàm lượng C cao, dễ nứt hàn
1.4845 (310S) 24–26 19–22 1100 Cực tốt Cacbon thấp, dễ hàn
1.4828 24–26 20–22 1050 Rất tốt Có Mo, chịu axit tốt hơn
1.4835 24–26 20–22 1050 Cực tốt Có Nb, chống rỗ cao hơn
1.4878 17.5–19.5 17.5–19.5 900 Tốt Chi phí thấp hơn

Như vậy, inox 1.4845 (310S) là lựa chọn tối ưu nhất cho môi trường nhiệt độ cao, yêu cầu chống oxy hóa mạnh và khả năng hàn tốt.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

Trong những năm gần đây, nhu cầu inox chịu nhiệt cao như 1.4845 tăng mạnh ở các nhà máy hóa chất, xi măng, nhiệt điện và lọc dầu.

  • Các thương hiệu sản xuất lớn: Outokumpu, ThyssenKrupp, Aperam, Sandvik, Ugitech.
  • Dạng sản phẩm: tấm, ống, thanh tròn, dây hàn, phụ kiện, bulong chịu nhiệt.
  • Tại Việt Nam, inox 1.4845 được sử dụng phổ biến trong các lò nung gốm sứ, lò xử lý nhiệt và lò đốt rác công nghiệp.

Xu hướng tương lai: thay thế thép hợp kim Cr-Ni thông thường bằng inox 1.4845 để tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.


Kết luận

Inox 1.4845 (X8CrNi25-21 / AISI 310S)thép không gỉ chịu nhiệt cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống oxy hóa và tính hàn vượt trội.
Nó được xem là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần:

  • Làm việc ở nhiệt độ cao > 1000°C.
  • Môi trường oxy hóa, sunfat hóa hoặc hơi hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Tính ổn định, tuổi thọ và dễ bảo trì.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tại Sao Inox 440C Là Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Công Cụ Cắt

    Tại Sao Inox 440C Là Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Công Cụ Cắt? 🔍 Inox [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox STS329J1 Chất Lượng Cao

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox STS329J1 Chất Lượng Cao 1. Giới [...]

    Vật liệu STS305

    Vật liệu STS305 Vật liệu STS305 là gì? Vật liệu STS305 là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 410

    Tìm hiểu về Inox 410 và Ứng dụng của nó Inox 410 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 35mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 35mm – Thanh Inox Lục Giác Đặc, Bền Bỉ, Chống [...]

    Tìm hiểu về Inox S43400

    Tìm hiểu về Inox S43400 và Ứng dụng của nó Inox S43400 là gì? Inox [...]

    X12CrS13 material

    X12CrS13 material X12CrS13 material là gì? X12CrS13 material là thép không gỉ martensitic với thành [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo