Vật liệu 2347

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 2347

Vật liệu 2347 là gì?

Vật liệu 2347 là một loại thép hợp kim chất lượng cao thuộc nhóm thép kết cấu được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, công nghiệp ô tô, hàng không và năng lượng. Đây là loại thép có độ bền kéo cao, khả năng chịu mài mòn và chịu tải trọng động lớn, đồng thời vẫn duy trì được tính dẻo và độ dai tốt.

Thép 2347 thường được so sánh với các mác thép như 18CrNiMo7-6 hoặc 3310 trong hệ tiêu chuẩn khác, bởi chúng có tính chất và công dụng tương đương. Đặc biệt, vật liệu 2347 được thiết kế tối ưu cho các chi tiết chịu tải trọng lớn, chẳng hạn như trục, bánh răng, trục khuỷu, vòng bi, hoặc các bộ phận truyền động yêu cầu độ bền và tuổi thọ cao.

Ngoài ra, 2347 còn được dùng trong gia công nhiệt luyện sâu (thấm cacbon, tôi, ram) giúp tăng độ cứng bề mặt và độ bền lõi, đáp ứng yêu cầu của các chi tiết máy làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của vật liệu 2347

Thành phần hóa học của thép 2347 được thiết kế để mang lại khả năng thấm cacbon tốt, tăng độ bền lõi và chống mỏi. Dưới đây là bảng thành phần tiêu chuẩn:

Nguyên tố Ký hiệu Tỷ lệ (%)
Carbon C 0.15 – 0.20
Silicon Si 0.15 – 0.40
Mangan Mn 0.30 – 0.70
Chromium Cr 1.40 – 1.70
Nickel Ni 1.40 – 1.70
Molybdenum Mo 0.20 – 0.35
Lưu huỳnh S ≤ 0.035
Phốt pho P ≤ 0.035
Sắt Fe Còn lại

Thành phần này giúp thép 2347 đạt được sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chịu mài mòn, đồng thời có khả năng xử lý nhiệt tốt, đặc biệt là trong các quy trình tôi và ram.

Tính chất cơ lý của vật liệu 2347

Thép 2347 sau khi được xử lý nhiệt đúng quy trình có thể đạt được những tính chất cơ học ấn tượng:

  • Độ bền kéo (Rm): 950 – 1200 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 650 – 850 MPa
  • Độ cứng (sau khi tôi và ram): 28 – 34 HRC
  • Độ giãn dài: 10 – 14%
  • Độ dai va đập (KV): > 40 J/cm²
  • Tỷ trọng: 7.85 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: ~500°C

Vật liệu 2347 còn có tính ổn định kích thước cao, không bị biến dạng lớn khi xử lý nhiệt, giúp dễ dàng gia công chính xác các chi tiết cơ khí yêu cầu độ đồng nhất cao.

Ưu điểm của vật liệu 2347

Vật liệu 2347 được đánh giá là loại thép kết cấu có hiệu suất cao nhờ các ưu điểm nổi bật sau:

  1. Độ bền kéo và giới hạn chảy cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng lớn.
  2. Khả năng thấm cacbon và tôi luyện tốt: Tạo ra lớp bề mặt cứng trong khi lõi vẫn dẻo dai.
  3. Chống mỏi và chịu va đập tốt: Giúp tăng tuổi thọ làm việc của chi tiết.
  4. Tính gia công tốt trước khi tôi: Có thể tiện, phay, khoan, mài dễ dàng.
  5. Ổn định kích thước cao: Giúp gia công chính xác trong ngành cơ khí chính xác.

Nhờ những ưu điểm này, thép 2347 thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy quan trọng trong ngành cơ khí và ô tô.

Nhược điểm của vật liệu 2347

Dù có nhiều ưu điểm, vật liệu 2347 vẫn tồn tại một vài hạn chế:

  • Giá thành cao hơn so với các loại thép carbon thông thường.
  • Quy trình nhiệt luyện phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao.
  • Không thích hợp cho môi trường có tính ăn mòn mạnh (trừ khi được phủ bề mặt).
  • Cần bảo quản kỹ để tránh rỉ sét trước khi sử dụng.

Ứng dụng của vật liệu 2347

Vật liệu 2347 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống mỏi và độ chính xác lớn. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

  • Bánh răng truyền động: Đặc biệt trong hộp số ô tô, xe tải, thiết bị công nghiệp.
  • Trục khuỷu, trục truyền động: Làm việc ở điều kiện tải trọng xoắn cao.
  • Vòng bi, ống lót, con lăn: Yêu cầu độ cứng bề mặt và độ bền lõi tốt.
  • Chi tiết trong ngành hàng không: Dùng cho bộ phận chịu tải và chịu rung động.
  • Thiết bị thủy lực và máy công nghiệp: Cần khả năng chịu áp suất cao và độ chính xác cao.

Ngoài ra, thép 2347 cũng được dùng trong chế tạo khuôn đúc, khuôn dập và khuôn ép nóng, nhờ khả năng chịu nhiệt và độ cứng bề mặt tốt.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu 2347

Để đạt được tính chất cơ học tối ưu, vật liệu 2347 cần được nhiệt luyện theo quy trình tiêu chuẩn:

  1. Gia nhiệt sơ bộ: 500 – 600°C, giúp phân bố nhiệt đều.
  2. Tôi: Gia nhiệt đến 850 – 870°C, sau đó làm nguội bằng dầu hoặc không khí.
  3. Ram: 2 lần ở 180 – 220°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.
  4. Thấm cacbon (nếu cần): 880 – 930°C trong 6 – 8 giờ, sau đó tôi nguội nhanh.
  5. Độ cứng bề mặt sau thấm: 58 – 62 HRC, lõi đạt khoảng 35 HRC.

Nhờ quy trình này, vật liệu đạt được sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng bề mặt và độ dai lõi, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng thay đổi liên tục.

Gia công cơ khí vật liệu 2347

Vật liệu 2347 có thể được gia công bằng các phương pháp cơ học tiêu chuẩn trước khi nhiệt luyện:

  • Tiện, phay, khoan: Dễ thực hiện ở trạng thái ủ.
  • Mài: Cần dùng đá mài chuyên dụng để tránh hiện tượng cháy bề mặt.
  • Gia công EDM: Thích hợp với chi tiết phức tạp sau khi tôi.
  • Đánh bóng: Có thể đạt độ bóng cao sau khi nhiệt luyện và ram.

Khuyến nghị sử dụng dầu làm mát chuyên dụng và tốc độ cắt vừa phải, để hạn chế hiện tượng mài mòn dụng cụ.

Tiêu chuẩn tương đương của vật liệu 2347

Hệ tiêu chuẩn Mác tương đương
DIN (Đức) 18CrNiMo7-6
AISI (Mỹ) 3310
JIS (Nhật) SNCM815
ISO 18CrNiMo7
GOST (Nga) 18ХН3М

Điều này cho phép thép 2347 dễ dàng thay thế trong các dự án quốc tế hoặc sản xuất toàn cầu, nhờ tính tương thích tiêu chuẩn cao.

Phân tích thị trường tiêu thụ vật liệu 2347 tại Việt Nam

Thị trường Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng nhu cầu sử dụng thép 2347, đặc biệt trong các ngành sản xuất thiết bị công nghiệp, khuôn mẫu và ô tô. Các doanh nghiệp FDI và nhà máy cơ khí trong nước đang có xu hướng chuyển từ thép carbon thông thường sang thép hợp kim 2347 để tăng hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

Nguồn cung thép 2347 tại Việt Nam chủ yếu đến từ các nước Đức, Thụy Điển, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc, với các thương hiệu nổi tiếng như Böhler, ASSAB, Daido, Dongbei Special Steel.

Các công ty phân phối lớn như CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN hiện cung cấp thép 2347 với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, hỗ trợ cắt lẻ, gia công CNC, tôi – ram theo yêu cầu, giúp khách hàng tối ưu chi phí và thời gian sản xuất.

Kết luận

Vật liệu 2347 là một loại thép hợp kim kết cấu cao cấp, có khả năng chịu tải trọng lớn, chống mỏi và chịu mài mòn cao, rất thích hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác, bộ truyền động, bánh răng, trục và các chi tiết chịu tải trọng động. Với ưu điểm về cơ tính, khả năng nhiệt luyện linh hoạt và độ ổn định cao, thép 2347 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng và độ tin cậy tuyệt đối.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 57

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 57 – Bền Bỉ, Chịu Lực Cao, Chống Mài [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 26 – Chất Liệu Cao Cấp Cho Các Ứng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 28 – Đảm Bảo Chất Lượng Cho Gia Công [...]

    Tìm hiểu về Inox Z8CN18.12

    Tìm hiểu về Inox Z8CN18.12 và Ứng dụng của nó Inox Z8CN18.12 là gì? Inox [...]

    Giá Inox 1.4424 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất

    Giá Inox 1.4424 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Inox 1.4424 là một trong [...]

    Tìm hiểu về Inox X12CrMnNiN17-7-5

    Tìm hiểu về Inox X12CrMnNiN17-7-5 và Ứng dụng của nó Inox X12CrMnNiN17-7-5 là gì? Inox [...]

    06Cr17Ni12Mo2 material

    06Cr17Ni12Mo2 material 06Cr17Ni12Mo2 material là gì? 06Cr17Ni12Mo2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Inox 1.4640

    Inox 1.4640 Inox 1.4640 là gì? Inox 1.4640 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo