Vật liệu 10X17H13M3T

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 10X17H13M3T

Vật liệu 10X17H13M3T là gì?

Vật liệu 10X17H13M3T là một loại thép không gỉ (inox) thuộc nhóm thép austenitic có chứa molypden và titan, được phát triển để chịu được môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao. Loại thép này được tiêu chuẩn hóa theo GOST của Nga và tương đương với mác thép AISI 316Ti trong tiêu chuẩn Mỹ. Với hàm lượng Cr khoảng 17%, Ni khoảng 13% và Mo khoảng 3%, thép 10X17H13M3T sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có chứa axit, muối hoặc hơi nước nóng.

Nhờ được ổn định hóa bằng titan (T), thép 10X17H13M3T khắc phục được hiện tượng kết tủa cacbit crom ở ranh giới hạt khi làm việc ở nhiệt độ cao, từ đó duy trì tính chống ăn mòn liên kết hạt tuyệt vời. Đây là lý do tại sao 10X17H13M3T thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và năng lượng hạt nhân.

Ngoài ra, thép còn có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể sử dụng liên tục ở nhiệt độ lên đến 600°C mà không bị mất cơ tính hoặc biến dạng nghiêm trọng. Với sự kết hợp giữa độ bền, khả năng hàn, gia công và chống ăn mòn, 10X17H13M3T được xem là một trong những mác thép inox chất lượng cao cho nhiều lĩnh vực kỹ thuật hiện đại.

Thành phần hóa học của vật liệu 10X17H13M3T

Thành phần hóa học chính là yếu tố quyết định đặc tính cơ lý và khả năng làm việc của thép 10X17H13M3T. Bảng dưới đây thể hiện các thành phần tiêu biểu theo tiêu chuẩn GOST:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.10
Silic Si ≤ 0.80
Mangan Mn ≤ 2.00
Crom Cr 16.0 – 18.0
Niken Ni 11.0 – 14.0
Molypden Mo 2.0 – 3.0
Titan Ti 5 × C – 0.70
Lưu huỳnh S ≤ 0.020
Phốt pho P ≤ 0.035

Nhìn vào bảng trên, ta thấy các nguyên tố hợp kim chủ đạo gồm Cr, Ni, Mo và Ti đóng vai trò then chốt:

  • Crôm (Cr): tạo nên lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, giúp chống oxy hóa và ăn mòn.
  • Niken (Ni): ổn định pha austenit, cải thiện độ dẻo và khả năng chịu va đập ở nhiệt độ thấp.
  • Molypden (Mo): nâng cao khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ nứt trong môi trường có ion Cl⁻.
  • Titan (Ti): kết hợp với cacbon để tạo cacbit titan, ngăn ngừa sự kết tủa cacbit crom, từ đó chống ăn mòn liên kết hạt hiệu quả.

Nhờ vào sự cân bằng hài hòa giữa các nguyên tố này, thép 10X17H13M3T có thể hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn giữ được cơ tính cao.

Tính chất cơ lý của vật liệu 10X17H13M3T

Vật liệu 10X17H13M3T có những tính chất cơ học và vật lý đặc trưng như sau:

  • Giới hạn chảy (σ₀.₂): ≥ 240 MPa
  • Giới hạn bền kéo (σb): ≥ 550 MPa
  • Độ giãn dài tương đối (δ5): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 190 HB
  • Khối lượng riêng: ~7.9 g/cm³
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5 × 10⁻⁶ /K
  • Độ dẫn nhiệt: 14.6 W/m·K
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: đến 600°C

Các thông số này chứng minh rằng 10X17H13M3T là loại thép có độ dẻo và bền tốt, dễ gia công và hàn mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn. Đồng thời, khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc khi gia nhiệt giúp vật liệu này được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, và bộ phận nồi hơi.

Ưu điểm của vật liệu 10X17H13M3T

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ có Cr, Ni và Mo, thép 10X17H13M3T chống lại sự ăn mòn do axit sulfuric, axit phosphoric và muối clorua. Đặc biệt, titan ổn định hóa cấu trúc, giúp chống ăn mòn kẽ nứt và liên kết hạt.
  2. Chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt:
    Có thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao liên tục đến 600°C mà không mất độ bền hay bị giòn.
  3. Khả năng hàn và gia công tốt:
    Vật liệu có thể được hàn bằng tất cả các phương pháp thông thường như TIG, MIG, hồ quang, plasma mà không cần gia nhiệt sơ bộ.
  4. Tính thẩm mỹ cao:
    Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và không bị ố vàng khi tiếp xúc với không khí ẩm, thích hợp cho cả mục đích trang trí công nghiệp.
  5. Tính ổn định lâu dài:
    Cấu trúc thép vẫn bền vững trong quá trình làm việc dài hạn, hạn chế nứt gãy hoặc ăn mòn chậm.

Nhược điểm của vật liệu 10X17H13M3T

Mặc dù có nhiều ưu điểm nổi bật, thép 10X17H13M3T vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:

  • Chi phí sản xuất và gia công cao hơn các loại inox thông thường do thành phần hợp kim phức tạp.
  • Độ dẫn nhiệt thấp nên cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh biến dạng.
  • Có thể bị ăn mòn rỗ trong dung dịch clorua đậm đặc hoặc ở nhiệt độ quá cao nếu không được xử lý đúng cách.
  • Không thích hợp cho môi trường chịu tải trọng cơ học quá lớn mà không qua xử lý nhiệt.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 10X17H13M3T

Để đạt được tính chất tối ưu, vật liệu 10X17H13M3T cần trải qua quy trình nhiệt luyện chuẩn xác, gồm các giai đoạn sau:

  1. Gia nhiệt sơ bộ: Nâng nhiệt chậm đến khoảng 850°C nhằm đảm bảo sự giãn nở đồng đều của vật liệu.
  2. Gia nhiệt chính: Tăng nhiệt đến 1050 – 1100°C, giữ nhiệt đủ lâu để các pha cacbit hòa tan hoàn toàn.
  3. Làm nguội nhanh: Thực hiện tôi trong không khí hoặc nước để tránh kết tủa cacbit crom, duy trì cấu trúc austenit.
  4. Ram ổn định hóa (nếu cần): Ổn định lại ở nhiệt độ 700°C giúp loại bỏ ứng suất nội, cải thiện khả năng hàn và độ bền lâu dài.

Quy trình này đảm bảo thép có cấu trúc ổn định, duy trì được khả năng chống ăn mòn và cơ tính cao khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Khả năng gia công cơ khí của vật liệu 10X17H13M3T

Thép 10X17H13M3T có thể được gia công bằng các phương pháp cắt gọt truyền thống như tiện, phay, khoan, mài với hiệu suất tốt nếu sử dụng dụng cụ chuyên dụng cho thép không gỉ. Tuy nhiên, do độ dẻo cao nên cần dùng tốc độ cắt thấp, dung dịch làm mát tốt và lực cắt ổn định.

Khi gia công CNC, vật liệu này cho độ chính xác cao và bề mặt bóng đẹp, phù hợp với sản phẩm yêu cầu độ tinh xảo như linh kiện y tế, van áp suất, và phụ kiện máy hóa chất.

Ứng dụng của vật liệu 10X17H13M3T

Nhờ đặc tính chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, thép 10X17H13M3T được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:

  • Ngành hóa chất và dầu khí: dùng chế tạo bồn phản ứng, đường ống dẫn, van, cánh khuấy, và bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: ứng dụng trong thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát, nồi hấp tiệt trùng.
  • Ngành năng lượng: chế tạo tua-bin hơi, ống dẫn khí nóng, bộ phận lò hơi, bình ngưng tụ.
  • Ngành hàng hải: làm trục tàu, thiết bị boong, ốc vít, và phụ kiện chống ăn mòn muối biển.
  • Ngành xây dựng và kiến trúc: sử dụng cho lan can, tay vịn, chi tiết trang trí chịu thời tiết ngoài trời.

Sự đa dạng trong ứng dụng thể hiện tính linh hoạt và giá trị kỹ thuật cao của vật liệu 10X17H13M3T trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

So sánh 10X17H13M3T với các mác thép tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Thành phần tương đương Ghi chú
10X17H13M3T GOST (Nga) AISI 316Ti Chứa Ti ổn định hóa
08X17H13M2T GOST (Nga) AISI 316L Hàm lượng C thấp hơn
X6CrNiMoTi17-12-2 EN (Châu Âu) 1.4571 Tương đương về cơ tính
SUS 316Ti JIS (Nhật) Dễ gia công, hàn tốt

So sánh cho thấy 10X17H13M3T tương đương với AISI 316Ti nhưng có giới hạn nhiệt độ làm việc cao hơn, thích hợp hơn trong môi trường công nghiệp nặng.

Thị trường tiêu thụ vật liệu 10X17H13M3T tại Việt Nam

Hiện nay, nhu cầu sử dụng vật liệu 10X17H13M3T tại Việt Nam ngày càng tăng mạnh, đặc biệt trong các dự án hóa chất, lọc dầu, chế biến thực phẩm và năng lượng. Các doanh nghiệp cơ khí và nhà máy hóa dầu đang dần thay thế thép không gỉ 304 hoặc 316 bằng 10X17H13M3T để tăng độ bền và tuổi thọ thiết bị.

Một số đơn vị trong nước như Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan đã nhập khẩu và phân phối loại thép này dưới dạng tấm, thanh, ống, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn CO-CQ và hỗ trợ gia công CNC theo yêu cầu. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy xu hướng chuyển dịch sang vật liệu cao cấp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm công nghiệp Việt Nam.

Kết luận

Vật liệu 10X17H13M3T là loại thép không gỉ chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính ổn định vượt trội. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa Cr, Ni, Mo và Ti, vật liệu này thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, thực phẩm và năng lượng.

Nhờ khả năng gia công tốt, tuổi thọ cao và tính thẩm mỹ vượt trội, 10X17H13M3T đang ngày càng khẳng định vị thế trong ngành công nghiệp chế tạo hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox DX 2202 Có Thân Thiện Với Môi Trường Và Có Thể Tái Chế Không

    Inox DX 2202 Có Thân Thiện Với Môi Trường Và Có Thể Tái Chế Không? [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 33

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 33 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 33 là gì? Lục [...]

    1.4028 Material

    1.4028 Material 1.4028 material là gì? 1.4028 material (theo tiêu chuẩn DIN EN còn gọi [...]

    Tại Sao Giá Inox S32760 Cao Hơn So Với Inox 316L Và 304

    Tại Sao Giá Inox S32760 Cao Hơn So Với Inox 316L Và 304? Tổng Quan [...]

    Vật liệu SUS309S

    Vật liệu SUS309S SUS309S là gì? SUS309S là một loại thép không gỉ austenitic chịu [...]

    Cuộn Inox 304 10mm

    Cuộn Inox 304 10mm – Chắc Chắn, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời, Dùng Cho Các [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4547

    Tìm hiểu về Inox 1.4547 và Ứng dụng của nó Inox 1.4547 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Martensitic X8Cr28

    Thép Inox Martensitic X8Cr28 Thép Inox Martensitic X8Cr28 là gì? Thép Inox Martensitic X8Cr28 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo