Vật liệu 904S13

Vật liệu 0Cr19Ni9N

Vật liệu 904S13

Vật liệu 904S13 là gì?

Vật liệu 904S13 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Cu, thuộc dòng thép siêu chống ăn mòn cao cấp, được thiết kế để chịu được môi trường cực kỳ khắc nghiệt như axit sulfuric, axit clohydric và các dung dịch clorua mạnh. Đây là loại thép không gỉ có cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và đặc biệt thích hợp cho các chi tiết hàn, bồn chứa, van, ống dẫn và thiết bị công nghiệp trong môi trường hóa chất mạnh và biển.

904S13 được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, công nghiệp dầu khí, năng lượng, thực phẩm, y tế và hàng hải, đặc biệt cho các thiết bị cần độ bền cao, chống ăn mòn ưu việt và khả năng chống lão hóa dưới tác động hóa chất mạnh.

Thành phần hóa học của Vật liệu 904S13

Thành phần hóa học điển hình của 904S13 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,02% tối đa
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 19–21%
  • Nickel (Ni): 24–26%
  • Molybdenum (Mo): 4–5%
  • Đồng (Cu): 1,5–2%
  • Sắt (Fe): còn lại

Nhờ sự kết hợp của Ni, Mo và Cu, 904S13 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric, axit clohydric và dung dịch clorua. Carbon thấp giúp duy trì cơ tính và chống ăn mòn tại mối hàn, chromium và nickel ổn định cấu trúc austenit, đảm bảo độ dẻo dai và độ bền lâu dài.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 904S13

904S13 là thép không gỉ austenitic siêu chống ăn mòn với cơ tính ổn định:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 520–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 205–310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 150–200 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Kháng ăn mòn cao trong môi trường clorua, axit sulfuric, axit clohydric
  • Chống ăn mòn lỗ và khe tốt nhờ molybdenum và đồng
  • Thích hợp cho chi tiết hàn và thiết bị chịu môi trường ăn mòn mạnh

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt, nhưng khó hơn thép 316/316L
  • Hàn TIG, MIG, hồ quang hiệu quả, mối hàn bền vững
  • Gia công lạnh tăng độ cứng nhưng giảm dẻo dai, cần kiểm soát công nghệ

Ưu điểm của Vật liệu 904S13

  1. Khả năng chống ăn mòn siêu cao, đặc biệt trong môi trường axit và clorua mạnh
  2. Cơ tính ổn định, bền bỉ trong môi trường ăn mòn mạnh
  3. Khả năng hàn tốt, carbon thấp giúp mối hàn bền vững
  4. Ứng dụng đa dạng: bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị hóa chất
  5. Tuổi thọ rất cao trong môi trường ăn mòn mạnh và tải vừa đến cao

Nhược điểm của Vật liệu 904S13

  1. Chi phí cao hơn thép 316/316L và 316S
  2. Gia công khó hơn, cần kiểm soát tốc độ cắt và bôi trơn
  3. Hạn chế chịu nhiệt lâu dài trên 870°C

Ứng dụng của Vật liệu 904S13

904S13 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cần cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn cực cao:

  1. Ngành hóa chất và công nghiệp hóa chất mạnh: Bồn chứa axit, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất
  2. Công nghiệp dầu khí: Thiết bị xử lý dầu, ống dẫn xăng dầu và khí
  3. Thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn mạnh
  4. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, bồn nước biển, ống dẫn chịu ăn mòn
  5. Thiết bị y tế và dược phẩm: Dao, mũi khoan, thiết bị phẫu thuật chịu ăn mòn hóa chất

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 904S13

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống ăn mòn tại mối hàn, 904S13 thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1150°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng nếu cần
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại và giữ cơ tính ổn định

Thông số gia công CNC Vật liệu 904S13

904S13 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim, tốc độ cắt trung bình, dung dịch bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 904S13

904S13 có thị trường tiêu thụ rộng nhờ khả năng chống ăn mòn siêu cao, carbon thấp và cơ tính ổn định:

  1. Ngành hóa chất mạnh: Bồn chứa axit, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất
  2. Công nghiệp dầu khí: Ống dẫn, bồn chứa và thiết bị xử lý xăng dầu, khí
  3. Thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn mạnh
  4. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, bồn nước biển, ống dẫn chịu ăn mòn
  5. Thiết bị y tế và dược phẩm: Dao, mũi khoan, thiết bị phẫu thuật chịu ăn mòn hóa chất

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 904S13 phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn mạnh.

Kết luận

Vật liệu 904S13 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Cu, cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường axit, clorua và hóa chất mạnh. Với tuổi thọ rất cao, khả năng gia công và hàn thuận lợi, 904S13 là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu môi trường ăn mòn mạnh và tải vừa đến cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép SUS316Ti

    Thép SUS316Ti Thép SUS316Ti là gì? Thép SUS316Ti là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Cuộn Đồng 0.35mm

    Cuộn Đồng 0.35mm – Giải Pháp Vật Liệu Tối Ưu Cho Dẫn Điện Và Tản [...]

    Ống Inox 304 Phi 320mm

    Ống Inox 304 Phi 320mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Thép Inox 1.4835

    Thép Inox 1.4835 Thép Inox 1.4835 là gì? Thép Inox 1.4835, còn được biết đến [...]

    Láp Đồng Phi 17

    Láp Đồng Phi 17 Láp Đồng Phi 17 là gì? Láp Đồng Phi 17 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 310S24

    Tìm hiểu về Inox 310S24 và Ứng dụng của nó Inox 310S24 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 5 – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Môi [...]

    Tìm hiểu về Inox 2325

    Tìm hiểu về Inox 2325 và Ứng dụng của nó Inox 2325 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo