Vật liệu F6NM

Vật liệu F6NM

Vật liệu F6NM là gì?

Vật liệu F6NM là một loại thép không gỉ martensitic cải tiến, thường được gọi với tên khác là 13CrMoNi hoặc UNS S41500 cải tiến, thuộc nhóm thép không gỉ chịu lực cao. Ký hiệu F6NM được sử dụng nhiều trong tiêu chuẩn ASTM A182 và ASTM A182/A182M cho các chi tiết rèn trong ngành năng lượng, dầu khí và hàng hải.

F6NM được phát triển từ nền tảng thép martensitic 13Cr truyền thống, nhưng được bổ sung thêm Niken (Ni)Molypden (Mo). Việc bổ sung này mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn, cải thiện độ dẻo dai, cũng như nâng cao khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, F6NM là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các tuabin thủy điện, tuabin khí, trục bơm, van và các chi tiết quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng.


Thành phần hóa học của Vật liệu F6NM

Theo tiêu chuẩn ASTM A182, thành phần điển hình của F6NM như sau:

  • Carbon (C): ≤ 0.05%
  • Silicon (Si): ≤ 1.00%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.00%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
  • Chromium (Cr): 11.5 – 14.0%
  • Nickel (Ni): 3.5 – 4.5%
  • Molybdenum (Mo): 0.40 – 0.70%

Sự kết hợp Cr + Ni + Mo giúp F6NM có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với thép martensitic truyền thống (như 410, 420), đồng thời giữ được độ bền cơ học cao.


Tính chất cơ lý của Vật liệu F6NM

Cơ tính

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 1050 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 450 – 650 MPa
  • Độ giãn dài (A5): ≥ 15%
  • Độ dai va đập (KV Charpy): ≥ 40 J ở nhiệt độ thấp
  • Độ cứng Brinell (HB): 200 – 280 HB

Vật lý

  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1420 – 1510°C
  • Độ dẫn nhiệt: 25 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.60 µΩ·m
  • Từ tính: Có từ tính

Ưu điểm của Vật liệu F6NM

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ bổ sung Ni và Mo, F6NM có thể làm việc trong môi trường ẩm ướt, nước biển, dung dịch chloride loãng.
  2. Độ dẻo dai cao: Khả năng chịu va đập tốt hơn thép martensitic thông thường.
  3. Khả năng chịu lực lớn: Cường độ cơ học cao, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng nặng.
  4. Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt: Thường được sử dụng trong các tuabin, bơm, van thủy điện, nơi vừa có dòng chảy mạnh vừa có tác động ăn mòn.
  5. Khả năng hàn cải thiện: So với thép 410/420, F6NM dễ hàn hơn nhờ hàm lượng carbon thấp.

Nhược điểm của Vật liệu F6NM

  1. Giá thành cao: Do thành phần hợp kim có Ni và Mo.
  2. Khó gia công sau khi tôi cứng: Cần dụng cụ chuyên dụng và kỹ thuật gia công cao.
  3. Chịu nhiệt giới hạn: Không phù hợp khi làm việc liên tục ở nhiệt độ trên 600°C.
  4. Khả năng hàn vẫn cần xử lý đặc biệt: Để tránh nứt nẻ, cần gia nhiệt trước và xử lý sau hàn.

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu F6NM

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 730 – 780°C
    • Làm nguội trong lò hoặc không khí.
    • Mục đích: Giảm ứng suất, cải thiện tính gia công.
  2. Tôi (Hardening):
    • Nhiệt độ: 950 – 1050°C
    • Làm nguội bằng dầu hoặc không khí.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 580 – 650°C
    • Giúp cải thiện độ dai và tính bền lâu dài.

Quy trình này đảm bảo F6NM đạt độ cứng cần thiết đồng thời giữ được độ dai để chống nứt gãy trong vận hành.


Ứng dụng của Vật liệu F6NM

Nhờ đặc tính chống ăn mòn và cơ tính vượt trội, F6NM được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Ngành thủy điện: Trục tuabin, cánh tuabin, bu lông và chi tiết trong hệ thống đập thủy điện.
  • Ngành dầu khí: Van, bơm, trục khoan, chi tiết làm việc trong môi trường ăn mòn.
  • Ngành hóa chất: Các chi tiết tiếp xúc với dung dịch chloride hoặc axit nhẹ.
  • Ngành hàng hải: Trục chân vịt, chi tiết máy bơm biển, trục bơm nước mặn.
  • Ngành cơ khí nặng: Bánh răng, trục truyền động, chi tiết chịu tải trọng động.

Kết luận

Vật liệu F6NM là một trong những loại thép không gỉ martensitic cải tiến quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong ngành năng lượng, dầu khí, thủy điện và hàng hải. Nhờ sự kết hợp của Cr, Ni và Mo, F6NM vừa có khả năng chống ăn mòn tốt, vừa đảm bảo độ bền cơ học cao. Mặc dù giá thành cao và yêu cầu gia công, hàn phức tạp, nhưng giá trị mà vật liệu này mang lại trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt là vô cùng to lớn.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 420 3.5mm

    Tấm Inox 420 3.5mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Độ Cứng Và Hiệu Suất [...]

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 Với Inox 317L

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 Với Inox 317L Giới Thiệu [...]

    Mua Inox 317 Ở Đâu Uy Tín Và Chất Lượng Tại Việt Nam

    Mua Inox 317 Ở Đâu Uy Tín Và Chất Lượng Tại Việt Nam? Inox 317 [...]

    Thép SAE 51403

    Thép SAE 51403 Thép SAE 51403 là gì? Thép SAE 51403 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 201 22mm Là Gì

    Tấm Inox 201 22mm Là Gì? Tấm Inox 201 22mm là một loại tấm inox [...]

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Giá Thành Cao Hơn So Với Inox 316 Hay Không

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Giá Thành Cao Hơn So Với Inox 316 Hay Không? 1. Giới [...]

    Lục Giác Inox Phi 6.4mm

    Lục Giác Inox Phi 6.4mm – Kích Thước Chuẩn SAE, Gia Công Chính Xác, Ứng [...]

    Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14

    Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14 Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14 là gì? Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo