Vật liệu 309S24

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 309S24

Vật liệu 309S24 là gì?

Vật liệu 309S24 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, được cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa so với thép 304 và 316 tiêu chuẩn. Đây là loại thép không gỉ carbon thấp, thích hợp cho các chi tiết hoạt động ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường oxy hóa, chẳng hạn như lò hơi, ống dẫn nhiệt, van và các thiết bị nhiệt công nghiệp.

309S24 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, năng lượng, hóa chất và hàng hải, nơi yêu cầu khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và duy trì cơ tính ổn định sau gia công hoặc hàn.

Thành phần hóa học của Vật liệu 309S24

Thành phần hóa học điển hình của 309S24 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 22–24%
  • Nickel (Ni): 12–15%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng chromium cao giúp 309S24 chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao. Carbon thấp giảm nguy cơ hình thành cacbua crom tại mối hàn, nickel ổn định cấu trúc austenit, đảm bảo độ dẻo dai và cơ tính ổn định.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 309S24

309S24 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt, cơ tính ổn định:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 520–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 205–310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 150–200 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn và chịu nhiệt

  • Chịu oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, lên đến 950°C
  • Kháng ăn mòn vừa trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ
  • Thích hợp cho chi tiết hàn và thiết bị chịu nhiệt cao

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt, hàn TIG, MIG và hồ quang thuận lợi
  • Gia công lạnh tăng độ cứng nhưng giảm dẻo dai, cần kiểm soát công nghệ
  • Thích hợp cho các chi tiết nhiệt và cơ khí công nghiệp

Ưu điểm của Vật liệu 309S24

  1. Chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
  2. Kháng ăn mòn vừa, phù hợp môi trường clorua nhẹ
  3. Cơ tính ổn định, bền bỉ trong môi trường nhiệt và ăn mòn nhẹ
  4. Dễ gia công và hàn, thích hợp cho thiết bị công nghiệp
  5. Tuổi thọ cao trong môi trường nhiệt và tải vừa

Nhược điểm của Vật liệu 309S24

  1. Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép 316/317 trong môi trường clorua mạnh
  2. Chi phí cao hơn thép 304/304L
  3. Hạn chế chịu axit mạnh và môi trường ăn mòn mạnh lâu dài

Ứng dụng của Vật liệu 309S24

309S24 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cần chịu nhiệt và oxy hóa cao:

  1. Ngành công nghiệp nặng và năng lượng: Lò hơi, ống dẫn nhiệt, thiết bị nhiệt công nghiệp
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van trong môi trường nhiệt và ăn mòn vừa
  3. Hàng hải: Ống dẫn, chi tiết tàu thuyền chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ
  4. Thiết bị cơ khí: Thanh, tấm, van, chi tiết máy chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ
  5. Thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến chịu nhiệt vừa, bồn chứa

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 309S24

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống oxy hóa, 309S24 thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1150°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng nếu cần
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại và giữ cơ tính ổn định

Thông số gia công CNC Vật liệu 309S24

309S24 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim, tốc độ cắt trung bình, dung dịch bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 309S24

309S24 có thị trường tiêu thụ rộng nhờ khả năng chịu nhiệt và oxy hóa cao:

  1. Ngành công nghiệp nặng và năng lượng: Lò hơi, ống dẫn nhiệt, thiết bị nhiệt công nghiệp
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van
  3. Hàng hải: Ống dẫn, chi tiết tàu thuyền chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ
  4. Công nghiệp cơ khí: Thanh, tấm, chi tiết máy chịu nhiệt
  5. Thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến chịu nhiệt vừa

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 309S24 phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị công nghiệp chịu nhiệt và oxy hóa cao.

Kết luận

Vật liệu 309S24 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, carbon thấp, cơ tính ổn định, chịu nhiệt tốt và chống oxy hóa. Với tuổi thọ cao, khả năng gia công và hàn thuận lợi, 309S24 là lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp nặng, năng lượng, hóa chất, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu môi trường nhiệt và oxy hóa vừa đến cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.01mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.01mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.01mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    So Sánh Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Và Các Loại Inox Khác Trong Ngành Công Nghiệp

    So Sánh Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Và Các Loại Inox Khác Trong Ngành Công Nghiệp Inox là [...]

    Đồng C76400

    Đồng C76400 Đồng C76400 là gì? Đồng C76400 là một loại hợp kim đồng–niken–kẽm, thuộc [...]

    Vật liệu X3CrNiMo13-4

    Vật liệu X3CrNiMo13-4 Vật liệu X3CrNiMo13-4 là gì? Vật liệu X3CrNiMo13-4 là một loại thép [...]

    1.4580 stainless steel

    1.4580 stainless steel 1.4580 stainless steel là gì? 1.4580 stainless steel là loại thép không [...]

    Vật liệu X2CrNiMoN18-12-4

    Vật liệu X2CrNiMoN18-12-4 Vật liệu X2CrNiMoN18-12-4 là gì? Vật liệu X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 302

    Tìm Hiểu Về Inox 302 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng 1. Inox [...]

    10X17H13M2T stainless steel

    10X17H13M2T stainless steel 10X17H13M2T stainless steel là gì? Thép không gỉ 10X17H13M2T (ký hiệu Nga: [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo