Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

Vật liệu 0Cr19Ni9N

Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N là gì?

Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N là thép không gỉ austenitic cao cấp, chịu mài mòn và ăn mòn trong môi trường hóa chất, clorua và nước biển. Đây là thép Cr-Mn-Ni-N, hàm lượng carbon thấp, bổ sung nitrogen (N) và molybdenum (Mo) để tăng cường cơ tính, độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn lỗ, khe và cải thiện tính ổn định cấu trúc austenit.

Loại vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao và môi trường ăn mòn mạnh.

Thành phần hóa học của Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

Thành phần hóa học điển hình (tính theo phần trăm khối lượng) của 1Cr18Mn8Ni5N:

  • Carbon (C): 0,06% tối đa
  • Mangan (Mn): 7–9%
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 4,5–6%
  • Nitrogen (N): 0,15–0,25%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng nitrogen cao giúp 1Cr18Mn8Ni5N tăng cường cơ tính, khả năng chống ăn mòn khe, lỗ và độ bền mối hàn. Chromium ổn định cấu trúc austenit, nickel nâng cao độ dẻo dai, manganese tăng cơ tính và carbon thấp hạn chế hình thành cacbua crom, giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

1Cr18Mn8Ni5N là thép không gỉ austenitic chịu mài mòn và ăn mòn cao, cơ tính ổn định:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 850–1000 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 600–750 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 30%
  • Độ cứng (Hardness): 220–250 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Kháng ăn mòn tốt trong môi trường clorua, axit loãng và môi trường hóa chất mạnh
  • Chống ăn mòn lỗ, khe và mối hàn xuất sắc
  • Thích hợp cho chi tiết cơ khí tiếp xúc hóa chất, mài mòn và môi trường biển

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt nhưng cần dụng cụ hợp kim cứng và tốc độ cắt vừa phải
  • Hàn TIG, MIG thuận lợi, mối hàn bền và chống ăn mòn
  • Gia công lạnh tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, cần kiểm soát biến dạng

Ưu điểm của Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

  1. Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất
  2. Chịu mài mòn tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng ma sát
  3. Cơ tính ổn định, bền bỉ trong môi trường ăn mòn và tải trọng cao
  4. Khả năng hàn tốt, carbon thấp giúp mối hàn bền
  5. Ứng dụng đa dạng: trục, bánh răng, vòng bi, thiết bị hóa chất, thực phẩm và hàng hải

Nhược điểm của Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

  1. Chi phí cao, do thành phần hợp kim cao
  2. Gia công khó hơn thép thường, cần dụng cụ hợp kim cứng và kỹ thuật gia công chuẩn
  3. Khó chế tạo chi tiết kích thước lớn, do độ cứng cao nhưng vẫn dẻo dai

Ứng dụng của Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

1Cr18Mn8Ni5N được sử dụng cho các chi tiết cơ khí chịu mài mòn và ăn mòn:

  1. Ngành hóa chất: Trục, van, bơm, chi tiết tiếp xúc hóa chất
  2. Ngành dầu khí: Bánh răng, trục bơm, van chịu môi trường clorua
  3. Ngành năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, trục máy, bánh răng
  4. Thực phẩm và dược phẩm: Bánh trộn, trục, thiết bị chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ
  5. Hàng hải: Trục tàu, bánh răng, chi tiết chịu môi trường nước biển

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống ăn mòn, 1Cr18Mn8Ni5N trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1020–1120°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại và duy trì cơ tính

Thông số gia công CNC Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

1Cr18Mn8Ni5N gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim tốc độ cắt trung bình, bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N

Thị trường tiêu thụ 1Cr18Mn8Ni5N ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn cao và tuổi thọ lâu dài:

  1. Ngành hóa chất: Trục, van, bơm, chi tiết thiết bị hóa chất
  2. Ngành dầu khí: Bánh răng, trục bơm, van chịu clorua và môi trường ăn mòn
  3. Ngành năng lượng: Trục máy, bánh răng, thiết bị nhà máy điện
  4. Thực phẩm và dược phẩm: Bánh trộn, trục, chi tiết chịu mài mòn nhẹ
  5. Hàng hải: Trục tàu, bánh răng, chi tiết chịu môi trường nước biển

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 1Cr18Mn8Ni5N phục vụ gia công CNC và chế tạo chi tiết cơ khí chịu mài mòn và ăn mòn.

Kết luận

Vật liệu 1Cr18Mn8Ni5N là thép không gỉ austenitic Cr-Mn-Ni-N, cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn cao. Với tuổi thọ lâu dài, khả năng gia công và hàn thuận lợi, 1Cr18Mn8Ni5N là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao và môi trường ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 430 6mm

    Tấm Inox 430 6mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Ống Đồng Phi 53

    Ống Đồng Phi 53 Ống đồng phi 53 là gì? Ống đồng phi 53 là [...]

    Thép Inox SAE 30310S

    Thép Inox SAE 30310S Thép Inox SAE 30310S là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Tấm Inox 160mm Là Gì

    Tấm Inox 160mm Là Gì? Tấm Inox 160mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Thép Inox Austenitic X10NiCrSi35-19

    Thép Inox Austenitic X10NiCrSi35-19 Thép Inox Austenitic X10NiCrSi35-19 là loại thép không gỉ Austenitic cao [...]

    Đồng CW604N

    Đồng CW604N Đồng CW604N là gì? Đồng CW604N là một loại hợp kim đồng – [...]

    Thép Inox Martensitic 420J2

    Thép Inox Martensitic 420J2 Thép Inox Martensitic 420J2 là gì? Thép Inox Martensitic 420J2 là [...]

    Cách Gia Công Inox 303 – Có Dễ Dàng Hơn Inox 304 Không

    Cách Gia Công Inox 303 – Có Dễ Dàng Hơn Inox 304 Không? Inox 303 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo