Vật liệu 317L

Vật liệu 0Cr19Ni9N

Vật liệu 317L

Vật liệu 317L là gì?

Vật liệu 317L là thép không gỉ austenitic chịu ăn mòn cao, được cải tiến từ thép 316 bằng cách bổ sung molybden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn clorua và môi trường axit. Chữ “L” trong 317L là “Low Carbon” – carbon thấp, giúp hạn chế sự kết tủa cacbua crom tại mối hàn, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tại mối hàn và duy trì cơ tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Vật liệu 317L được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, dầu khí và hàng hải. Đây là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu thiết bị và chi tiết chịu môi trường ăn mòn mạnh mà vẫn đảm bảo cơ tính và tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học của Vật liệu 317L

Thành phần hóa học điển hình của 317L (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 11–14%
  • Molybden (Mo): 3–4%
  • Sắt (Fe): còn lại

Molybden giúp 317L chống ăn mòn clorua, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất tốt hơn thép 316. Carbon thấp hạn chế sự kết tủa cacbua crom tại mối hàn, giúp duy trì tính chống ăn mòn lâu dài.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 317L

317L có cơ tính và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép không gỉ austenitic thông thường:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–690 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 205–310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 95–200 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 193 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn tốt trong không khí, nước ngọt, hóa chất nhẹ và clorua
  • Khả năng chống ăn mòn tại mối hàn tốt hơn 316 do carbon thấp
  • Chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất ở môi trường clorua

3. Khả năng chịu nhiệt

  • Làm việc liên tục ở nhiệt độ -196°C đến 870°C
  • Nhiệt độ ngắn hạn có thể lên đến 925°C
  • Cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và lạnh

4. Khả năng gia công

  • Dễ gia công cơ khí, uốn, kéo, dập và định hình
  • Hàn TIG, MIG và hàn điểm hiệu quả
  • Gia công lạnh tăng độ cứng và giới hạn chảy mà vẫn giữ dẻo dai

Ưu điểm của Vật liệu 317L

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ
  2. Cơ tính ổn định: bền, dẻo dai, chịu tải tốt
  3. Chống ăn mòn tại mối hàn: nhờ hàm lượng carbon thấp
  4. Khả năng hàn và gia công tốt: thích hợp cho chi tiết phức tạp và thiết bị chịu ăn mòn
  5. Tuổi thọ cao: kết hợp cơ tính, chống ăn mòn và dẻo dai

Nhược điểm của Vật liệu 317L

  1. Chi phí cao hơn 316 và 304 do bổ sung molybden
  2. Gia công khó hơn thép không gỉ thông thường do hàm lượng chromium cao
  3. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit cực mạnh kém hơn thép 317LN hoặc Duplex

Ứng dụng của Vật liệu 317L

317L được sử dụng trong các ngành công nghiệp có môi trường ăn mòn mạnh và yêu cầu cơ tính cao:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa axit, đường ống, van, thiết bị trao đổi nhiệt chịu clorua
  2. Ngành năng lượng và nhiệt điện: Lò hơi, nồi hơi, thiết bị chịu nhiệt và hóa chất nhẹ
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn nhẹ
  4. Ngành y tế và dược phẩm: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm chịu môi trường hóa chất
  5. Ngành hàng hải: Lan can tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị chống ăn mòn nhẹ

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 317L

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, vật liệu 317L thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1120°C
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cấu trúc austenit
  3. Gia công lạnh (Cold working): dập, kéo, uốn nếu cần tăng độ cứng
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại

Quy trình này giúp 317L đạt sự cân bằng tối ưu giữa cơ tính, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ.

Thông số gia công CNC Vật liệu 317L

317L gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Tốc độ cắt vừa phải, dao hợp kim, dung dịch bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt chi tiết phức tạp mà không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 317L

317L có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ nhu cầu từ các ngành công nghiệp:

  1. Hóa chất: Thiết bị chịu ăn mòn mạnh, bồn chứa, đường ống, van
  2. Năng lượng và nhiệt điện: Lò hơi, nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt chịu hóa chất nhẹ
  3. Thực phẩm và dược phẩm: Hệ thống chế biến chịu môi trường ăn mòn nhẹ, bồn chứa, đường ống
  4. Y tế và dược phẩm: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm chịu môi trường hóa chất
  5. Hàng hải: Lan can tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị chịu ăn mòn nhẹ

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 317L để phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị chịu môi trường ăn mòn mạnh.

Kết luận

Vật liệu 317L là thép không gỉ austenitic cao cấp, chống ăn mòn tốt, cơ tính ổn định và chịu ăn mòn tại mối hàn nhờ bổ sung molybden và carbon thấp. Với cơ tính ổn định, dẻo dai, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ, 317L phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm, y tế và hàng hải. Mặc dù chi phí cao hơn các loại thép không gỉ thông thường, 317L vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị và chi tiết công nghiệp cần tuổi thọ lâu dài, hiệu suất cao và khả năng chống ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 253 MA

    Thép Inox 253 MA Thép Inox 253 MA là gì? Thép Inox 253 MA là [...]

    Lá Căn Đồng 0.09mm

    Lá Căn Đồng 0.09mm Lá Căn Đồng 0.09mm là gì? Lá Căn Đồng 0.09mm là [...]

    Inox 12Cr17Ni7

    Inox 12Cr17Ni7 Inox 12Cr17Ni7 là gì? Inox 12Cr17Ni7 là thép không gỉ austenitic phổ biến, [...]

    Thép Inox Austenitic X6CrMnNiCuN18-12-4-2

    Thép Inox Austenitic X6CrMnNiCuN18-12-4-2 Thép Inox Austenitic X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì? Thép Inox Austenitic X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là [...]

    Thép 12X13

    Thép 12X13 Thép 12X13 là gì? Thép 12X13 (viết theo tiêu chuẩn GOST của Nga, [...]

    Lục Giác Đồng Phi 16

    Lục Giác Đồng Phi 16 Lục Giác Đồng Phi 16 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Tại Sao Nên Dùng Inox 310 Cho Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt

    Tại Sao Nên Dùng Inox 310 Cho Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt? 1. Giới thiệu [...]

    Tấm Inox 316 3mm

    Tấm Inox 316 3mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 3mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo