Vật liệu 12Cr17Ni7

316S33 material

Vật liệu 12Cr17Ni7

Vật liệu 12Cr17Ni7 là gì?

Vật liệu 12Cr17Ni7 là một loại thép không gỉ (inox) mác Cr-Ni có cấu trúc austenit – martensit đặc trưng, chứa hàm lượng crôm (Cr) và niken (Ni) tương đối cao. Đây là vật liệu được phát triển nhằm cung cấp sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn tốt, độ cứng cao sau khi xử lý nhiệt và độ bền cơ học vượt trội so với thép không gỉ thông thường.

Theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T, 12Cr17Ni7 tương đương với mác thép AISI 631 (17-7PH) theo tiêu chuẩn Mỹ, và thường được gọi là thép không gỉ thép kết tủa hóa bền (precipitation hardening stainless steel). Vật liệu này có thể đạt được cường độ cao nhờ quá trình biến đổi pha và xử lý nhiệt thích hợp.

Thép 12Cr17Ni7 được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không, thiết bị hóa chất, lò xo chịu tải cao, và nhiều bộ phận cơ khí yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn song song.


Thành phần hóa học của vật liệu 12Cr17Ni7

Thành phần hóa học của thép 12Cr17Ni7 được thiết kế nhằm đạt được tính ổn định của pha austenit ở nhiệt độ cao và khả năng hóa bền thông qua kết tủa. Thành phần điển hình (% khối lượng):

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.09
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 1.00
Crom Cr 16.0 – 18.0
Niken Ni 6.5 – 7.8
Photpho P ≤ 0.040
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt (còn lại) Fe Còn lại

Cr và Ni đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc austenit ổn định và tăng khả năng chống oxy hóa, trong khi các nguyên tố C, Si và Mn hỗ trợ quá trình tôi và hóa bền.


Tính chất cơ lý của vật liệu 12Cr17Ni7

1. Cấu trúc vi mô

Thép 12Cr17Ni7 có cấu trúc pha kép: austenit – martensit. Khi ở trạng thái ủ, vật liệu có cấu trúc austenit ổn định. Sau khi tôi và ram ở nhiệt độ cao, vật liệu biến đổi thành martensit và có thể hóa bền bằng kết tủa (precipitation hardening), nhờ đó đạt được độ cứng và cường độ rất cao.

2. Tính chất cơ học

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (MPa) 1100 – 1250
Giới hạn bền kéo (MPa) 1300 – 1500
Độ giãn dài (%) 10 – 20
Độ cứng (HRC) 38 – 44 (sau xử lý)
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1425 – 1450°C

Nhờ xử lý nhiệt thích hợp, thép 12Cr17Ni7 có thể đạt độ cứng tương đương với thép công cụ, nhưng vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt.


Ưu điểm của vật liệu 12Cr17Ni7

  • Chống ăn mòn tốt: nhờ hàm lượng Cr và Ni cao, vật liệu có khả năng chống lại môi trường ẩm, axit nhẹ, và khí quyển công nghiệp.
  • Độ bền cao sau hóa bền: thông qua xử lý nhiệt, vật liệu đạt được cường độ và độ cứng cao, lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí chính xác.
  • Khả năng đàn hồi tốt: 12Cr17Ni7 có khả năng phục hồi hình dạng sau biến dạng, phù hợp cho chế tạo lò xo và màng mỏng đàn hồi.
  • Ổn định ở nhiệt độ cao: cấu trúc austenit giúp vật liệu duy trì cơ tính tốt đến 400°C.
  • Dễ gia công cơ khí và hàn: có thể hàn bằng các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, hồ quang tay hoặc điểm điện.

Nhược điểm của vật liệu 12Cr17Ni7

  • Giá thành cao hơn thép không gỉ thông thường do có hàm lượng Ni cao và yêu cầu xử lý nhiệt phức tạp.
  • Giảm tính dẻo ở nhiệt độ thấp khi chuyển sang pha martensit.
  • Cần kiểm soát nghiêm ngặt quá trình xử lý nhiệt để đạt cơ tính mong muốn, tránh hiện tượng giòn hoặc nứt.

Ứng dụng của vật liệu 12Cr17Ni7

Vật liệu 12Cr17Ni7 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và ổn định kích thước. Một số ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Công nghiệp hàng không – vũ trụ: chế tạo chi tiết lò xo, vòng đệm, đinh tán, chi tiết đàn hồi, và kết cấu chịu tải.
  • Công nghiệp hóa chất: chế tạo van, trục bơm, bu-lông, ống dẫn chịu áp và ăn mòn.
  • Công nghiệp năng lượng: linh kiện tua-bin, lò phản ứng và thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Cơ khí chính xác: chế tạo màng đàn hồi, cảm biến lực, dao cụ và chi tiết nhỏ chịu lực.
  • Thiết bị dân dụng: dao kéo, lò xo đàn hồi, và phụ kiện trang trí yêu cầu độ bóng cao.

Quy trình xử lý nhiệt của thép 12Cr17Ni7

Xử lý nhiệt là khâu quan trọng giúp thép 12Cr17Ni7 đạt được cơ tính mong muốn. Quy trình cơ bản gồm các giai đoạn:

  1. Ủ (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 950 – 1050°C
    • Làm nguội: làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước
      → Giúp hòa tan các pha kết tủa và tạo cấu trúc austenit đồng nhất.
  2. Làm lạnh (Conditioning):
    • Làm lạnh đến -70°C hoặc -80°C (tùy yêu cầu)
      → Chuyển hóa một phần austenit thành martensit.
  3. Ram hóa bền (Aging):
    • Nhiệt độ: 480 – 510°C
    • Thời gian: 1 – 4 giờ
      → Hình thành các pha kết tủa (Ni₃Al, Cu-rich phase) giúp tăng độ cứng và giới hạn bền.

Kết quả sau quá trình này, vật liệu đạt độ bền kéo lên tới 1500 MPa, độ cứng đạt khoảng 40 – 44 HRC.


Gia công cơ khí và hàn vật liệu 12Cr17Ni7

  • Gia công cắt gọt: vật liệu ở trạng thái ủ dễ gia công hơn. Sau khi hóa bền, độ cứng cao nên cần dùng dao hợp kim hoặc gốm.
  • Gia công nguội: có thể cán, kéo hoặc dập nguội, nhưng cần ủ trung gian để tránh ứng suất dư.
  • Hàn: thép 12Cr17Ni7 có thể hàn bằng hồ quang hoặc TIG. Cần ủ sau hàn để loại bỏ ứng suất và tránh nứt nhiệt.
  • Đánh bóng và mạ: bề mặt có thể đánh bóng gương hoặc mạ điện để tăng tính thẩm mỹ.

Thị trường tiêu thụ vật liệu 12Cr17Ni7

Thị trường tiêu thụ thép 12Cr17Ni7 chủ yếu tập trung tại:

  • Châu Âu và Mỹ: trong các ngành hàng không, quốc phòng, và cơ khí chính xác.
  • Châu Á (đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam): được sử dụng nhiều trong sản xuất lò xo, chi tiết máy, thiết bị y tế và công nghiệp hóa chất.
  • Tại Việt Nam, nhu cầu vật liệu 12Cr17Ni7 ngày càng tăng do xu hướng chuyển sang sử dụng thép không gỉ hóa bền cao trong ngành cơ khí chế tạo, chế biến thực phẩm và năng lượng sạch.

So sánh thép 12Cr17Ni7 với các mác tương đương

Tiêu chuẩn Mác tương đương Ghi chú
GB (Trung Quốc) 12Cr17Ni7 Tên gốc
AISI/SAE (Mỹ) 631 (17-7PH) Hóa bền kết tủa
EN (Châu Âu) X7CrNiAl17-7 (1.4568) Dùng trong hàng không
JIS (Nhật) SUS631 Ứng dụng tương tự

Như vậy, 12Cr17Ni7 có thể thay thế tốt cho 17-7PH trong các ứng dụng yêu cầu cao.


Kết luận

Vật liệu 12Cr17Ni7 là một loại thép không gỉ hóa bền kết tủa có đặc tính cơ học vượt trội, chống ăn mòn tốt và có thể chịu tải trọng lớn trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ khả năng xử lý nhiệt linh hoạt và ổn định kích thước cao, vật liệu này rất được ưa chuộng trong lĩnh vực hàng không, cơ khí chính xác và thiết bị công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm loại thép không gỉ có độ bền cao và khả năng làm việc trong môi trường ăn mòn, thì 12Cr17Ni7 là lựa chọn đáng tin cậy.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 600 – Lựa Chọn Tuyệt Vời Cho Các Ứng [...]

    Inox 1.4501 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Hơn Inox 316L Và 904L Không

    Inox 1.4501 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Hơn Inox 316L Và 904L Không? [...]

    Tìm hiểu về Inox 03X18H11

    Tìm hiểu về Inox 03X18H11 và Ứng dụng của nó Inox 03X18H11 là gì? Inox [...]

    So Sánh Inox 309 Và Inox 304 – Nên Chọn Loại Nào Cho Dự Án

    So Sánh Inox 309 Và Inox 304 – Nên Chọn Loại Nào Cho Dự Án? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 400 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các [...]

    Cảnh Báo Những Rủi Ro Khi Mua Đồng 2.0500 Không Rõ Nguồn Gốc

    Cảnh Báo Những Rủi Ro Khi Mua Đồng 2.0500 Không Rõ Nguồn Gốc Khi tìm [...]

    Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

    Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3 Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3 là thép Austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    Giá Inox S32202 Hiện Nay Như Thế Nào. Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá

    Giá Inox S32202 Hiện Nay Như Thế Nào? Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo