Vật liệu 204Cu

Vật liệu 0Cr19Ni9N

Vật liệu 204Cu

Vật liệu 204Cu là gì?

Vật liệu 204Cu là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni-Mn (Chromium-Nickel-Manganese) được cải tiến bằng việc bổ sung đồng (Cu – Copper) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit và clorua nhẹ. Chữ “Cu” trong 204Cu biểu thị thành phần đồng được thêm vào thép, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.

So với thép không gỉ 202 hay 201, 204Cu có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, cơ tính ổn định và vẫn giữ được chi phí hợp lý. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, đồ gia dụng, xây dựng và các thiết bị chịu ăn mòn vừa phải.

Thành phần hóa học của Vật liệu 204Cu

Thành phần hóa học điển hình của 204Cu (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): ≤ 0,07%
  • Mangan (Mn): 6–8%
  • Phốt pho (P): 0,06% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 3,5–5,5%
  • Đồng (Cu): 1–3%
  • Nitơ (N): 0,25% tối đa
  • Sắt (Fe): còn lại

Thành phần đồng giúp 204Cu chống ăn mòn axit nhẹ, chống ăn mòn clorua và cải thiện độ bền tại mối hàn. Carbon thấp giúp giảm sự kết tủa cacbua crom, đảm bảo tính chống ăn mòn lâu dài.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 204Cu

Vật liệu 204Cu có cơ tính và khả năng chống ăn mòn nổi trội trong nhóm thép austenitic kinh tế:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 520–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 205–310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 95–220 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 193 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn tốt trong không khí, nước ngọt, hóa chất nhẹ và môi trường axit yếu
  • Khả năng chống ăn mòn tại mối hàn tốt nhờ carbon thấp
  • Đồng bổ sung giúp tăng khả năng chống ăn mòn clorua nhẹ
  • Không thích hợp cho môi trường clorua nồng độ cao hoặc axit mạnh

3. Khả năng chịu nhiệt

  • Làm việc liên tục ở nhiệt độ -196°C đến 800°C
  • Nhiệt độ ngắn hạn có thể lên đến 870°C
  • Cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và thấp

4. Khả năng gia công

  • Dễ gia công cơ khí, uốn, kéo, dập và định hình
  • Hàn TIG, MIG và hàn điểm đều hiệu quả
  • Gia công lạnh giúp tăng độ cứng và giới hạn chảy mà vẫn giữ dẻo dai

Ưu điểm của Vật liệu 204Cu

  1. Khả năng chống ăn mòn cao hơn 201, 202 nhờ bổ sung đồng
  2. Cơ tính ổn định: bền, dẻo dai, chịu tải tốt
  3. Chống ăn mòn tại mối hàn: carbon thấp hạn chế sự kết tủa cacbua crom
  4. Dễ gia công và hàn: thích hợp chi tiết cơ khí, trang trí và thiết bị nội thất
  5. Chi phí hợp lý so với thép 304 và 316

Nhược điểm của Vật liệu 204Cu

  1. Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép 304 và 316 trong môi trường clorua nồng độ cao
  2. Không phù hợp cho axit mạnh hoặc mối hàn chịu ăn mòn lâu dài trong môi trường khắc nghiệt
  3. Cơ tính thấp hơn thép 304 hoặc 316 trong ứng dụng chịu tải cao

Ứng dụng của Vật liệu 204Cu

Vật liệu 204Cu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp vừa phải về ăn mòn:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa axit nhẹ, đường ống, van chịu ăn mòn vừa phải
  2. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, bếp công nghiệp
  3. Đồ gia dụng: Chảo, xoong, nồi, máy lọc nước, tay nắm cửa
  4. Xây dựng và nội thất: Lan can, tay vịn, vách ngăn, trần, chi tiết trang trí
  5. Công nghiệp cơ khí nhẹ: Thanh, tấm, ống, chi tiết máy

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 204Cu

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, vật liệu 204Cu thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1120°C
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cấu trúc austenit
  3. Gia công lạnh (Cold working): dập, kéo, uốn nếu cần tăng độ cứng
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại

Quy trình này giúp 204Cu đạt cơ tính, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường vừa phải.

Thông số gia công CNC Vật liệu 204Cu

204Cu gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Tốc độ cắt vừa phải, dao hợp kim, dung dịch bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt chi tiết phức tạp mà không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 204Cu

204Cu có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ nhu cầu từ các ngành công nghiệp vừa phải về ăn mòn:

  1. Hóa chất: Bồn chứa axit nhẹ, đường ống, van chịu ăn mòn vừa phải
  2. Thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến, bếp công nghiệp
  3. Đồ gia dụng: Chảo, nồi, máy lọc nước, tay nắm cửa
  4. Xây dựng và nội thất: Lan can, tay vịn, vách ngăn, chi tiết trang trí
  5. Công nghiệp cơ khí nhẹ: Thanh, tấm, ống, chi tiết máy

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 204Cu phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị, chi tiết cơ khí, trang trí và đồ gia dụng.

Kết luận

Vật liệu 204Cu là thép không gỉ austenitic cải tiến với đồng, cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tốt hơn 201, 202. Với khả năng gia công và hàn tốt, chi phí hợp lý và tuổi thọ cao, 204Cu phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, đồ gia dụng, xây dựng và cơ khí nhẹ. Đây là lựa chọn hiệu quả cho các thiết bị và chi tiết công nghiệp vừa phải về ăn mòn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox F6NM

    Tìm hiểu về Inox F6NM và Ứng dụng của nó Inox F6NM là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 321 0.22mm

    Tấm Inox 321 0.22mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 321 0.22mm là [...]

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Thật Và Giả Trên Thị Trường? Inox [...]

    Cuộn Inox 1.2mm

    Cuộn Inox 1.2mm – Cứng Cáp, Bền Lâu, Lý Tưởng Cho Gia Công Kết Cấu [...]

    Cuộn Inox 321 0.80mm

    Cuộn Inox 321 0.80mm – Siêu Bền Nhiệt, Cứng Cáp, Gia Công Chính Xác Cuộn [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 3.5mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 3.5mm Lá Căn Đồng Đỏ 3.5mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4607

    Tìm hiểu về Inox 1.4607 và Ứng dụng của nó Inox 1.4607 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4652

    Tìm hiểu về Inox 1.4652 và Ứng dụng của nó Inox 1.4652 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo