Vật liệu 2380

Vật liệu 2380

Vật liệu 2380 là gì?

Vật liệu 2380 là một loại thép không gỉ austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và độ dẻo cao. Thép 2380 được phát triển để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, nơi cần cả khả năng chịu lực và khả năng chống oxy hóa lâu dài.

Với thành phần hợp kim cân bằng giữa crom, niken và nitrogen, 2380 thích hợp cho các chi tiết máy công nghiệp, trục, van, bồn chứa và các thiết bị chịu ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao. Cấu trúc austenitic giúp thép không từ tính, dễ gia công và hàn, đồng thời duy trì độ dẻo dai và độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học của Vật liệu 2380

Thành phần hóa học điển hình của thép 2380 (% khối lượng):

  • Carbon (C): ≤ 0.08
  • Chromium (Cr): 17 – 19
  • Nickel (Ni): 10 – 12
  • Manganese (Mn): ≤ 2.0
  • Silicon (Si): ≤ 1.0
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045
  • Sulfur (S): ≤ 0.03
  • Nitrogen (N): 0.12 – 0.18
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng crom và niken cao giúp thép 2380 chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, hơi nước, nước mặn và các môi trường axit nhẹ. Nitrogen bổ sung làm tăng độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn dạng lỗ rỗ và duy trì tính chất cơ lý ổn định. Carbon thấp giúp thép giữ được độ dẻo dai, giảm hiện tượng giòn và nứt.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 2380

Các tính chất cơ lý của 2380 phụ thuộc vào trạng thái gia công:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 780 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 360 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 55%
  • Độ cứng Brinell (HB): 160 – 210 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 500 – 800°C
  • Từ tính: không từ tính do cấu trúc austenitic

Thép 2380 có độ dẻo cao, chịu lực tốt, khả năng chống sốc tốt và thích hợp cho các chi tiết máy, van, bồn chứa và trục chịu môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

Ưu điểm của Vật liệu 2380

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit nhẹ, hơi nước, nước mặn và môi trường khí hậu khắc nghiệt.
  • Độ dẻo cao, độ bền cơ lý ổn định và khả năng chịu sốc tốt.
  • Không từ tính, phù hợp cho các chi tiết cần đặc tính không từ.
  • Dễ gia công, hàn và tạo hình, phù hợp với nhiều quy trình chế tạo.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các chi tiết làm việc ở nhiệt độ cao.

Nhược điểm của Vật liệu 2380

  • Giá thành cao hơn thép martensitic hoặc ferritic do hàm lượng niken và crom cao.
  • Khả năng chống mài mòn cơ học kém hơn thép martensitic cứng.
  • Không thích hợp cho các chi tiết chịu lực va đập mạnh nếu chưa được xử lý kết hợp với các biện pháp gia cường.

Ứng dụng của Vật liệu 2380

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo và chịu nhiệt ổn định, 2380 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: bồn chứa, đường ống, thiết bị xử lý hóa chất.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị chế biến, máy móc sản xuất thực phẩm, dụng cụ y tế.
  • Ngành ô tô và cơ khí chế tạo: trục, van, chi tiết máy chịu ăn mòn mạnh.
  • Ngành năng lượng và điện tử: chi tiết máy phát điện, thiết bị môi trường khắc nghiệt.
  • Ngành hàng hải: chi tiết tàu biển, trục, van, bộ phận máy thủy.

2380 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí cần độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đồng thời đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

Quy trình gia công và xử lý nhiệt của Vật liệu 2380

  • Gia công cơ khí: 2380 dễ gia công, tiện, phay, doa và cắt CNC. Dụng cụ cắt nên chọn loại chịu mài mòn tốt để đảm bảo bề mặt chất lượng.
  • Hàn: Khả năng hàn tốt, nên sử dụng hàn TIG hoặc MIG. Sau hàn có thể xử lý nhiệt nhẹ để giảm ứng suất và tăng độ bền mối hàn.
  • Xử lý nhiệt:
    • Ủ (Annealing): 1050 – 1100°C, làm nguội trong lò để đạt độ dẻo cao và loại bỏ ứng suất.
    • Tôi (Hardening): Không bắt buộc đối với thép austenitic.
    • Ram (Tempering): Áp dụng cho các chi tiết đặc biệt cần cải thiện tính chất cơ lý.

Thị trường tiêu thụ Vật liệu 2380

Vật liệu 2380 được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hàng hải, năng lượng và cơ khí chế tạo. Ở Việt Nam, thép 2380 được ưa chuộng cho các chi tiết máy, trục, van, bồn chứa và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ dẻo dai cao và chịu nhiệt ổn định, 2380 là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp sản xuất, giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo dưỡng và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Kết luận

Vật liệu 2380 là thép không gỉ austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ dẻo cao, độ bền cơ lý ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy, trục, van, bồn chứa và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Việc sử dụng 2380 giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép STS420J2

    Thép STS420J2 Thép STS420J2 là gì? Thép STS420J2 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 2205 Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 2205 Trước Khi Sử Dụng 1. Giới thiệu về [...]

    Giá Thành Của Inox X2CrNiMoN29-7-2 So Với Inox 304 Và 316 Như Thế Nào? Mua Ở Đâu Chất Lượng Tốt

    Giá Thành Của Inox X2CrNiMoN29-7-2 So Với Inox 304 Và 316 Như Thế Nào? Mua [...]

    Ống Inox 304 Phi 14mm

    Ống Inox 304 Phi 14mm – Giải Pháp Bền Vững Cho Hệ Thống Công Nghiệp [...]

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Dễ Gia Công Không. Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Dễ Gia Công Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn? Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 [...]

    Láp Đồng Phi 55

    Láp Đồng Phi 55 Láp Đồng Phi 55 là gì? Láp Đồng Phi 55 là [...]

    Tấm Inox 321 1mm

    Tấm Inox 321 1mm – Sự Lựa Chọn Bền Vững Cho Ứng Dụng Chịu Nhiệt [...]

    Tấm Inox 409 0.75mm

    Tấm Inox 409 0.75mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo