Vật liệu 254SMO

316S33 material

Vật liệu 254SMO

Vật liệu 254SMO là gì?

Vật liệu 254SMO là thép không gỉ siêu austenitic Cr-Ni-Mo-N, thuộc nhóm thép cao cấp, được phát triển đặc biệt để chống ăn mòn lỗ, khe và môi trường clorua mạnh. Đây là thép không gỉ carbon thấp, bổ sung molybdenum cao, nitrogen (N) và đồng (Cu) giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, nước biển và hóa chất mạnh, đồng thời duy trì cơ tính ổn định và độ bền mối hàn.

254SMO được ứng dụng chủ yếu trong ngành hóa chất, dầu khí, công nghiệp giấy, dược phẩm, thực phẩm và hàng hải, đặc biệt cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn mạnh và tải cao.

Thành phần hóa học của Vật liệu 254SMO

Thành phần hóa học điển hình của 254SMO (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,02% tối đa
  • Mangan (Mn): 1% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,02% tối đa
  • Silicon (Si): 0,8%–1,5%
  • Chromium (Cr): 19–20%
  • Nickel (Ni): 17–19%
  • Molybdenum (Mo): 6%–7%
  • Đồng (Cu): 1–2%
  • Nitrogen (N): 0,2–0,25%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng molybdenum và nitrogen cao giúp 254SMO chống ăn mòn lỗ, khe và mối hàn cực tốt. Carbon thấp giảm nguy cơ ăn mòn hàn, chromium và nickel ổn định cấu trúc austenit, đảm bảo độ dẻo dai và bền cơ lý.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 254SMO

254SMO là thép không gỉ austenitic siêu cao cấp, cơ tính ổn định và dẻo dai:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 700–850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 350–450 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 190–220 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Kháng ăn mòn cực tốt trong môi trường clorua, axit sulfuric, nitric và hóa chất mạnh
  • Chống ăn mòn lỗ, khe và mối hàn tuyệt vời
  • Thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh, môi trường biển và công nghiệp khắc nghiệt

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt nhưng cần dụng cụ hợp kim cứng và tốc độ cắt phù hợp
  • Hàn TIG, MIG, hồ quang thuận lợi, mối hàn bền và chống ăn mòn
  • Gia công lạnh tăng độ cứng nhưng giảm dẻo dai, cần kiểm soát công nghệ

Ưu điểm của Vật liệu 254SMO

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và hóa chất mạnh
  2. Cơ tính ổn định, bền bỉ trong môi trường ăn mòn mạnh và tải cao
  3. Khả năng hàn tốt, carbon thấp giúp mối hàn bền vững
  4. Ứng dụng đa dạng: bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị hóa chất, thiết bị nhiệt
  5. Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì, thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt

Nhược điểm của Vật liệu 254SMO

  1. Chi phí cao, thuộc dòng thép siêu cao cấp
  2. Gia công khó, cần dụng cụ chuyên dụng và công nghệ chuẩn
  3. Khó chế tạo chi tiết kích thước lớn, do độ dẻo dai cao nhưng cứng thấp

Ứng dụng của Vật liệu 254SMO

254SMO được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cao cấp và môi trường ăn mòn cực mạnh:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa axit sulfuric, nitric, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất mạnh
  2. Ngành dầu khí: Chi tiết thiết bị tiếp xúc môi trường clorua và axit mạnh
  3. Ngành giấy và bột giấy: Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa
  4. Thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường hóa chất mạnh
  5. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền tiếp xúc nước biển, ống dẫn, bồn chứa
  6. Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, lò, nồi hơi chịu môi trường ăn mòn mạnh

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 254SMO

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống ăn mòn tại mối hàn, 254SMO thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1040–1120°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng nếu cần
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại và duy trì cơ tính ổn định

Thông số gia công CNC Vật liệu 254SMO

254SMO gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim tốc độ cắt trung bình, bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 254SMO

254SMO có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn cực tốt và tuổi thọ cao:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất mạnh
  2. Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, chi tiết thiết bị chịu môi trường clorua và axit
  3. Ngành giấy và bột giấy: Thiết bị hóa chất và bồn chứa
  4. Thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường hóa chất mạnh
  5. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, ống dẫn, bồn chứa tiếp xúc nước biển
  6. Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, lò, nồi hơi chịu môi trường ăn mòn mạnh

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 254SMO phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn cực mạnh.

Kết luận

Vật liệu 254SMO là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-N-Cu, cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua, axit sulfuric, nitric và hóa chất mạnh. Với tuổi thọ cao, khả năng gia công và hàn thuận lợi, 254SMO là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, giấy và bột giấy, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu môi trường ăn mòn cực mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 1.4303

    Thép Inox 1.4303 Thép Inox 1.4303 là gì? Thép Inox 1.4303, còn được biết đến [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 350 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Gia Công [...]

    Thép 04Cr18Ni10Nb40

    Thép 04Cr18Ni10Nb40 Thép 04Cr18Ni10Nb40 là gì? Thép 04Cr18Ni10Nb40 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Inox 316S12

    Inox 316S12 Inox 316S12 là gì? Inox 316S12 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Inox 318S13 Có Bị Nhiễm Từ Không. Cách Kiểm Tra Chính Xác Nhất

    Inox 318S13 Có Bị Nhiễm Từ Không? Cách Kiểm Tra Chính Xác Nhất 1. Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 2301

    Tìm hiểu về Inox 2301 và Ứng dụng của nó Inox 2301 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 304 2.5mm

    Tấm Inox 304 2.5mm – Lựa Chọn Chất Lượng Cao Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Tìm hiểu về Inox STS434

    Tìm hiểu về Inox STS434 và Ứng dụng của nó Inox STS434 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo