Vật liệu 1925hMo

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 1925hMo

Vật liệu 1925hMo là gì?

Vật liệu 1925hMo là thép hợp kim cao cấp thuộc nhóm thép chịu nhiệt và ăn mòn, được phát triển đặc biệt để chống ăn mòn trong môi trường axit và nhiệt độ cao. Đây là thép chứa hàm lượng molybdenum cao (Mo) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn lỗ, khe và môi trường clorua, đồng thời duy trì cơ tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và tải trọng lớn.

1925hMo được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, nhiệt điện và công nghiệp cơ khí, đặc biệt cho các chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh, tải trọng cao và cần tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học của Vật liệu 1925hMo

Thành phần hóa học điển hình của 1925hMo (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,05% tối đa
  • Mangan (Mn): 0,8–1,2%
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,02% tối đa
  • Silicon (Si): 0,5–1%
  • Chromium (Cr): 19–21%
  • Nickel (Ni): 25–27%
  • Molybdenum (Mo): 3,5–5%
  • Đồng (Cu): 1–2%
  • Nitrogen (N): 0,1–0,2%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng molybdenum cao giúp 1925hMo chống ăn mòn lỗ và khe cực tốt trong môi trường clorua, axit sulfuric và nitric. Nickel và chromium ổn định cấu trúc austenit, đồng thời giúp tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể. Carbon thấp hạn chế hình thành cacbua crom tại mối hàn, giảm nguy cơ ăn mòn tại mối nối.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 1925hMo

1925hMo là thép không gỉ austenitic cao cấp, cơ tính ổn định và bền bỉ:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 650–800 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 300–400 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35–40%
  • Độ cứng (Hardness): 180–220 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Kháng ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua, axit sulfuric, nitric và hóa chất mạnh
  • Chống ăn mòn lỗ, khe và mối hàn hiệu quả
  • Thích hợp cho bồn chứa, ống dẫn, van và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn mạnh

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt, tuy nhiên cần dụng cụ hợp kim cứng và tốc độ cắt phù hợp
  • Hàn TIG, MIG thuận lợi, mối hàn bền vững và chống ăn mòn
  • Gia công lạnh tăng độ cứng nhưng giảm dẻo dai, cần kiểm soát công nghệ

Ưu điểm của Vật liệu 1925hMo

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và hóa chất mạnh
  2. Cơ tính ổn định, bền bỉ trong môi trường ăn mòn mạnh và tải trọng cao
  3. Khả năng hàn tốt, carbon thấp giảm nguy cơ ăn mòn tại mối nối
  4. Ứng dụng đa dạng: bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị hóa chất, thiết bị chịu nhiệt
  5. Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì, thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt

Nhược điểm của Vật liệu 1925hMo

  1. Chi phí cao, do hàm lượng nickel và molybdenum lớn
  2. Gia công khó, cần dụng cụ chuyên dụng và công nghệ chuẩn
  3. Khó chế tạo chi tiết kích thước lớn, do độ dẻo dai cao nhưng độ cứng vừa phải

Ứng dụng của Vật liệu 1925hMo

1925hMo được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cao cấp và môi trường ăn mòn mạnh:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa axit sulfuric, nitric, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất mạnh
  2. Ngành dầu khí: Chi tiết thiết bị chịu môi trường clorua và axit mạnh
  3. Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, lò, nồi hơi chịu môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao
  4. Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng chịu tải cao và môi trường ăn mòn
  5. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền tiếp xúc nước biển và môi trường clorua mạnh

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 1925hMo

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống ăn mòn tại mối hàn, 1925hMo thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1020–1120°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng nếu cần
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại và duy trì cơ tính ổn định

Thông số gia công CNC Vật liệu 1925hMo

1925hMo gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim tốc độ cắt trung bình, bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 1925hMo

1925hMo có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn cao và cơ tính bền:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất mạnh
  2. Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, chi tiết thiết bị chịu môi trường clorua và axit mạnh
  3. Ngành năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, trao đổi nhiệt, lò nhiệt
  4. Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng chịu tải và môi trường ăn mòn
  5. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, ống dẫn, bồn chứa tiếp xúc nước biển và clorua mạnh

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 1925hMo phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn mạnh và tải trọng cao.

Kết luận

Vật liệu 1925hMo là thép hợp kim cao cấp Cr-Ni-Mo-Cu-N, cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua, axit sulfuric, nitric và hóa chất mạnh. Với tuổi thọ cao, khả năng gia công và hàn thuận lợi, 1925hMo là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, cơ khí, hàng hải và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn mạnh và tải trọng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Đồng Phi 26

    Lục Giác Đồng Phi 26 Lục Giác Đồng Phi 26 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Thép Inox 06X18H11

    Thép Inox 06X18H11 Thép Inox 06X18H11 là gì? Thép Inox 06X18H11 là một loại thép [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 7

    Lục Giác Đồng Thau Phi 7 Lục Giác Đồng Thau Phi 7 là gì? Lục [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 170

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 170 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 6.4 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt [...]

    Thép 2325

    Thép 2325 Thép 2325 là gì? Thép 2325 (hay còn gọi là DIN 1.2325 hoặc [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox DX 2202

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox DX 2202 1. Giới thiệu về [...]

    Thép Inox Austenitic Z2CN18.10

    Thép Inox Austenitic Z2CN18.10 Thép Inox Austenitic Z2CN18.10 là gì? Thép Inox Austenitic Z2CN18.10 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo