Vật liệu S40300
Vật liệu S40300 là gì?
Vật liệu S40300 là thép không gỉ martensitic thuộc nhóm thép Crôm – Niken thấp, được tiêu chuẩn hóa theo ASTM/UNS (United States Numbering System). Đây là loại thép có độ cứng trung bình, khả năng chống mài mòn vừa phải và chống ăn mòn trung bình, thường được ứng dụng trong chi tiết cơ khí chịu tải vừa, trục, van, dao kéo, dụng cụ cắt và chi tiết máy móc trong môi trường ít ăn mòn.
S40300 tương đương với AISI 403 và là thép martensitic phổ biến, được dùng nhiều trong các ứng dụng cần từ tính, độ cứng vừa phải và khả năng gia công tốt. Vật liệu này là lựa chọn phổ biến cho các chi tiết máy móc, trục và van chịu tải vừa, nơi yêu cầu độ cứng và tuổi thọ ổn định nhưng không cần chống ăn mòn cao.
Thành phần hóa học của Vật liệu S40300
Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng) theo tiêu chuẩn UNS:
- C (Carbon): 0,12 – 0,18%
- Si (Silicon): 1,0% (tối đa)
- Mn (Mangan): 1,0% (tối đa)
- Cr (Chromium): 11 – 13%
- Ni (Niken): 0,5% (tối đa)
- Mo (Molybdenum): 0,5% (tối đa)
- P (Phốt pho): 0,04% (tối đa)
- S (Lưu huỳnh): 0,03% (tối đa)
Vai trò của các nguyên tố
- Carbon: Tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn trung bình.
- Chromium: Nâng cao khả năng chống ăn mòn trung bình, tạo tổ chức martensitic ổn định.
- Molybdenum: Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
- Silicon và Mangan: Cải thiện độ dai, độ bền tổng thể và khả năng gia công.
- Phốt pho và Lưu huỳnh: Hỗ trợ gia công nhưng dư thừa có thể làm giảm độ dai và tính bền.
Tính chất cơ lý của Vật liệu S40300
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 250 – 450 MPa
- Độ giãn dài (A5): 12 – 20%
- Độ cứng (HRC): 45 – 50 HRC (sau nhiệt luyện)
Tính chất vật lý
- Khối lượng riêng: 7,7 – 7,8 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 22 – 25 W/m·K
- Điện trở suất: 0,55 µΩ·m
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 500 – 550°C
- Từ tính: Có từ tính (martensitic)
Đặc điểm nổi bật
- Độ cứng vừa phải và khả năng chống mài mòn trung bình, lý tưởng cho trục, van, chi tiết cơ khí và dao kéo.
- Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp với môi trường làm việc thông thường không có clorua mạnh.
- Dễ gia công và nhiệt luyện, tiết kiệm chi phí sản xuất.
- Tính chất cơ học ổn định, chịu tải vừa và mài mòn liên tục.
Ưu điểm của Vật liệu S40300
- Độ cứng và khả năng chống mài mòn vừa phải, phù hợp cho trục, van, chi tiết cơ khí và dao kéo.
- Dễ gia công và nhiệt luyện, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.
- Tính chất cơ học ổn định, đảm bảo tuổi thọ chi tiết.
- Chịu nhiệt vừa phải, sử dụng trong môi trường làm việc 500 – 550°C.
- Khả năng chống ăn mòn trung bình, đáp ứng đủ cho các ứng dụng công nghiệp thông thường.
Nhược điểm của Vật liệu S40300
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế, không thích hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit.
- Độ dai thấp hơn thép austenitic, dễ giòn nếu nhiệt luyện hoặc làm nguội không đúng.
- Khó hàn, cần kỹ thuật hàn martensitic và xử lý nhiệt sau hàn.
- Chống mài mòn thấp hơn thép Crôm cao cấp 440 hoặc 420J2, không phù hợp cho ứng dụng cực kỳ mài mòn.
Quy trình nhiệt luyện Vật liệu S40300
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 680 – 720°C
- Làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công.
- Tôi (Hardening):
- Nhiệt độ: 980 – 1020°C
- Làm nguội trong dầu hoặc khí để tạo tổ chức martensitic, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 150 – 300°C
- Ram thấp để giữ độ cứng cao; ram cao để tăng độ dai và giảm giòn bề mặt.
Gia công cơ khí Vật liệu S40300
- Tiện, phay, khoan: dễ gia công khi thép ở trạng thái ủ.
- Mài: sau nhiệt luyện để đạt độ chính xác và bề mặt mịn.
- Hàn: hạn chế, cần kỹ thuật hàn martensitic và xử lý nhiệt sau hàn.
- Rèn: tiến hành ở 1050 – 1200°C, làm nguội chậm để tránh nứt bề mặt.
Ứng dụng của Vật liệu S40300
- Ngành cơ khí chế tạo:
- Trục, van, bánh răng, bulông, chi tiết máy móc chịu tải vừa và mài mòn trung bình.
- Ngành dao kéo và dụng cụ cắt trung bình:
- Dao công nghiệp, lưỡi cưa, kéo.
- Ngành khuôn mẫu:
- Khuôn dập, chi tiết khuôn chịu mài mòn vừa.
- Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị:
- Van, trục, chi tiết máy móc yêu cầu độ cứng vừa phải và tuổi thọ trung bình.
So sánh Vật liệu S40300 với các thép khác
Thuộc tính | S40300 | S420J1 | 403 | SUS304 |
---|---|---|---|---|
Cr (%) | 11 – 13 | 12 – 14 | 11 – 13 | 18 – 20 |
C (%) | 0,12 – 0,18 | 0,15 – 0,25 | 0,12 – 0,18 | ≤0,08 |
Độ cứng HRC | 45 – 50 | 48 – 52 | 45 – 50 | ≤20 |
Chống mài mòn | Trung bình | Trung bình – cao | Trung bình | Thấp |
Chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Cao |
Từ tính | Có | Có | Có | Không |
Thị trường tiêu thụ Vật liệu S40300
Vật liệu S40300 được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, trục, van, bánh răng, chi tiết máy công nghiệp và dao kéo trung bình.
Nguồn cung: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đức.
Thị trường Việt Nam tiêu thụ S40300 trong:
- Ngành cơ khí chế tạo chi tiết trục, van và bánh răng chịu tải vừa.
- Ngành dao kéo và dụng cụ cắt trung bình.
- Ngành khuôn mẫu và chi tiết máy móc chịu mài mòn vừa.
Với khả năng cung ứng ổn định, chất lượng đồng đều và giá thành hợp lý, S40300 là vật liệu chiến lược cho các chi tiết cơ khí và công nghiệp vừa và trung bình.
Kết luận
Vật liệu S40300 là thép không gỉ martensitic có độ cứng vừa phải, khả năng chống mài mòn trung bình, độ bền cơ học ổn định và chịu nhiệt vừa, phù hợp cho các chi tiết trục, van, bánh răng, chi tiết cơ khí và dao kéo trung bình.
Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng thép austenitic, S40300 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cần độ cứng, tuổi thọ trung bình và khả năng chống mài mòn vừa, đồng thời dễ gia công hơn các dòng thép martensitic Crôm cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |