Vật liệu 12X18H10E

316S33 material

Vật liệu 12X18H10E

Vật liệu 12X18H10E là gì?

Vật liệu 12X18H10E là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp thuộc nhóm thép Cr-Ni, được sản xuất theo tiêu chuẩn GOST (Nga). Đây là loại vật liệu có tính năng tương đương với AISI 304L hoặc AISI 304 trong hệ tiêu chuẩn Mỹ, và X5CrNi18-10 (1.4306 / 1.4301) trong hệ tiêu chuẩn châu Âu.

Chữ “E” trong ký hiệu của thép Nga (Э) thể hiện rằng thép có độ tinh khiết cao, hàm lượng tạp chất như S (lưu huỳnh) và P (phospho) cực thấp, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất, khí ẩm và môi trường chân không kỹ thuật cao.

Thép 12X18H10E được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng và hàng không, nơi yêu cầu vật liệu bền bỉ, không gỉ và ổn định trong thời gian dài.

Thành phần hóa học của vật liệu 12X18H10E

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học điển hình của vật liệu 12X18H10E (% khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò chính
C (Carbon) ≤ 0.12 Tăng cường độ cứng, nhưng quá cao sẽ làm giảm chống ăn mòn
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0 Tạo màng oxit bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn
Ni (Nickel) 9.0 – 11.0 Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai và độ bền
Mn (Manganese) ≤ 2.0 Cải thiện khả năng hàn, tăng độ bền kéo
Si (Silicon) ≤ 1.0 Tăng cường khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa
P (Phosphorus) ≤ 0.025 Giảm giòn, hạn chế nứt hàn
S (Sulfur) ≤ 0.015 Giới hạn tạp chất, đảm bảo độ tinh khiết
N (Nitrogen) ≤ 0.10 Cải thiện độ bền chảy và tính chống rỗ
Fe (Sắt) Còn lại Thành phần nền chính

Với tỷ lệ Cr ~18% và Ni ~10%, thép 12X18H10E đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và tính hàn.

Tính chất cơ lý của vật liệu 12X18H10E

Tính chất cơ học Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) 210 – 250 MPa
Độ giãn dài tương đối (δ5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 170 – 200
Mô đun đàn hồi (E) 193 GPa
Khối lượng riêng 7.93 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 17.3 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc liên tục Lên tới 600°C
Độ dẫn nhiệt 16 W/m·K
Từ tính Phi từ ở trạng thái ủ

So với thép 12X18H9 thông thường, loại 12X18H10E có tính ổn định cao hơn, ít tạp chất hơn và bền hơn trong môi trường hóa học phức tạp.

Ưu điểm của vật liệu 12X18H10E

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ hàm lượng Cr và Ni cao, 12X18H10E chống lại ăn mòn rỗ, kẽ hở và liên tinh trong môi trường ẩm, axit yếu và nước biển.
  2. Tính hàn xuất sắc:
    Dễ hàn bằng mọi phương pháp (TIG, MIG, hồ quang tay, điện trở) mà không cần nung sơ bộ.
  3. Độ tinh khiết cao:
    Hàm lượng lưu huỳnh và phospho cực thấp giúp giảm nguy cơ nứt, tăng khả năng chịu tải và tuổi thọ sản phẩm.
  4. Tính dẻo và dai tốt:
    Vật liệu có thể gia công dập, kéo, uốn hoặc cuộn mà không bị nứt.
  5. Phi từ tính:
    Thích hợp cho thiết bị điện tử, dụng cụ y tế và các hệ thống cần hạn chế từ trường.
  6. Chịu nhiệt tốt:
    Làm việc ổn định đến 600°C và có thể chịu nhiệt chu kỳ (nóng – lạnh) tốt.
  7. Thẩm mỹ cao:
    Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và giữ vẻ ngoài lâu dài.

Nhược điểm của vật liệu 12X18H10E

  1. Không chịu được axit mạnh (H₂SO₄, HCl):
    Dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc lâu với các môi trường axit mạnh.
  2. Dễ bị ăn mòn kẽ hở trong dung dịch clorua:
    Mặc dù có Cr cao, nhưng nếu tiếp xúc với nước biển lâu dài có thể bị rỗ nhẹ.
  3. Không hóa bền bằng nhiệt luyện:
    Độ bền chỉ tăng nhờ biến cứng nguội.
  4. Chi phí cao hơn inox 304 thông thường:
    Do quy trình luyện tinh khiết và kiểm soát tạp chất nghiêm ngặt.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 12X18H10E

12X18H10E là thép austenitic nên không hóa bền bằng nhiệt luyện, nhưng cần được xử lý để đạt cơ tính tối ưu:

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội: bằng nước hoặc không khí nhanh.
      → Mục đích: khôi phục cấu trúc austenit, hòa tan cacbit Cr và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Ủ giảm ứng suất (Stress Relieving):
    • Nhiệt độ: 300 – 400°C trong 1 – 2 giờ.
      → Mục đích: loại bỏ ứng suất dư sau khi gia công nguội.
  • Biến cứng nguội:
    • Qua cán nguội hoặc kéo nguội, giúp tăng cường giới hạn bền và độ cứng đến khoảng 900 MPa.

Ứng dụng của vật liệu 12X18H10E

Nhờ tính ổn định cao, vật liệu 12X18H10E được sử dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu chất lượng thép không gỉ tinh khiết:

1. Ngành hóa chất – dầu khí:

  • Bồn phản ứng, ống dẫn axit yếu, van, ống trao đổi nhiệt.
  • Thiết bị chứa dung dịch ăn mòn nhẹ như HNO₃, axit hữu cơ, dung dịch clorua loãng.

2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:

  • Máy trộn, nồi hấp, thùng chứa sữa, thiết bị đóng gói.
  • Đường ống dẫn và bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy bia, sữa, dược phẩm.

3. Ngành hàng không và năng lượng:

  • Ống dẫn nhiên liệu, thiết bị chịu nhiệt, bộ phận buồng đốt.

4. Ngành cơ khí – chế tạo:

  • Bu lông, đai ốc, trục, bánh răng trong môi trường ăn mòn.
  • Các chi tiết máy trong nhà máy nhiệt điện hoặc hóa dầu.

5. Ngành y tế và điện tử:

  • Dụng cụ phẫu thuật, vỏ thiết bị y tế, bộ phận không từ tính.

6. Trang trí và xây dựng:

  • Lan can, mặt dựng, thang máy, đồ gia dụng cao cấp.

Gia công cơ khí và hàn của vật liệu 12X18H10E

  • Gia công cơ khí:
    Thực hiện tốt trong trạng thái ủ. Cần sử dụng dao hợp kim và dung dịch làm mát tốt.
  • Gia công nguội:
    Có thể dập sâu, cán mỏng hoặc kéo sợi mà không nứt.
  • Hàn:
    12X18H10E hàn tốt với mọi phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay, plasma.

    • Vật liệu hàn khuyến nghị: dây ER308L hoặc ER347.
    • Không cần gia nhiệt trước hàn, nhưng có thể ủ sau hàn để phục hồi cấu trúc austenitic.
  • Đánh bóng:
    Cho bề mặt sáng bóng, chống bám bẩn, phù hợp yêu cầu thẩm mỹ cao.

So sánh vật liệu 12X18H10E với các loại tương đương

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương Đặc tính tương tự
GOST (Nga) 12X18H10E Phiên bản tinh khiết cao, ít tạp chất
AISI (Mỹ) 304 / 304L Cấu trúc và thành phần gần giống
EN (Châu Âu) X5CrNi18-10 (1.4301 / 1.4306) Tương đương châu Âu
JIS (Nhật Bản) SUS304 Sử dụng phổ biến trong công nghiệp Nhật
GB (Trung Quốc) 06Cr19Ni10 Tương đương với inox 304 Trung Quốc

Tuy tương đương với inox 304, nhưng 12X18H10E có độ sạch kim loại cao hơn, tuổi thọ dài hơn và khả năng chống ăn mòn hóa học mạnh hơn, đặc biệt trong ngành thực phẩm và hóa chất tinh khiết.

Phân tích thị trường và khả năng thay thế

Hiện nay tại Việt Nam, 12X18H10E ít được sử dụng phổ biến như inox 304 do giá thành cao hơn, song được các nhà máy hóa chất, y tế và thực phẩm cao cấp ưa chuộng vì yêu cầu vật liệu tinh khiết.

Các vật liệu thay thế thường gặp:

  • 12X18H10T (AISI 321): Có Ti chống ăn mòn kẽ hở ở nhiệt cao.
  • 10X17H13M2T (AISI 316Ti): Có Mo, tăng khả năng chịu clorua.
  • 08X18H10: Hàm lượng C thấp hơn, chống ăn mòn liên tinh tốt.

Kết luận

12X18H10E là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni tinh khiết cao, sở hữu tính hàn, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ thành phần hóa học tối ưu và hàm lượng tạp chất cực thấp, vật liệu này được sử dụng cho ngành hóa chất, thực phẩm, y tế và năng lượng, nơi yêu cầu độ sạch và độ bền vượt thời gian.

Với đặc tính gần tương đương inox 304 nhưng tinh khiết hơn, 12X18H10E là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cao cấp đòi hỏi vật liệu không gỉ, an toàn và ổn định trong môi trường khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép X2CrNi18.9

    Thép X2CrNi18.9 Thép X2CrNi18.9 là gì? Thép X2CrNi18.9 là thép không gỉ austenit theo tiêu [...]

    Inox 310S Trong Ngành Công Nghiệp Nhiệt: Tại Sao Lựa Chọn Này Lại Quan Trọng

    Inox 310S Trong Ngành Công Nghiệp Nhiệt: Tại Sao Lựa Chọn Này Lại Quan Trọng? [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 17

    Lục Giác Đồng Thau Phi 17 Lục Giác Đồng Thau Phi 17 là gì? Lục [...]

    So Sánh Inox S32101 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox S32101 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Tấm Inox 304 0.22mm

    Tấm Inox 304 0.22mm – Lựa Chọn Tuyệt Vời Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    UNS S20430 material

    UNS S20430 material UNS S20430 material là gì? UNS S20430 material là thép không gỉ [...]

    Có Nên Sử Dụng Inox 2324 Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp

    Có Nên Sử Dụng Inox 2324 Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp? 1. Giới [...]

    Cuộn Đồng 0.21mm

    Cuộn Đồng 0.21mm – Vật Liệu Đồng Mỏng Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo