Vật liệu 248 SV

Vật liệu 248 SV

Vật liệu 248 SV là gì?

Vật liệu 248 SV là một loại thép không gỉ đặc biệt được phát triển cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn và chịu mài mòn cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Đây là thép martensitic hoặc martensitic biến tính, được hợp kim hóa với Chromium, Molybdenum, Vanadium và các nguyên tố hợp kim khác để cải thiện tính năng toàn diện.

Trong các tài liệu kỹ thuật, 248 SV thường được mô tả là thép chịu nhiệt độ cao và có khả năng duy trì độ bền cơ học tốt ở dải nhiệt từ 500 – 600°C. Với khả năng hóa bền thông qua tôi ram, thép này đạt được độ cứng và khả năng chống biến dạng ưu việt.

248 SV được ứng dụng nhiều trong công nghiệp dầu khí, hàng không, sản xuất turbine, khuôn dập nóng, chi tiết máy chịu nhiệt và chịu tải trọng lớn.


Thành phần hóa học của Vật liệu 248 SV

Thành phần hóa học của thép 248 SV có thể thay đổi đôi chút theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất, nhưng thường nằm trong khoảng sau:

  • Carbon (C): 0.20 – 0.30%
  • Silicon (Si): 0.20 – 0.80%
  • Mangan (Mn): 0.30 – 0.80%
  • Chromium (Cr): 12.0 – 14.0%
  • Molybdenum (Mo): 0.5 – 1.5%
  • Vanadium (V): 0.20 – 0.40%
  • Niken (Ni): 0.5 – 1.5%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.030%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.020%

Ý nghĩa của thành phần hợp kim

  • Carbon: tăng độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn.
  • Chromium: tạo lớp màng oxit bảo vệ, chống ăn mòn và oxi hóa ở nhiệt độ cao.
  • Molybdenum: cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ (rỗ, kẽ hở) và tăng độ bền nhiệt.
  • Vanadium: tinh luyện hạt, nâng cao độ bền nóng, cải thiện khả năng chịu mài mòn.
  • Niken: tăng độ dai, giúp thép bền vững hơn khi làm việc ở môi trường khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 248 SV

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Rm): 900 – 1200 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 700 – 950 MPa
  • Độ giãn dài (A5): 10 – 14%
  • Độ dai va đập (KV Charpy): 20 – 30 J (ở nhiệt độ phòng)
  • Độ cứng (HRC): 40 – 50 HRC (sau khi tôi ram thích hợp)

Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1450 – 1500°C
  • Độ dẫn nhiệt: 24 – 27 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.55 µΩ·m
  • Từ tính: Có từ tính (cấu trúc martensitic).

Đặc điểm nổi bật

  • Chịu được nhiệt độ cao đến 600°C mà không bị mất cơ tính đáng kể.
  • Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt hơn so với thép martensitic truyền thống.
  • Độ cứng cao giúp chống mài mòn, phù hợp với các chi tiết chịu ma sát liên tục.

Ưu điểm của Vật liệu 248 SV

  1. Độ bền cơ học cao: chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các chi tiết máy quan trọng.
  2. Khả năng chịu nhiệt vượt trội: làm việc ổn định ở 500 – 600°C.
  3. Chống ăn mòn tốt: bền vững trong môi trường ẩm, hơi nước và một số hóa chất.
  4. Độ cứng cao: chống mài mòn hiệu quả, tuổi thọ sử dụng lâu dài.
  5. Khả năng gia công và nhiệt luyện linh hoạt: có thể điều chỉnh cơ tính theo yêu cầu.

Nhược điểm của Vật liệu 248 SV

  1. Khó hàn: do hàm lượng hợp kim cao, cần kỹ thuật hàn đặc biệt.
  2. Giá thành cao hơn: so với thép không gỉ thông dụng như 410, 420.
  3. Độ dai thấp hơn inox austenitic (304, 316): dễ giòn nếu tôi ram không đúng cách.
  4. Khó gia công khi đã tôi cứng: đòi hỏi dụng cụ cắt chuyên dụng.

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 248 SV

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 800 – 850°C
    • Làm nguội trong lò
    • Giúp giảm ứng suất, cải thiện khả năng gia công cơ khí.
  2. Tôi (Hardening):
    • Nhiệt độ: 980 – 1050°C
    • Làm nguội trong dầu hoặc khí trơ.
    • Tạo ra cấu trúc martensitic cứng và bền.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 200 – 600°C tùy ứng dụng
    • Ram ở 200 – 300°C: giữ độ cứng cao, chịu mài mòn.
    • Ram ở 500 – 600°C: cân bằng độ dai và độ bền nóng.

Gia công cơ khí Vật liệu 248 SV

  • Tiện, phay, khoan: Khó gia công sau tôi, cần dụng cụ cắt hợp kim cứng.
  • Mài: thường được áp dụng để đạt độ chính xác cao và bề mặt bóng.
  • Gia công EDM: được dùng cho chi tiết phức tạp sau khi đã nhiệt luyện.
  • Hàn: cần gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt.
  • Rèn: có thể rèn ở 1100 – 1200°C, làm nguội chậm để tránh ứng suất dư.

Ứng dụng của Vật liệu 248 SV

  1. Ngành năng lượng:
    • Cánh turbine hơi và turbine khí.
    • Trục bơm chịu nhiệt.
    • Buồng đốt động cơ phản lực.
  2. Ngành dầu khí:
    • Van, ống dẫn chịu nhiệt.
    • Chi tiết máy trong môi trường ăn mòn và áp suất cao.
  3. Ngành khuôn mẫu:
    • Khuôn dập nóng.
    • Khuôn ép nhựa kỹ thuật cao.
  4. Ngành cơ khí chính xác:
    • Bánh răng, trục quay chịu mài mòn.
    • Lò xo chịu nhiệt.
  5. Ngành y tế và thực phẩm:
    • Một số dụng cụ y tế, dao mổ công nghiệp.
    • Chi tiết máy trong dây chuyền chế biến thực phẩm chịu nhiệt.

So sánh Vật liệu 248 SV với các thép không gỉ khác

Đặc tính 410 420 248 SV 304 316
C (%) 0.15 0.30–0.40 0.20–0.30 ≤0.08 ≤0.08
Cr (%) 12–13 12–14 12–14 18–20 16–18
Mo (%) 0.5–1.5 2–3
V (%) 0.2–0.4
Độ cứng (HRC) 35–45 50–55 40–50 ≤20 ≤20
Chống ăn mòn Trung bình Trung bình Tốt Cao Rất cao
Chịu nhiệt Kém Trung bình Rất tốt (600°C) Kém Khá
Ứng dụng Van, bu lông Dao, trục Turbine, khuôn, dầu khí Thiết bị dân dụng Thiết bị hóa chất, y tế

Thị trường tiêu thụ Vật liệu 248 SV

Vật liệu 248 SV thường được nhập khẩu từ châu Âu (Đức, Thụy Điển), Nhật Bản và Mỹ. Do đặc tính đặc biệt, thép này có giá thành cao, thường được đặt hàng theo dự án.

Ở Việt Nam, 248 SV chủ yếu được sử dụng trong:

  • Nhà máy nhiệt điện, thủy điện.
  • Nhà máy dầu khí và hóa chất.
  • Các công ty gia công khuôn mẫu xuất khẩu.

Xu hướng tương lai cho thấy nhu cầu thép 248 SV sẽ tăng do sự phát triển của ngành năng lượng tái tạo, dầu khí biển và công nghiệp hàng không.


Kết luận

Vật liệu 248 SV là loại thép không gỉ martensitic hợp kim hóa cao, được thiết kế cho các ứng dụng chịu nhiệt, chịu mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Với độ bền nhiệt lên đến 600°C, khả năng chống oxi hóa và độ cứng cao, 248 SV là lựa chọn tối ưu cho turbine, trục bơm, khuôn dập nóng, chi tiết trong ngành dầu khí và năng lượng.

Mặc dù có giá thành cao và khó gia công hơn thép thông dụng, nhưng tuổi thọ và hiệu suất của 248 SV mang lại giá trị vượt trội, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng và công nghệ cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox SUS434

    Thép Inox SUS434 Thép Inox SUS434 là gì? Thép Inox SUS434 là một loại thép [...]

    Thép X5CrNiCu19-6-2

    Thép X5CrNiCu19-6-2 Thép X5CrNiCu19-6-2 là gì? Thép X5CrNiCu19-6-2 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 8

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 8 – Vật Liệu Cơ Khí Đáng Tin Cậy Giới [...]

    X12CrMoS17 Stainless Steel

    X12CrMoS17 Stainless Steel X12CrMoS17 stainless steel là gì? X12CrMoS17 là một loại thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox 12X18H9T

    Tìm hiểu về Inox 12X18H9T và Ứng dụng của nó Inox 12X18H9T là gì? Inox [...]

    Ứng Dụng Của Inox 2507 Trong Ngành Hàng Hải Và Công Trình Ngoài Khơi

    Ứng Dụng Của Inox 2507 Trong Ngành Hàng Hải Và Công Trình Ngoài Khơi Giới [...]

    Tấm Inox 316 10mm

    Tấm Inox 316 10mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 10mm là [...]

    SUS410 material

    SUS410 material SUS410 material là gì? SUS410 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo