Vật liệu 2325

Vật liệu 2325

Vật liệu 2325 là gì?

Vật liệu 2325 là một loại thép không gỉ martensitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ cứng cao và khả năng gia công dễ dàng. Đây là thép martensitic với hàm lượng carbon trung bình và crom vừa phải, được bổ sung lưu huỳnh (S) nhằm cải thiện khả năng gia công cơ khí, giúp thép tiện, phay, doa và gia công CNC dễ dàng mà vẫn giữ được tính chất cơ lý.

Thép 2325 được thiết kế để sử dụng cho các chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, dao cắt, bu-lông, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp cần độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Nhờ đặc tính martensitic, 2325 có thể tôi và ram để đạt độ cứng bề mặt cao, đồng thời duy trì độ dẻo dai cần thiết cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.

Thành phần hóa học của Vật liệu 2325

Thành phần hóa học điển hình của thép 2325 (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.12 – 0.20
  • Chromium (Cr): 12 – 14
  • Manganese (Mn): 0.50 – 1.00
  • Silicon (Si): ≤ 1.0
  • Sulfur (S): 0.15 – 0.35
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04
  • Nitrogen (N): ≤ 0.03
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng crom vừa phải giúp thép 2325 chống ăn mòn cơ bản trong môi trường nhẹ, trong khi sulfur bổ sung cải thiện khả năng gia công, giảm mài mòn dao và nâng cao hiệu suất sản xuất. Carbon trung bình cho phép thép đạt độ cứng cao sau khi tôi và ram, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo dai cần thiết cho các chi tiết cơ khí.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 2325

Các tính chất cơ lý của 2325 phụ thuộc vào trạng thái gia công và xử lý nhiệt:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 400 – 650 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 15%
  • Độ cứng Brinell (HB): 220 – 300 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 300 – 600°C
  • Từ tính: có từ tính do cấu trúc martensitic

2325 có thể được tôi và ram để đạt độ cứng bề mặt lý tưởng, đồng thời giữ được độ dẻo dai cần thiết cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải và các chi tiết dao cắt.

Ưu điểm của Vật liệu 2325

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho môi trường khí quyển, hơi nước và nước ngọt.
  • Dễ gia công nhờ bổ sung sulfur, giảm mài mòn dao cắt và nâng cao năng suất.
  • Có thể tôi và ram để đạt độ cứng và độ bền cơ học cao.
  • Độ cứng cao, phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn nhẹ đến vừa.
  • Giá thành hợp lý so với các thép martensitic khác.
  • Có từ tính, phù hợp với một số ứng dụng yêu cầu đặc tính từ.

Nhược điểm của Vật liệu 2325

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenitic hoặc ferritic trong môi trường clorua hoặc axit mạnh.
  • Độ dẻo và độ dai va đập thấp hơn so với thép austenitic, không thích hợp cho các ứng dụng chịu sốc mạnh.
  • Không thích hợp cho môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 600°C.

Ứng dụng của Vật liệu 2325

Nhờ khả năng chống ăn mòn vừa phải, dễ gia công và có thể tăng độ cứng bằng tôi, 2325 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, bu-lông, chi tiết máy chịu lực vừa phải.
  • Ngành dao cắt và dụng cụ: lưỡi dao, chi tiết dụng cụ cắt, chi tiết chịu mài mòn nhẹ.
  • Ngành ô tô: trục cam, trục khuỷu, chi tiết hộp số, bộ phận cơ khí điều khiển.
  • Ngành công nghiệp thiết bị: trục rôto, bánh răng, linh kiện máy công nghiệp, thiết bị đo.
  • Ngành gia dụng: các chi tiết máy móc và bộ phận cơ khí cần độ cứng cao và chống mài mòn vừa phải.

2325 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí yêu cầu gia công dễ dàng, độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn cơ bản.

Quy trình gia công và xử lý nhiệt của Vật liệu 2325

  • Gia công cơ khí: 2325 dễ gia công, tiện, phay, doa và cắt CNC hiệu quả nhờ bổ sung sulfur, giảm mài mòn dao và nâng cao năng suất.
  • Hàn: Khả năng hàn vừa phải; nên sử dụng hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que hàn phù hợp. Sau hàn, tiến hành ram nhẹ để giảm ứng suất.
  • Xử lý nhiệt:
    • Ủ (Annealing): 800 – 850°C, làm nguội trong lò để giảm ứng suất và tăng dẻo.
    • Tôi (Hardening): 980 – 1020°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí để đạt độ cứng mong muốn.
    • Ram (Tempering): 150 – 370°C, tăng độ dẻo dai, giảm ứng suất và đạt độ cứng bề mặt lý tưởng.

Thị trường tiêu thụ Vật liệu 2325

2325 được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt trong các ngành cơ khí, ô tô, thiết bị công nghiệp và gia dụng. Ở Việt Nam, thép 2325 được ưa chuộng cho các chi tiết máy, trục, bánh răng, lưỡi dao, linh kiện cơ khí và các ứng dụng cần gia công dễ dàng với độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Nhờ khả năng gia công tốt, độ cứng cao và giá thành hợp lý, 2325 là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cơ khí chế tạo, giúp tăng năng suất, giảm hao mòn dụng cụ và tiết kiệm chi phí sản xuất.

Kết luận Vật liệu 2325

Vật liệu 2325 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với khả năng gia công dễ dàng, độ cứng cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, lưỡi dao, bánh răng, trục và thiết bị công nghiệp.

Việc sử dụng 2325 giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo chất lượng sản phẩm, đồng thời mang lại tuổi thọ lâu dài cho các chi tiết cơ khí và linh kiện.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tại Sao Nên Sử Dụng Inox 1.4362 Thay Vì Inox 316 Trong Một Số Ứng Dụng

    Tại Sao Nên Sử Dụng Inox 1.4362 Thay Vì Inox 316 Trong Một Số Ứng [...]

    Thép Inox SUSXM27

    Thép Inox SUSXM27 Thép Inox SUSXM27 là gì? Thép Inox SUSXM27 là một loại thép [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hàng Hải

    Ứng Dụng Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hàng Hải 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Inox SUS329J1 Và Inox 904L

    Inox SUS329J1 Và Inox 904L – Sự Khác Biệt Và Lựa Chọn Tốt Nhất Inox [...]

    Tấm Inox 321 0.22mm

    Tấm Inox 321 0.22mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 321 0.22mm là [...]

    Lý Do Nên Chọn Inox 1.441 Cho Các Dự Án Công Nghiệp Quan Trọng

    Lý Do Nên Chọn Inox 1.441 Cho Các Dự Án Công Nghiệp Quan Trọng 1. [...]

    Tìm hiểu về Inox Z6CNT18.11

    Tìm hiểu về Inox Z6CNT18.11 và Ứng dụng của nó Inox Z6CNT18.11 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 1Cr13

    Thép Inox 1Cr13 Thép Inox 1Cr13 là gì? Thép Inox 1Cr13 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo