Vật liệu Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Duplex 1.4424

Vật liệu Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Vật liệu Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là gì?

Vật liệu Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là thép không gỉ hai pha (duplex) được thiết kế để kết hợp ưu điểm của thép austenit và ferrit, nhằm đạt được độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Với cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng, Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi có khả năng chịu áp lực cao, độ dẻo tốt, đồng thời chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC – Stress Corrosion Cracking) trong các môi trường hóa chất và clorua mạnh.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp năng lượng, hóa chất, hàng hải, dầu khí, xử lý nước biển, nơi yêu cầu vật liệu vừa chống ăn mòn vừa chịu được áp lực cao và nhiệt độ trung bình đến cao.

Thành phần hóa học Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Thành phần hóa học điển hình của Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi như sau:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.08 max
Manganese (Mn) 2.0 max
Silicon (Si) 4.0
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 17-19
Nickel (Ni) 10-12
Aluminum (Al) 0.5-1.0
Titanium (Ti) 0.5-1.0
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Cải thiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, nâng cao độ dẻo và độ bền tổng thể.
  • Silicon (Si): Tăng khả năng chống oxy hóa và hỗ trợ cơ tính.
  • Aluminum (Al) và Titanium (Ti): Ổn định cấu trúc pha, chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, tăng độ bền và kháng mài mòn.

Tính chất cơ lý Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Cấu trúc duplex mang lại các tính chất cơ lý ưu việt:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 750-900
Giới hạn chảy (MPa) 500-650
Độ giãn dài (%) 18-25
Độ cứng Brinell (HB) 280-320
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

Độ bền cơ học cao của Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi giúp giảm độ dày kết cấu chịu áp lực, tiết kiệm vật liệu và trọng lượng công trình, đồng thời duy trì độ bền trong môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi có khả năng chống ăn mòn nổi bật:

  1. Chống ăn mòn clorua: Thích hợp cho nước biển, dung dịch muối và môi trường clorua cao.
  2. Chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở: Lý tưởng cho van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và đường ống.
  3. Chống ăn mòn axit nhẹ và trung bình: Chịu được axit nitric, axit sulfuric loãng và môi trường hóa chất oxy hóa.
  4. Chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC): Ổn định trong môi trường clorua và áp lực cơ học cao.
  5. Chống oxy hóa: Nhờ hàm lượng Si, Al, Ti, vật liệu duy trì lớp oxit bảo vệ bề mặt trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
  6. Kháng mài mòn cơ học: Cấu trúc hai pha và hợp kim hóa giúp tăng độ cứng bề mặt, giảm hao mòn.

Ưu điểm Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Trong môi trường clorua, axit và oxy hóa mạnh.
  • Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho kết cấu chịu áp lực trung bình và cao.
  • Ổn định hóa học và nhiệt: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Tuân thủ các quy trình hàn duplex để tránh pha giòn.

Nhược điểm Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

  • Chi phí cao: Do hàm lượng nickel, silicon, aluminum và titanium cao.
  • Gia công và hàn đòi hỏi kỹ thuật cao: Kiểm soát nhiệt độ để tránh pha giòn.
  • Khó gia công cơ khí: Cần dụng cụ cứng, tốc độ thấp và bôi trơn đầy đủ.

Ứng dụng Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng:

  1. Ngành dầu khí và hóa chất: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị phản ứng chịu áp lực cao.
  2. Xử lý nước biển và nước thải: Van, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống dẫn nước biển.
  3. Hàng hải: Vật liệu cho tàu, bến cảng, bồn chứa muối và nước biển.
  4. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị chịu nhiệt và áp lực trung bình đến cao.
  5. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến trong môi trường oxy hóa và axit nhẹ.

Quy trình gia công và hàn Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc waterjet.
  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dụng cụ cơ khí cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Mài và đánh bóng: Nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước khi hàn; ủ giải nhiệt nếu cần.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ, tốc độ hàn và sử dụng que hàn phù hợp.

Tiêu chuẩn Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Vật liệu Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • JIS G4303 / G4315 – Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ duplex.
  • ASTM A240 / A182 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu áp lực và nhiệt độ trung bình đến cao.
  • EN 10088-1 / 2 – Tiêu chuẩn thép không gỉ châu Âu.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Phù hợp cho môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Kết luận

Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là thép không gỉ hai pha duplex, kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, hàng hải và môi trường clorua cao. Tuân thủ đúng tiêu chuẩn gia công và hàn giúp Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi duy trì độ bền, khả năng chống ăn mòn lâu dài và mang lại hiệu quả kinh tế cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 1.4563

    Vật liệu 1.4563 Vật liệu 1.4563 là gì? Vật liệu 1.4563 là thép không gỉ [...]

    Ứng Dụng Của Inox S32101 Trong Ngành Y Tế Và Dược Phẩm

    Ứng Dụng Của Inox S32101 Trong Ngành Y Tế Và Dược Phẩm Inox S32101 là [...]

    Thép UNS S30430

    Thép UNS S30430 Thép UNS S30430 là gì? Thép UNS S30430 là một loại thép [...]

    Vật liệu 1.4580

    Vật liệu 1.4580 Vật liệu 1.4580 là gì? Vật liệu 1.4580 là thép không gỉ [...]

    Thép không gỉ Z6CNDT17.12

    Thép không gỉ Z6CNDT17.12 Thép không gỉ Z6CNDT17.12 là gì? Thép không gỉ Z6CNDT17.12 là [...]

    Tấm Inox 310s 3mm

    Tấm Inox 310s 3mm – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Nhiệt Độ [...]

    Ống Inox 310S Phi 168mm

    Ống Inox 310S Phi 168mm – Chịu Nhiệt Cao, Bền Bỉ Trong Môi Trường Công [...]

    Thép Inox 1Cr18Ni11Ti

    Thép Inox 1Cr18Ni11Ti Thép Inox 1Cr18Ni11Ti là gì? Thép Inox 1Cr18Ni11Ti là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo