Vật liệu 1Cr17Ni12Mo2

316S33 material

Vật liệu 1Cr17Ni12Mo2

1Cr17Ni12Mo2 là gì?

Vật liệu 1Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ austenitic có chứa các nguyên tố hợp kim chính như Crom (Cr), Niken (Ni) và Molypden (Mo). Đây là thép không gỉ tương đương với mác AISI 316, được phát triển nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển và axit nhẹ. Với hàm lượng molypden khoảng 2%, loại thép này có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và chịu nhiệt tốt hơn so với thép 304 hoặc 1Cr18Ni9.

Thép 1Cr17Ni12Mo2 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, dược phẩm, thực phẩm và hàng hải, nơi yêu cầu vật liệu vừa bền cơ học vừa có khả năng chống lại tác nhân ăn mòn mạnh. Ngoài ra, nhờ khả năng hàn tốt và ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao, thép 1Cr17Ni12Mo2 còn được sử dụng trong chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa áp suất, đường ống và các linh kiện chịu nhiệt.

Thành phần hóa học của 1Cr17Ni12Mo2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn (theo GB/T hoặc DIN) của thép 1Cr17Ni12Mo2 được thể hiện như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 16.0 – 18.0
Niken Ni 10.0 – 14.0
Molypden Mo 2.00 – 3.00
Nitơ N ≤ 0.10

Sự có mặt của Molypden (Mo) là yếu tố quyết định làm tăng khả năng chống ăn mòn rỗ trong môi trường chứa Cl⁻, còn Crom (Cr) giúp tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, và Niken (Ni) giúp tăng độ dẻo, ổn định cấu trúc austenitic.

Tính chất cơ lý của 1Cr17Ni12Mo2

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) MPa 520 – 750
Giới hạn chảy (σ0.2) MPa ≥ 210
Độ giãn dài tương đối % ≥ 40
Độ cứng (HB) HB ≤ 187
Khối lượng riêng g/cm³ 7.98
Nhiệt độ nóng chảy °C 1370 – 1400
Hệ số giãn nở nhiệt 10⁻⁶/K 16.5
Dẫn nhiệt W/m·K 16.3

Nhờ cấu trúc austenit ổn định, thép 1Cr17Ni12Mo2 có khả năng chịu va đập tốt, không bị giòn ở nhiệt độ thấp và giữ được độ bền khi làm việc liên tục ở nhiệt độ cao.

Ưu điểm của 1Cr17Ni12Mo2

  1. Khả năng chống ăn mòn cao:
    Sự kết hợp giữa Cr, Ni và Mo giúp vật liệu này chống lại sự ăn mòn từ axit sulfuric, axit photphoric, axit acetic và dung dịch muối biển hiệu quả hơn thép 304.
  2. Chịu nhiệt tốt:
    1Cr17Ni12Mo2 vẫn duy trì được tính chất cơ học ở nhiệt độ lên đến 800°C, phù hợp cho các thiết bị chịu nhiệt hoặc làm việc trong môi trường khí nóng.
  3. Tính gia công và hàn tuyệt vời:
    Vật liệu có thể dễ dàng hàn bằng phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang điện mà không cần gia nhiệt trước. Sau khi hàn, không dễ bị nứt nóng hoặc giòn.
  4. Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao:
    Thép 1Cr17Ni12Mo2 có khả năng đánh bóng cao, bề mặt mịn, rất phù hợp cho thiết bị y tế, thực phẩm và trang trí công nghiệp.
  5. Khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ nứt:
    Molypden giúp tăng khả năng chống lại sự ăn mòn rỗ trong môi trường có ion Cl⁻ (như nước biển hoặc nước mặn công nghiệp).

Nhược điểm của 1Cr17Ni12Mo2

  • Chi phí cao hơn so với 304: do chứa thêm Niken và Molypden.
  • Không từ tính hoặc chỉ có từ tính yếu, gây khó khăn cho một số ứng dụng đòi hỏi đặc tính từ.
  • Dễ bị ăn mòn ở môi trường chứa clorua cao ở nhiệt độ cao, nếu không được xử lý bề mặt đúng cách.
  • Giảm độ bền nhẹ khi làm việc trên 850°C trong thời gian dài, do hiện tượng kết tủa cacbit hoặc pha sigma.

Quy trình nhiệt luyện của 1Cr17Ni12Mo2

Để đạt được độ bền và tính chống ăn mòn tốt nhất, thép 1Cr17Ni12Mo2 thường được xử lý nhiệt theo quy trình sau:

  1. Ủ (Annealing):
    Nhiệt độ: 1010 – 1150°C
    Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
    Mục đích: loại bỏ ứng suất nội, tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
  2. Tôi (Quenching):
    Làm nguội nhanh sau khi nung đến 1050°C để duy trì cấu trúc austenitic.
  3. Ram (Tempering):
    Thông thường không cần thiết cho thép austenitic, tuy nhiên trong một số trường hợp đặc biệt (gia công áp lực), có thể ram ở 300 – 400°C để giảm ứng suất dư.

Thông số gia công của 1Cr17Ni12Mo2

Phương pháp Dụng cụ Tốc độ cắt (m/phút) Ghi chú
Tiện HSS / Carbide 20 – 60 Dùng dung dịch làm mát tốt
Phay Hợp kim cứng 15 – 45 Tốc độ thấp để tránh mài mòn dụng cụ
Khoan HSS 8 – 25 Cần bôi trơn đầy đủ
Cắt plasma Cắt được ở tấm dày
Gia công CNC Dao carbide phủ TiAlN 60 – 80 Cần điều chỉnh tốc độ tiến dao phù hợp

Ứng dụng của 1Cr17Ni12Mo2

Thép 1Cr17Ni12Mo2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn và tính ổn định hóa học vượt trội. Các ứng dụng phổ biến gồm:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị sản xuất, máy chiết rót, khuôn đúc, dụng cụ y tế.
  • Ngành hàng hải: chi tiết tàu biển, ốc vít, trục chân vịt, thiết bị xử lý nước biển.
  • Ngành dầu khí: thiết bị lọc dầu, đường ống cao áp, chi tiết chịu ăn mòn clorua.
  • Ngành xây dựng: lan can, khung kết cấu, tấm ốp trang trí cao cấp.

Đặc biệt, trong các ứng dụng có tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc axit nhẹ, 1Cr17Ni12Mo2 luôn là lựa chọn tối ưu nhờ sự ổn định hóa học cao.

Phân tích thị trường tiêu thụ 1Cr17Ni12Mo2

Hiện nay, nhu cầu về thép 1Cr17Ni12Mo2 (AISI 316) đang tăng mạnh tại Việt Nam và các nước Đông Nam Á. Nguyên nhân là do xu hướng sử dụng vật liệu chống ăn mòn trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và dầu khí ngày càng lớn. Các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm, cũng như cơ sở sản xuất thiết bị y tế đều ưu tiên vật liệu 316 thay vì 304 do độ bền hóa học cao hơn.

Các nhà cung cấp lớn thường nhập khẩu thép 1Cr17Ni12Mo2 từ Nhật Bản (Nippon Steel, Daido), Hàn Quốc (POSCO), Đức (ThyssenKrupp) và Trung Quốc (Baosteel). Thị trường trong nước hiện có nhu cầu mạnh ở các khu công nghiệp như Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Bắc Ninh và Hải Phòng.

Dự kiến trong giai đoạn 2025–2030, mức tiêu thụ loại thép này sẽ tiếp tục tăng do xu hướng hiện đại hóa thiết bị, thay thế vật liệu thép cacbon bằng thép không gỉ bền vững hơn.

Kết luận

1Cr17Ni12Mo2 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu độ sạch cao. Với sự hiện diện của Crom, Niken và Molypden, thép này được xem là lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và hàng hải.

So với thép 304, 1Cr17Ni12Mo2 (tương đương 316) thể hiện sự vượt trội rõ rệt về độ bền hóa học và độ bền nhiệt, là vật liệu đáng tin cậy cho các công trình kỹ thuật hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox Z6CNNb18.10

    Tìm hiểu về Inox Z6CNNb18.10 và Ứng dụng của nó Inox Z6CNNb18.10 là gì? Inox [...]

    Thép 314

    Thép 314 Thép 314 là gì? Thép 314 là loại thép không gỉ Austenitic Cr-Ni [...]

    Tấm Inox 430 0.75mm

    Tấm Inox 430 0.75mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Inox 14477 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào

    Inox 14477 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào? 1. Tổng Quan Về [...]

    Shim Chêm Đồng 0.15mm

    Shim Chêm Đồng 0.15mm Shim Chêm Đồng 0.15mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.15mm là [...]

    Tấm Inox 420 0.80mm

    Tấm Inox 420 0.80mm – Độ Bền Cao, Gia Công Dễ Dàng Tấm Inox 420 [...]

    Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti

    Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti là gì? Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Tìm hiều về Inox 304N

    Tìm hiều về Inox 304N và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo