Vật liệu 305
Vật liệu 305 là gì?
Vật liệu 305 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép 300 series, được phát triển từ thép 304 với mục tiêu tăng tính dẻo dai và khả năng gia công định hình. Loại thép này được bổ sung thêm nickel để cải thiện độ dẻo và chống giòn ở nhiệt độ thấp, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn đặc trưng của thép 304.
Vật liệu 305 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu uốn, kéo, dập và tạo hình phức tạp mà vẫn giữ được tính chống ăn mòn. Đây là lựa chọn phổ biến trong công nghiệp thực phẩm, y tế, thiết bị kiến trúc và các chi tiết máy cần bề mặt sáng bóng, dẻo dai.
Thành phần hóa học của Vật liệu 305
Thành phần hóa học điển hình của 305 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:
- Carbon (C): ≤ 0,08%
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Phốt pho (P): 0,045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
- Silicon (Si): 1% tối đa
- Chromium (Cr): 17–19%
- Nickel (Ni): 10–13%
- Sắt (Fe): còn lại
Hàm lượng nickel cao hơn so với 304 giúp tăng độ dẻo dai và khả năng chống giòn, đặc biệt trong môi trường lạnh. Chromium đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt, trong khi carbon thấp hạn chế sự kết tủa cacbua crom tại mối hàn.
Tính chất cơ lý của Vật liệu 305
Vật liệu 305 có cơ tính cân bằng giữa độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn:
1. Cơ tính điển hình
- Độ bền kéo (Tensile strength): 505–700 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 205–310 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 50%
- Độ cứng (Hardness): 70–150 HB
- Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 193 GPa
2. Tính chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tốt trong không khí, nước ngọt và hóa chất nhẹ
- Duy trì khả năng chống ăn mòn tại mối hàn nếu được hàn đúng kỹ thuật
- Thích hợp với môi trường hơi nước, thực phẩm và hóa chất nhẹ
3. Khả năng chịu nhiệt
- Làm việc liên tục ở nhiệt độ -196°C đến 870°C
- Thích hợp cho các ứng dụng lạnh sâu và môi trường nhiệt độ vừa phải
4. Khả năng gia công
- Dễ gia công, uốn, kéo và dập phức tạp
- Hàn TIG, MIG và hàn điểm hiệu quả
- Gia công lạnh làm tăng độ cứng nhưng vẫn giữ được tính dẻo dai
Ưu điểm của Vật liệu 305
- Độ dẻo cao: thích hợp cho các chi tiết uốn, dập và kéo phức tạp
- Chống ăn mòn tốt: trong môi trường thực phẩm, hóa chất nhẹ và hơi nước
- Gia công và hàn dễ dàng: đáp ứng nhu cầu chi tiết cơ khí và kiến trúc
- Khả năng chống giòn ở nhiệt độ thấp nhờ hàm lượng nickel cao
- Tuổi thọ cao: kết hợp cơ tính, dẻo dai và chống ăn mòn
Nhược điểm của Vật liệu 305
- Chi phí cao hơn 304 do hàm lượng nickel cao
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối, nước biển hoặc hóa chất mạnh kém hơn 316
- Hạn chế chịu tải trọng nhiệt cao liên tục
Ứng dụng của Vật liệu 305
Vật liệu 305 được sử dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vừa phải:
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống, van
- Ngành y tế và dược phẩm: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm
- Xây dựng và kiến trúc: Lan can, cầu thang, trần, mái che, trang trí nội ngoại thất
- Ngành cơ khí nhẹ: Chi tiết máy cần độ dẻo cao, bề mặt sáng bóng
- Ứng dụng lạnh sâu: Hệ thống bồn chứa, thiết bị lạnh và môi trường nhiệt độ thấp
Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 305
Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, vật liệu 305 nên trải qua:
- Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1120°C
- Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cấu trúc austenit
- Gia công lạnh (Cold working): dập, kéo, uốn nếu cần tăng độ cứng và định hình
- Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại
Quy trình này giúp vật liệu 305 đạt sự cân bằng giữa độ bền, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt tại mối hàn và môi trường thực phẩm.
Thông số gia công CNC Vật liệu 305
305 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:
- Tiện: Tốc độ cắt vừa phải, dao hợp kim, dung dịch bôi trơn đầy đủ
- Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát liên tục
- Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn tốt
- Cắt laser/Waterjet: Cắt hình dạng phức tạp mà không ảnh hưởng cơ tính
Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 305
305 có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ nhu cầu từ ngành thực phẩm, y tế và kiến trúc:
- Thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến
- Y tế và dược phẩm: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm
- Xây dựng và kiến trúc: Lan can, cầu thang, trần, trang trí nội ngoại thất
- Ngành cơ khí nhẹ: Chi tiết máy, thiết bị cần dẻo dai, bề mặt sáng bóng
Nhà cung cấp thường cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 305 để phục vụ gia công CNC và sản xuất thiết bị công nghiệp.
Kết luận
Vật liệu 305 là thép không gỉ austenitic dẻo dai, chống ăn mòn tốt trong môi trường vừa phải, và dễ gia công. Với cơ tính ổn định, khả năng chống giòn ở nhiệt độ thấp và tính chống ăn mòn, 305 phù hợp cho các ứng dụng thực phẩm, y tế, kiến trúc và cơ khí nhẹ. Mặc dù chi phí cao hơn 304 do hàm lượng nickel cao, 305 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần uốn, dập, kéo và định hình phức tạp, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất sử dụng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

