Vật liệu Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Duplex 1.4424

Vật liệu Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Vật liệu Duplex 00Cr24Ni6Mo3N là gì?

Vật liệu Duplex 00Cr24Ni6Mo3N là thép không gỉ hai pha (duplex) cao cấp, được thiết kế để kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong các môi trường clorua, axit và hóa chất oxy hóa. Cấu trúc pha ferrit – austenit gần như cân bằng giúp Duplex 00Cr24Ni6Mo3N vừa có độ dẻo cao, vừa chịu được áp lực lớn và hạn chế tối đa hiện tượng nứt ăn mòn ứng suất (SSC – Stress Corrosion Cracking).

Duplex 00Cr24Ni6Mo3N thường được sử dụng trong các ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, năng lượng và hàng hải, đặc biệt phù hợp với các môi trường ăn mòn mạnh, nơi thép austenit thông thường không đáp ứng được yêu cầu về tuổi thọ và độ bền.

Thành phần hóa học Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Thành phần hóa học điển hình của Duplex 00Cr24Ni6Mo3N như sau:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.03 max
Manganese (Mn) 2.0 max
Silicon (Si) 1.0 max
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 23-25
Nickel (Ni) 5-7
Molybdenum (Mo) 3-3.5
Nitrogen (N) 0.15-0.20
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và oxy hóa.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, nâng cao độ dẻo và độ bền tổng thể.
  • Molybdenum (Mo) và Nitrogen (N): Cải thiện khả năng chống ăn mòn clorua, môi trường axit và hóa chất mạnh.
  • Silicon (Si): Hỗ trợ chống oxy hóa và nâng cao cơ tính.

Tính chất cơ lý Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Cấu trúc duplex giúp 00Cr24Ni6Mo3N có các tính chất cơ lý vượt trội:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 750-950
Giới hạn chảy (MPa) 500-700
Độ giãn dài (%) 20-25
Độ cứng Brinell (HB) 280-320
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

Độ bền cơ học cao giúp giảm độ dày kết cấu chịu áp lực, tiết kiệm vật liệu và trọng lượng công trình, đồng thời duy trì hiệu suất lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Duplex 00Cr24Ni6Mo3N nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt:

  1. Chống ăn mòn clorua mạnh: Thích hợp cho nước biển, dung dịch muối nồng độ cao và môi trường clorua công nghiệp.
  2. Chống ăn mòn kẽ hở và lỗ rỗ: Lý tưởng cho van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và đường ống dẫn hóa chất.
  3. Chống ăn mòn axit nhẹ và trung bình: Chịu được axit nitric, axit sulfuric loãng và các dung dịch oxy hóa nhẹ.
  4. Chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC): Ổn định trong môi trường clorua và áp lực cơ học cao.
  5. Chống oxy hóa: Duy trì lớp oxit bảo vệ trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
  6. Kháng mài mòn cơ học: Cấu trúc hai pha giúp tăng độ cứng bề mặt, giảm hao mòn cơ học.

Ưu điểm Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Đặc biệt trong môi trường clorua, axit và hóa chất oxy hóa.
  • Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các kết cấu chịu áp lực trung bình đến cao.
  • Ổn định hóa học và nhiệt: Duy trì hiệu suất trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Tuân thủ quy trình hàn duplex để tránh pha giòn.

Nhược điểm Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

  • Chi phí cao: Do hàm lượng Cr, Ni, Mo và N cao.
  • Gia công và hàn đòi hỏi kỹ thuật cao: Kiểm soát nhiệt độ để tránh pha giòn.
  • Khó gia công cơ khí: Cần dụng cụ cứng, tốc độ cắt vừa phải và bôi trơn đầy đủ.

Ứng dụng Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Duplex 00Cr24Ni6Mo3N được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng:

  1. Ngành dầu khí và hóa chất mạnh: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị phản ứng chịu áp lực cao.
  2. Xử lý nước biển và nước thải: Van, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống dẫn nước biển.
  3. Hàng hải: Vật liệu cho tàu, bến cảng, bồn chứa muối và nước biển.
  4. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị chịu áp lực và nhiệt độ trung bình đến cao.
  5. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến trong môi trường hóa chất oxy hóa và axit nhẹ.

Quy trình gia công và hàn Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc waterjet.
  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dụng cụ cơ khí cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Mài và đánh bóng: Nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước khi hàn; ủ giải nhiệt nếu cần.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ, tốc độ hàn và sử dụng que hàn phù hợp.

Tiêu chuẩn Duplex 00Cr24Ni6Mo3N

Duplex 00Cr24Ni6Mo3N được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • JIS G4303 / G4315 – Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ duplex.
  • ASTM A240 / A182 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu áp lực và nhiệt độ trung bình đến cao.
  • EN 10088-1 / 2 – Tiêu chuẩn thép không gỉ châu Âu.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Phù hợp cho môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Kết luận

Duplex 00Cr24Ni6Mo3N là thép không gỉ hai pha duplex, kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp dầu khí, hóa chất mạnh, xử lý nước biển, hàng hải và môi trường clorua cao. Tuân thủ đúng tiêu chuẩn gia công và hàn giúp Duplex 00Cr24Ni6Mo3N duy trì độ bền, khả năng chống ăn mòn lâu dài và mang lại hiệu quả kinh tế cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng PB101

    Đồng PB101 Đồng PB101 là gì? Đồng PB101 là một loại đồng thiếc (Phosphor Bronze) [...]

    Inox X3CrNiMo17-13-3

    Inox X3CrNiMo17-13-3 Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì? Inox X3CrNiMo17-13-3 là loại thép không gỉ austenitic cao [...]

    Thép không gỉ SAE 30201

    Thép không gỉ SAE 30201 Thép không gỉ SAE 30201 là loại thép không gỉ [...]

    Ống Inox 310S Phi 57mm

    Ống Inox 310S Phi 57mm – Chịu Nhiệt Cao, Bền Bỉ Trong Môi Trường Khắc [...]

    Vật liệu X10CrNiTi18.9

    Vật liệu X10CrNiTi18.9 Vật liệu X10CrNiTi18.9 là gì? Vật liệu X10CrNiTi18.9 là một loại thép [...]

    Đồng C31000

    Đồng C31000 Đồng C31000 là gì? Đồng C31000 là một loại đồng thau có hàm [...]

    Ống Inox 304 Phi 6mm

    Ống Inox 304 Phi 6mm – Sản Phẩm Thép Không Gỉ Cho Các Ứng Dụng [...]

    Cuộn Inox 316 0.15mm

    Cuộn Inox 316 0.15mm – Mỏng Nhẹ, Chống Ăn Mòn Tối Ưu, Ứng Dụng Đa [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo