Vật liệu 301LN

vật liệu STS304N2

Vật liệu 301LN

Vật liệu 301LN là gì?

Vật liệu 301LN là một loại thép không gỉ mác austenitic, thuộc nhóm thép hợp kim cao với hàm lượng niken và crôm tương đối cao, cùng với lượng nitơ được bổ sung để cải thiện độ bền kéo và độ cứng, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn vượt trội. 301LN là phiên bản cải tiến của thép 301L truyền thống, trong đó chữ “N” đại diện cho nitơ (Nitrogen), giúp tăng khả năng đàn hồi và chống rạn nứt khi chịu ứng suất kéo. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, chịu va đập, và chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ thấp và các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất, và năng lượng hạt nhân.

Thép 301LN còn nổi bật nhờ khả năng gia công lạnh cao, dễ tạo hình và dập, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt trong chế tạo thiết bị áp lực, tàu hóa chất, và các chi tiết máy đòi hỏi độ bền cao. Sự kết hợp giữa cơ tính vượt trội và tính chống ăn mòn làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng.

Thành phần hóa học của Vật liệu 301LN

Vật liệu 301LN có thành phần hóa học điển hình như sau (tính theo phần trăm khối lượng):

  • Carbon (C): 0,08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 6–8%
  • Nitrogen (N): 0,10–0,16%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng nitơ được bổ sung trong 301LN không chỉ giúp tăng cường độ bền kéo mà còn cải thiện khả năng chống rạn nứt ứng suất (stress corrosion cracking – SCC). Chromium và nickel là hai nguyên tố chính mang lại khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc austenit, trong khi các nguyên tố như carbon và mangan hỗ trợ tính cơ học và khả năng hàn.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 301LN

Vật liệu 301LN có những tính chất cơ lý nổi bật, đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp.

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 620–880 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 290–520 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35% trở lên
  • Độ cứng (Hardness): 95–190 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 193 GPa

2. Tính chống ăn mòn

Với hàm lượng Cr và Ni cao, 301LN có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, bao gồm:

  • Môi trường nước biển và dung dịch muối
  • Môi trường hóa chất như axit nitric loãng, axit photphoric, axit sulfuric loãng
  • Chống ăn mòn ứng suất tốt nhờ bổ sung nitơ

3. Khả năng chịu nhiệt

Vật liệu 301LN có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ thấp đến -196°C mà vẫn duy trì độ dẻo và độ bền cao. Tuy nhiên, đối với nhiệt độ cao liên tục trên 800°C, vật liệu có thể mất tính cơ lý, vì vậy cần cân nhắc trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

4. Khả năng gia công

301LN nổi bật với khả năng gia công lạnh, dễ dập, kéo, và định hình mà không làm giảm tính cơ học. Khả năng hàn tốt với phương pháp hàn TIG, MIG và hàn điểm, với chế độ tiền nhiệt và kiểm soát biến dạng hợp lý để tránh nứt và rỗ khí.

Ưu điểm của Vật liệu 301LN

Vật liệu 301LN sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó được ưa chuộng trong ngành công nghiệp nặng:

  1. Độ bền cơ học cao: Hàm lượng nitơ giúp tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn.
  2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống ăn mòn trong môi trường nước biển, hóa chất và axit loãng, giảm nguy cơ rạn nứt ứng suất.
  3. Ổn định ở nhiệt độ thấp: Vật liệu vẫn giữ được tính dẻo và không giòn ở nhiệt độ thấp, thích hợp cho các ứng dụng lạnh sâu.
  4. Dễ gia công và hàn: Khả năng định hình, dập, kéo và hàn tốt, giảm chi phí gia công và tăng hiệu suất sản xuất.
  5. Tuổi thọ sử dụng lâu dài: Sự kết hợp giữa chống ăn mòn và cơ tính cao giúp tăng tuổi thọ các chi tiết và thiết bị.

Nhược điểm của Vật liệu 301LN

Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, vật liệu 301LN cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:

  1. Chi phí cao: Hàm lượng Cr, Ni và N cao làm giá thành vật liệu cao hơn so với thép không gỉ thông thường.
  2. Hạn chế ở nhiệt độ cao: Khả năng làm việc ở nhiệt độ trên 800°C liên tục sẽ giảm tính cơ học, không phù hợp cho lò hơi hoặc các ứng dụng nhiệt độ cao kéo dài.
  3. Dễ bị biến dạng sau gia công lạnh: Nếu không xử lý nhiệt đúng cách sau gia công lạnh, vật liệu có thể bị biến dạng hoặc tăng độ cứng không mong muốn.
  4. Yêu cầu kiểm soát hàn nghiêm ngặt: Hàn 301LN cần thiết kế chế độ hàn hợp lý, tránh nứt và giảm biến dạng.

Ứng dụng của Vật liệu 301LN

Vật liệu 301LN được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  1. Ngành dầu khí: Chế tạo ống dẫn, bồn chứa, và thiết bị chịu áp lực trong môi trường chứa axit hoặc nước biển.
  2. Ngành hóa chất và hóa dầu: Dùng trong bồn chứa hóa chất, van, đường ống và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn.
  3. Ngành năng lượng hạt nhân: Các chi tiết yêu cầu độ bền cao, chống rạn nứt và chịu được môi trường neutron.
  4. Chế tạo tàu biển và công nghiệp hàng hải: Vật liệu dùng cho thân tàu, hệ thống ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt nhờ khả năng chống ăn mòn nước mặn.
  5. Ngành chế tạo ô tô và hàng không: Các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền cao, khả năng đàn hồi tốt và chịu lực tốt.
  6. Các ứng dụng lạnh sâu: Bồn chứa LNG, hệ thống lạnh công nghiệp, nơi yêu cầu thép không gỉ hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp.

Ngoài ra, 301LN còn được dùng trong các ứng dụng trang trí công nghiệp, kiến trúc, và thiết bị y tế nhờ tính thẩm mỹ, sáng bóng và bền bỉ.

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 301LN

Để đạt được cơ tính tối ưu và giảm biến dạng sau gia công, vật liệu 301LN cần trải qua quy trình nhiệt luyện hợp lý:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): Nhiệt độ từ 1010–1120°C trong môi trường bảo vệ hoặc chân không để tránh oxy hóa.
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): Làm nguội bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc austenit và tăng cường cơ tính.
  3. Gia công lạnh (Cold working): Tăng độ cứng và giới hạn chảy thông qua dập, kéo, hoặc uốn.
  4. Ủ sau gia công lạnh (Stress relieving): Nhiệt độ từ 400–600°C để giảm ứng suất nội tại, tránh biến dạng và nứt sau khi gia công.

Quy trình này giúp vật liệu đạt được sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Vật liệu 301LN

Vật liệu 301LN có thể gia công bằng CNC với các lưu ý sau:

  • Tiện: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn tốt để tránh nóng cục bộ.
  • Phay: Tốc độ cắt thấp đến trung bình, cấp tiến nhỏ, sử dụng dung dịch làm mát để tránh nứt và biến dạng.
  • Khoan: Khoan tốc độ vừa phải, mũi khoan hợp kim, bôi trơn tốt.
  • Cắt laser/Waterjet: Có thể sử dụng để cắt hình dạng phức tạp mà không làm ảnh hưởng cơ tính.

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 301LN

Vật liệu 301LN có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ nhu cầu cao từ các ngành công nghiệp nặng:

  1. Ngành dầu khí: Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á đang phát triển các dự án khai thác dầu khí, dẫn đến nhu cầu bồn chứa, đường ống và thiết bị áp lực tăng mạnh.
  2. Ngành hóa chất: Nhà máy hóa chất mới cần vật liệu chịu được môi trường ăn mòn, 301LN trở thành lựa chọn quan trọng.
  3. Ngành năng lượng: Các dự án điện hạt nhân, nhiệt điện, và LNG yêu cầu thép chịu áp lực cao và chống ăn mòn.
  4. Ngành đóng tàu: Sự mở rộng cảng biển và ngành hàng hải tăng nhu cầu sử dụng thép không gỉ 301LN cho các chi tiết chống ăn mòn.

Xu hướng thị trường cho thấy nhu cầu 301LN sẽ tăng đều, đặc biệt với các dự án cần vật liệu bền, chống ăn mòn và chịu ứng suất cao. Các nhà cung cấp lớn tập trung vào cung cấp tấm, thanh, ống và cuộn 301LN với kích thước đa dạng, đáp ứng nhu cầu gia công CNC và sản xuất thiết bị công nghiệp.

Kết luận

Vật liệu 301LN là thép không gỉ austenitic chất lượng cao, kết hợp giữa cơ tính vượt trội, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng gia công linh hoạt. Hàm lượng nitơ bổ sung giúp tăng độ bền và chống rạn nứt, đồng thời giữ được độ dẻo ở nhiệt độ thấp. Với quy trình nhiệt luyện và gia công thích hợp, 301LN đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật cao trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng hạt nhân, đóng tàu, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Mặc dù chi phí cao hơn thép thông thường và yêu cầu kiểm soát hàn nghiêm ngặt, nhưng tuổi thọ lâu dài và tính năng vượt trội khiến 301LN là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng quan trọng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62 – Giải Pháp Gia Công Cơ Khí Chính [...]

    Vật liệu X1NiCrMoCu25-20-5

    Vật liệu X1NiCrMoCu25-20-5 Vật liệu X1NiCrMoCu25-20-5 là thép không gỉ austenit cao cấp, thuộc nhóm [...]

    Làm Thế Nào Để Bảo Trì Và Vệ Sinh Inox S32900 Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Làm Thế Nào Để Bảo Trì Và Vệ Sinh Inox S32900 Để Kéo Dài Tuổi [...]

    Tấm Inox 316 35mm

    Tấm Inox 316 35mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 35mm là [...]

    Inox X2CrNiMoN25-7-4: Ứng Dụng Trong Các Bộ Phận Máy Móc Và Thiết Bị

    Inox X2CrNiMoN25-7-4: Ứng Dụng Trong Các Bộ Phận Máy Móc Và Thiết Bị 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 22

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 22 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Các Ứng [...]

    Ống Inox Phi 16mm

    Ống Inox Phi 16mm – Sản Phẩm Inox Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội [...]

    Ống Inox Phi 320mm

    Ống Inox Phi 320mm – Chất Lượng Vượt Trội Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo