Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

316S33 material

Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N là gì?

Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt, carbon thấp, bổ sung nitrogen (N) nhằm tăng cường cơ tính, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Đây là loại thép Cr-Mn-Ni-N, với hàm lượng nickel cao giúp ổn định cấu trúc austenit, chromium cải thiện khả năng chống ăn mòn, mangan tăng độ bền cơ học và nitrogen tăng khả năng chống ăn mòn khe, lỗ, đặc biệt tại mối hàn.

1Cr17Mn6Ni5N được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao, ma sát và môi trường ăn mòn mạnh.

Thành phần hóa học của Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

Thành phần hóa học điển hình (theo phần trăm khối lượng) của 1Cr17Mn6Ni5N:

  • Carbon (C): 0,06% tối đa
  • Mangan (Mn): 5–7%
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 5–6%
  • Nitrogen (N): 0,15–0,25%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng nitrogen cao giúp 1Cr17Mn6Ni5N tăng cường độ bền, khả năng chống mài mòn và ăn mòn khe, lỗ. Chromium ổn định cấu trúc austenit và tăng khả năng chống oxi hóa, nickel tăng dẻo dai, manganese nâng cao cơ tính, carbon thấp hạn chế hình thành cacbua, giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

1Cr17Mn6Ni5N là thép không gỉ austenitic chịu mài mòn và ăn mòn kết hợp, cơ tính ổn định:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 800–950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 550–700 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 220–250 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường clorua, axit loãng và môi trường hóa chất
  • Chống ăn mòn khe và lỗ xuất sắc
  • Thích hợp cho chi tiết cơ khí tiếp xúc hóa chất, mài mòn và môi trường biển

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt nhưng cần dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải
  • Hàn TIG, MIG thuận lợi, mối hàn bền và chống ăn mòn
  • Gia công lạnh tăng độ cứng và chịu mài mòn, cần kiểm soát biến dạng

Ưu điểm của Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

  1. Chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua và môi trường hóa chất
  2. Chịu mài mòn tốt, thích hợp chi tiết cơ khí chịu tải trọng ma sát
  3. Cơ tính ổn định, bền bỉ trong môi trường ăn mòn và tải trọng cao
  4. Khả năng hàn tốt, carbon thấp giúp mối hàn bền
  5. Ứng dụng đa dạng: trục, bánh răng, vòng bi, thiết bị hóa chất, thực phẩm và hàng hải

Nhược điểm của Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

  1. Chi phí cao hơn thép không gỉ thông thường
  2. Gia công khó hơn thép thường, cần dụng cụ hợp kim và kỹ thuật gia công chuẩn
  3. Khó chế tạo chi tiết kích thước lớn, do độ cứng cao nhưng vẫn dẻo dai

Ứng dụng của Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

1Cr17Mn6Ni5N được sử dụng cho các chi tiết cơ khí chịu mài mòn và ăn mòn:

  1. Ngành hóa chất: Trục, van, bơm, chi tiết tiếp xúc hóa chất
  2. Ngành dầu khí: Bánh răng, trục bơm, van chịu môi trường clorua
  3. Ngành năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, trục máy, bánh răng
  4. Thực phẩm và dược phẩm: Bánh trộn, trục, thiết bị chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ
  5. Hàng hải: Trục tàu, bánh răng, chi tiết chịu môi trường nước biển và mài mòn

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống ăn mòn, 1Cr17Mn6Ni5N trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1020–1120°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại và duy trì cơ tính

Thông số gia công CNC Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

1Cr17Mn6Ni5N gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim tốc độ cắt trung bình, bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N

Thị trường tiêu thụ 1Cr17Mn6Ni5N ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn cao và tuổi thọ lâu dài:

  1. Ngành hóa chất: Trục, van, bơm, chi tiết thiết bị hóa chất
  2. Ngành dầu khí: Bánh răng, trục bơm, van chịu clorua và môi trường ăn mòn
  3. Ngành năng lượng: Trục máy, bánh răng, thiết bị nhà máy điện
  4. Thực phẩm và dược phẩm: Bánh trộn, trục, chi tiết chịu mài mòn nhẹ
  5. Hàng hải: Trục tàu, bánh răng, chi tiết chịu môi trường nước biển

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 1Cr17Mn6Ni5N phục vụ gia công CNC và chế tạo chi tiết cơ khí chịu mài mòn và ăn mòn.

Kết luận

Vật liệu 1Cr17Mn6Ni5N là thép không gỉ austenitic Cr-Mn-Ni-N, cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn cao. Với tuổi thọ lâu dài, khả năng gia công và hàn thuận lợi, 1Cr17Mn6Ni5N là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao và môi trường ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni12

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni12 và Ứng dụng của nó Inox 1Cr18Ni12 là gì? Inox [...]

    SUS410J1 material

    SUS410J1 material SUS410J1 material là gì? SUS410J1 material là một loại thép không gỉ martensitic/ferritic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 96

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 96 – Chống Mài Mòn Cao, Độ Bền [...]

    Tại Sao Inox 1.4507 Được Sử Dụng Nhiều Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Tại Sao Inox 1.4507 Được Sử Dụng Nhiều Trong Môi Trường Khắc Nghiệt? 1. Đặc [...]

    Thép Inox 2343

    Thép Inox 2343 Thép Inox 2343 là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép 2000, [...]

    Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2Ti

    Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2Ti Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2Ti là gì? Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2Ti là [...]

    Thép không gỉ Z12CF13

    Thép không gỉ Z12CF13 Thép không gỉ Z12CF13 là gì? Thép không gỉ Z12CF13 là [...]

    Ứng Dụng Của Đồng 2.0500 Trong Các Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Ứng Dụng Của Đồng 2.0500 Trong Các Ngành Công Nghiệp Hiện Đại Đồng 2.0500, hay [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo