Vật liệu 403

Vật liệu 403

Vật liệu 403 là gì?

Vật liệu 403thép không gỉ martensitic có hàm lượng Crôm trung bình, thuộc nhóm thép Cr – Ni – Mo. Loại thép này được tiêu chuẩn hóa theo EN 10088 và AISI/ASTM và là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa, trục, van, chi tiết máy công nghiệp và lưỡi cắt trung bình.

Vật liệu 403 có đặc tính từ tính, độ cứng vừa phải, khả năng chống ăn mòn trung bình. Đây là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cơ học ổn định và khả năng chống mài mòn vừa.


Thành phần hóa học của Vật liệu 403

Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng) theo tiêu chuẩn:

  • C (Carbon): 0,12 – 0,18%
  • Si (Silicon): 1,0% (tối đa)
  • Mn (Mangan): 1,0% (tối đa)
  • Cr (Chromium): 11 – 13%
  • Ni (Niken): 0,5% (tối đa)
  • Mo (Molybdenum): 0,5% (tối đa)
  • P (Phốt pho): 0,04% (tối đa)
  • S (Lưu huỳnh): 0,03% (tối đa)

Vai trò của các nguyên tố

  • Carbon: Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn vừa phải.
  • Chromium: Cải thiện khả năng chống ăn mòn trung bình và ổn định tổ chức martensitic.
  • Molybdenum: Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu tải cao.
  • Silicon và Mangan: Tăng độ dai, độ bền tổng thể và khả năng gia công.
  • Phốt pho và Lưu huỳnh: Hỗ trợ gia công, nhưng quá nhiều sẽ làm giảm độ dai và bền thép.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 403

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 250 – 450 MPa
  • Độ giãn dài (A5): 12 – 20%
  • Độ cứng (HRC): 45 – 50 HRC (sau nhiệt luyện)

Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 7,7 – 7,8 g/cm³
  • Độ dẫn nhiệt: 22 – 25 W/m·K
  • Điện trở suất: 0,55 µΩ·m
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 500 – 550°C
  • Từ tính: Có từ tính (martensitic)

Đặc điểm nổi bật

  • Độ cứng và khả năng chống mài mòn vừa phải, lý tưởng cho trục, van và chi tiết cơ khí.
  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp với môi trường làm việc không có clorua mạnh.
  • Dễ gia công và nhiệt luyện, tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • Tính chất cơ học ổn định, chịu tải vừa và mài mòn trung bình.

Ưu điểm của Vật liệu 403

  1. Độ cứng và khả năng chống mài mòn vừa phải, phù hợp với trục, van và chi tiết cơ khí.
  2. Dễ gia công và nhiệt luyện, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.
  3. Tính chất cơ học ổn định, đảm bảo tuổi thọ chi tiết.
  4. Chịu nhiệt vừa phải, sử dụng trong môi trường làm việc 500 – 550°C.
  5. Khả năng chống ăn mòn trung bình, đủ cho các ứng dụng công nghiệp thông thường.

Nhược điểm của Vật liệu 403

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế, không thích hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit.
  2. Độ dai thấp hơn thép austenitic, dễ giòn nếu nhiệt luyện hoặc làm nguội không đúng.
  3. Khó hàn, cần kỹ thuật hàn martensitic và xử lý nhiệt sau hàn.
  4. Chống mài mòn thấp hơn thép Crôm cao cấp 440 hoặc 420J2, không phù hợp cho ứng dụng cực kỳ mài mòn.

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 403

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 680 – 720°C
    • Làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công.
  2. Tôi (Hardening):
    • Nhiệt độ: 980 – 1020°C
    • Làm nguội trong dầu hoặc khí để tạo tổ chức martensitic, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 300°C
    • Ram thấp để giữ độ cứng cao; ram cao để tăng độ dai và giảm giòn bề mặt.

Gia công cơ khí Vật liệu 403

  • Tiện, phay, khoan: dễ gia công khi thép ở trạng thái ủ.
  • Mài: sau nhiệt luyện để đạt độ chính xác và bề mặt mịn.
  • Hàn: hạn chế, cần kỹ thuật hàn martensitic và xử lý nhiệt sau hàn.
  • Rèn: tiến hành ở 1050 – 1200°C, làm nguội chậm để tránh nứt bề mặt.

Ứng dụng của Vật liệu 403

  1. Ngành cơ khí chế tạo:
    • Trục, van, bánh răng, bulông, chi tiết máy móc chịu tải vừa và mài mòn trung bình.
  2. Ngành dao kéo và dụng cụ cắt trung bình:
    • Dao công nghiệp, lưỡi cưa, kéo.
  3. Ngành khuôn mẫu:
    • Khuôn dập, chi tiết khuôn chịu mài mòn vừa.
  4. Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị:
    • Van, trục, chi tiết máy móc yêu cầu độ cứng vừa phải và tuổi thọ trung bình.

So sánh Vật liệu 403 với các thép khác

Thuộc tính 403 SUS420J1 SUS410 SUS304
Cr (%) 11 – 13 12 – 14 11,5 – 13,5 18 – 20
C (%) 0,12 – 0,18 0,15 – 0,25 0,08 – 0,15 ≤0,08
Độ cứng HRC 45 – 50 48 – 52 40 – 50 ≤20
Chống mài mòn Trung bình Trung bình – cao Trung bình Thấp
Chống ăn mòn Trung bình Trung bình Trung bình Cao
Từ tính Không

Thị trường tiêu thụ Vật liệu 403

Vật liệu 403 được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, trục, van, bánh răng, chi tiết máy công nghiệp và dao kéo trung bình.

Nguồn cung: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đức.
Thị trường Việt Nam tiêu thụ 403 trong:

  • Ngành cơ khí chế tạo chi tiết trục, van và bánh răng chịu tải vừa.
  • Ngành dao kéo và dụng cụ cắt trung bình.
  • Ngành khuôn mẫu và chi tiết máy móc chịu mài mòn vừa.

Với khả năng cung ứng ổn định, chất lượng đồng đều và giá thành hợp lý, 403 là vật liệu chiến lược cho các chi tiết cơ khí và công nghiệp vừa và trung bình.


Kết luận

Vật liệu 403 là thép không gỉ martensitic có độ cứng vừa phải, khả năng chống mài mòn trung bình, độ bền cơ học ổn định và chịu nhiệt vừa, phù hợp cho các chi tiết trục, van, bánh răng, chi tiết cơ khí và dao kéo trung bình.

Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng thép austenitic, 403 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cần độ cứng, tuổi thọ trung bình và khả năng chống mài mòn vừa.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox X6CrNiNb18-10

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiNb18-10 và Ứng dụng của nó Inox X6CrNiNb18-10 là gì? Inox [...]

    Inox SUS436L

    Inox SUS436L Inox SUS436L là gì? Inox SUS436L là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Inox X6CrMo17-1 và Ứng dụng của nó

    Inox X6CrMo17-1 và Ứng dụng của nó Inox X6CrMo17-1 – Thép Không Gỉ Ferritic Bổ [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4462

    Tìm hiểu về Inox 1.4462 và Ứng dụng của nó Inox 1.4462 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 200mm Là Gì

    Tấm Inox 200mm Là Gì? Tấm Inox 200mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Inox X2CrMnNiN21-5-1: Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Trong Ngành Thực Phẩm

    Inox X2CrMnNiN21-5-1: Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Trong ngành [...]

    Tìm hiểu về Inox S30300

    Tìm hiểu về Inox S30300 và Ứng dụng của nó Inox S30300 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 và Ứng dụng của nó Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo