Vật liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2

Duplex 1.4424

Vật liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2

Vật liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2 là gì?

Vật liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2 là thép không gỉ hai pha (duplex) thuộc nhóm super duplex, được phát triển đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn nặng và clorua cao. Đây là vật liệu kết hợp giữa pha ferrit và austenit với tỷ lệ gần bằng nhau, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

0Cr26Ni5Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, năng lượng, hàng hải và các môi trường hóa chất mạnh. Vật liệu này nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, nứt ăn mòn ứng suất (SSC – Stress Corrosion Cracking) và oxy hóa ở nhiệt độ trung bình đến cao.

Thành phần hóa học Duplex 0Cr26Ni5Mo2

Thành phần hóa học điển hình của Duplex 0Cr26Ni5Mo2 như sau:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.03 max
Manganese (Mn) 2.0 max
Silicon (Si) 1.0 max
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 25-26
Nickel (Ni) 5.0-6.0
Molybdenum (Mo) 2.0-3.0
Nitrogen (N) 0.2-0.25
Copper (Cu) 0.5 max
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn kẽ hở và lỗ rỗ.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, cải thiện độ dẻo và độ bền tổng thể.
  • Molybdenum (Mo) và Nitrogen (N): Nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua và hóa chất mạnh.
  • Copper (Cu): Hỗ trợ chống ăn mòn axit loãng.

Tính chất cơ lý Duplex 0Cr26Ni5Mo2

Cấu trúc super duplex của Duplex 0Cr26Ni5Mo2 mang lại các tính chất cơ lý vượt trội:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 750-950
Giới hạn chảy (MPa) 500-700
Độ giãn dài (%) 20-25
Độ cứng Brinell (HB) 280-320
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

Độ bền cơ học cao giúp giảm độ dày vật liệu trong các kết cấu chịu áp lực lớn, tiết kiệm chi phí và trọng lượng công trình.

Tính chất chống ăn mòn Duplex 0Cr26Ni5Mo2

Duplex 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt:

  1. Chống ăn mòn clorua mạnh: Thích hợp cho môi trường nước biển, dung dịch muối nồng độ cao.
  2. Chống ăn mòn kẽ hở và lỗ rỗ: Lý tưởng cho bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn và thiết bị chịu áp lực cao.
  3. Chống ăn mòn axit mạnh: Chịu được axit nitric, axit sulfuric loãng và môi trường oxy hóa nhẹ.
  4. Chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC): Ổn định trong môi trường clorua và tải trọng cơ học cao.
  5. Chống oxy hóa: Duy trì lớp oxit bảo vệ trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.

Ưu điểm Duplex 0Cr26Ni5Mo2

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống clorua, axit loãng và môi trường hóa chất mạnh.
  • Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho các kết cấu chịu áp lực lớn.
  • Ổn định hóa học và nhiệt: Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Tuân thủ quy trình chuẩn sẽ hạn chế pha giòn.

Nhược điểm Duplex 0Cr26Ni5Mo2

  • Chi phí cao: Do hàm lượng nickel, molybdenum và nitrogen cao.
  • Gia công và hàn đòi hỏi kỹ thuật cao: Ngăn ngừa nứt nóng và pha giòn tại mối hàn.
  • Khó gia công cơ khí: Cần dụng cụ cứng, tốc độ thấp và bôi trơn đầy đủ.

Ứng dụng Duplex 0Cr26Ni5Mo2

Duplex 0Cr26Ni5Mo2 được sử dụng trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt:

  1. Ngành dầu khí và hóa chất nặng: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị phản ứng chịu áp lực cao.
  2. Xử lý nước biển và nước thải: Van, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống dẫn nước biển.
  3. Hàng hải và thủy sản: Vật liệu cho tàu, bến cảng, bồn chứa muối và nước biển.
  4. Công nghiệp năng lượng và hóa chất đặc biệt: Thiết bị áp lực cao, bồn chứa hóa chất mạnh, môi trường clorua cao.
  5. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến trong môi trường hóa chất oxy hóa.

Quy trình gia công và hàn Duplex 0Cr26Ni5Mo2

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc waterjet.
  • Tiện, phay, khoan: Dụng cụ cơ khí cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Mài và đánh bóng: Tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt độ đầu mối hàn để tránh pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước hàn; ủ giải nhiệt nếu cần.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ, tốc độ hàn và sử dụng que hàn phù hợp.

Tiêu chuẩn Duplex 0Cr26Ni5Mo2

Duplex 0Cr26Ni5Mo2 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • EN 10088-1 / 2 / 3 / 4 – Tiêu chuẩn thép không gỉ châu Âu.
  • ASTM A240 / A182 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu áp lực và nhiệt độ cao.
  • UNS S31803 / S32205 – Tham chiếu quốc tế cho thép duplex phổ biến.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Phù hợp cho môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Kết luận

Duplex 0Cr26Ni5Mo2 là thép không gỉ hai pha super duplex, kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp dầu khí, hóa chất mạnh, xử lý nước biển, hàng hải và các môi trường clorua cao. Tuân thủ đúng các tiêu chuẩn gia công và hàn giúp Duplex 0Cr26Ni5Mo2 duy trì độ bền, khả năng chống ăn mòn lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Tốt Nhất

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Tốt Nhất Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 là [...]

    Ống Inox 304 Phi 11mm

    Ống Inox 304 Phi 11mm – Lựa Chọn Chất Lượng Cho Các Hệ Thống Công [...]

    Thép Inox SUS201

    Thép Inox SUS201 Thép Inox SUS201 là gì? Thép Inox SUS201 là một loại thép [...]

    Thép không gỉ STS309S

    Thép không gỉ STS309S Thép không gỉ STS309S là thép austenitic chịu nhiệt cao, thuộc [...]

    Thép Inox Austenitic 00Cr18Ni10N

    Thép Inox Austenitic 00Cr18Ni10N Thép Inox Austenitic 00Cr18Ni10N là gì? Thép Inox Austenitic 00Cr18Ni10N là [...]

    Inox 1Cr18Ni12

    Inox 1Cr18Ni12 Inox 1Cr18Ni12 là gì? Inox 1Cr18Ni12 là thép không gỉ austenitic phổ biến [...]

    Thép không gỉ STS316

    Thép không gỉ STS316 Thép không gỉ STS316 là một trong những loại thép austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 400 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Gia Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo