Vật liệu Duplex 1.4655

Duplex 1.4424

Vật liệu Duplex 1.4655

Vật liệu Duplex 1.4655 là gì?

Vật liệu Duplex 1.4655, còn được biết đến với tên gọi Thép không gỉ Duplex 1.4655 hoặc UNS S32750, là một loại thép không gỉ hai pha (duplex) cao cấp. Nó kết hợp giữa pha ferrit và pha austenit, mang đến sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường clorua, axit và các môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Duplex 1.4655 thường được ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, điện lực và chế biến thực phẩm, nơi các thiết bị chịu áp lực cao và tiếp xúc với môi trường ăn mòn nghiêm trọng. Vật liệu này nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và chống oxy hóa trong nhiều môi trường công nghiệp.

Thành phần hóa học Duplex 1.4655

Thành phần hóa học của Duplex 1.4655 được kiểm soát chặt chẽ để duy trì sự cân bằng pha austenit và ferrit, đảm bảo các tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn tối ưu:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.03 max
Manganese (Mn) 1.5-2.0
Silicon (Si) 0.8-1.0
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 24-26
Nickel (Ni) 6.0-8.0
Molybdenum (Mo) 3.0-5.0
Nitrogen (N) 0.24-0.32
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Nâng cao khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, cải thiện khả năng chống ăn mòn ứng suất.
  • Molybdenum (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và lỗ rỗ, đặc biệt trong môi trường clorua.
  • Nitrogen (N): Tăng độ bền và ổn định pha, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Duplex 1.4655

Duplex 1.4655 có các tính chất cơ lý vượt trội, nhờ cấu trúc hai pha:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 800-1000
Giới hạn chảy (MPa) 550-700
Độ giãn dài (%) 25-30
Độ cứng Brinell (HB) 300-350
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

So với các loại thép không gỉ austenit hoặc duplex thông thường, Duplex 1.4655 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn đáng kể. Pha ferrit chịu lực tốt, trong khi pha austenit cung cấp độ dẻo cần thiết và khả năng gia công cơ khí. Vật liệu này cũng có khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ lên tới 300°C mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn.

Tính chất chống ăn mòn Duplex 1.4655

Khả năng chống ăn mòn là điểm mạnh nổi bật của Duplex 1.4655:

  1. Chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở: Nhờ hàm lượng Cr, Mo và N cao, Duplex 1.4655 chống được ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở trong môi trường clorua mạnh.
  2. Chống ăn mòn ứng suất (SCC): Pha ferrit ổn định giúp giảm nguy cơ nứt ứng suất trong môi trường clorua và các môi trường axit.
  3. Chống oxy hóa: Duy trì lớp oxit bảo vệ bề mặt ngay cả trong nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
  4. Chống mài mòn: Cấu trúc hai pha tăng độ cứng bề mặt, giảm mài mòn cơ học.

Nhờ những đặc tính này, Duplex 1.4655 được ứng dụng trong môi trường biển, hóa chất, dầu khí và các thiết bị chịu áp lực cao.

Ưu điểm Duplex 1.4655

  • Độ bền cơ học cao: Cho phép giảm kích thước và trọng lượng kết cấu mà vẫn đảm bảo hiệu suất chịu lực.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Bao gồm chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, ứng suất và oxy hóa.
  • Ổn định nhiệt: Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ lên đến 300°C.
  • Gia công và hàn: Có thể gia công cơ khí và hàn nếu tuân thủ các quy trình kỹ thuật.
  • Hiệu quả chi phí: So với thép austenit cao cấp, Duplex 1.4655 mang lại hiệu suất tương đương nhưng chi phí tối ưu hơn.

Nhược điểm Duplex 1.4655

  • Khó hàn: Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và quy trình hàn chuẩn để tránh hình thành pha giòn.
  • Giới hạn nhiệt độ: Không sử dụng liên tục trên 300°C trong môi trường ăn mòn mạnh.
  • Khó gia công cơ khí: Cần dụng cụ chuyên dụng do độ cứng và độ bền cao.

Ứng dụng Duplex 1.4655

Duplex 1.4655 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  1. Ngành dầu khí: Đường ống dẫn dầu, khí, bồn chứa và van trong môi trường clorua và H2S.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, bể phản ứng trong môi trường axit, kiềm hoặc dung dịch muối.
  3. Xử lý nước biển và nước thải: Ống, van, bộ trao đổi nhiệt chịu nước biển, môi trường muối công nghiệp.
  4. Năng lượng và điện lực: Bình ngưng, bộ trao đổi nhiệt, đường ống dẫn hơi nước trong nhà máy nhiệt điện và điện hạt nhân.
  5. Chế biến thực phẩm và dược phẩm: Dây chuyền chế biến thực phẩm, bồn chứa, thiết bị CIP (Clean-In-Place).

Quy trình gia công và hàn Duplex 1.4655

Gia công cơ khí

  • Cắt: Dùng cưa băng, laser hoặc plasma.
  • Tiện, phay, khoan: Dùng tốc độ cắt vừa phải, dụng cụ cứng và bôi trơn.
  • Mài và đánh bóng: Tăng khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt đầu mối hàn để tránh hình thành pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước hàn; ủ giải nhiệt sau hàn để tái ổn định pha ferrit.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn, sử dụng que hàn hợp kim phù hợp.

Tiêu chuẩn Duplex 1.4655

Duplex 1.4655 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • EN 10088-1 / 2 / 3 / 4 – Tiêu chuẩn châu Âu về thép không gỉ.
  • ASTM A182 / A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu nhiệt và áp lực.
  • UNS S32750 – Mã số tiêu chuẩn hóa tại Mỹ.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Dùng trong môi trường dầu khí, chống ăn mòn H2S.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo thành phần hóa học, tính chất cơ lý, hình dạng, độ dày và yêu cầu thử nghiệm, giúp Duplex 1.4655 đáp ứng yêu cầu công nghiệp khắt khe.

Kết luận

Duplex 1.4655 là thép không gỉ hai pha cao cấp, kết hợp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Cấu trúc pha austenit-ferrit giúp vật liệu này thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường clorua, hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, năng lượng và chế biến thực phẩm.

Tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật gia công, hàn đảm bảo Duplex 1.4655 duy trì tính chất cơ lý và chống ăn mòn trong suốt vòng đời sử dụng, mang lại hiệu quả lâu dài và chi phí tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox Phi 180mm

    Ống Inox Phi 180mm – Giải Pháp Ống Công Nghiệp Hiệu Quả Giới Thiệu Chung [...]

    Tìm hiểu về Inox 06Cr18Ni11Nb

    Tìm hiểu về Inox 06Cr18Ni11Nb và Ứng dụng của nó Inox 06Cr18Ni11Nb là gì? Inox [...]

    Vật liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2

    Vật liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2 Vật liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2 là gì? Vật liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2 là [...]

    Inox 302 Có Chống Gỉ Sét Tốt Không

    Inox 302 Có Chống Gỉ Sét Tốt Không? So Sánh Với Các Loại Inox Khác [...]

    Ống Inox 310S Phi 350mm

    Ống Inox 310S Phi 350mm – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Môi Trường Công Nghiệp [...]

    Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb

    Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb là gì? Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb là [...]

    UNS S34700 material

    UNS S34700 material UNS S34700 material là gì? UNS S34700 material là thép không gỉ [...]

    Thép không gỉ 201

    Thép không gỉ 201 Thép không gỉ 201 là gì? Thép không gỉ 201 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo