Vật liệu SAE 30317

06Cr19Ni9NbN material

Vật liệu SAE 30317

Vật liệu SAE 30317 là gì?

SAE 30317 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, tương đương với Inox 317 (AISI 317 / UNS S31700) trong tiêu chuẩn quốc tế. Đây là vật liệu được cải tiến từ Inox 316 bằng cách tăng hàm lượng molypden (Mo) và niken (Ni), giúp tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn clorua, chống rỗ và kẽ hở trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.

So với SAE 30316 hoặc 316L, loại SAE 30317độ bền hóa học cao hơn, đặc biệt trong môi trường có axit sulfuric, phosphoric, và nước biển có chứa muối clorua nồng độ cao. Ngoài ra, với cấu trúc austenitic ổn định, SAE 30317 vẫn giữ được tính dẻo, dễ hàn và khả năng gia công cơ khí tốt.

Do đó, SAE 30317 được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dầu khí, dược phẩm, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, đường ống hóa chất và hệ thống lọc công nghiệp, nơi yêu cầu chống ăn mòn cao hơn inox 316L.


Thành phần hóa học của SAE 30317

Thành phần hóa học điển hình của SAE 30317 (Inox 317) theo tiêu chuẩn ASTM A240, A312, A276 như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Mangan Mn ≤ 2.00
Silicon Si ≤ 1.00
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crôm Cr 18.0 – 20.0
Niken Ni 11.0 – 15.0
Molypden Mo 3.0 – 4.0
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt Fe Còn lại

Vai trò của các nguyên tố hợp kim:

  • Crôm (Cr): Tạo lớp màng oxit bảo vệ, ngăn oxy hóa và ăn mòn bề mặt.
  • Niken (Ni): Ổn định pha austenit, giúp vật liệu dẻo và dễ hàn hơn.
  • Molypden (Mo): Thành phần tăng cường khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong dung dịch clorua.
  • Carbon thấp: Hạn chế hình thành cacbua Cr tại vùng hàn, giúp chống ăn mòn tinh giới hiệu quả.

Tính chất cơ lý của SAE 30317

SAE 30317 có các đặc tính cơ học và vật lý tương tự như inox 316 nhưng cao hơn về khả năng chống ăn mòn và chịu hóa chất.

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 7.98 g/cm³
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) 515 – 760 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength, 0.2%) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) 150 – 190
Mô-đun đàn hồi 193 GPa
Dẫn nhiệt 15 W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.0 ×10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc liên tục 870°C
Nhiệt độ làm việc ngắn hạn 925°C

Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn clorua và axit mạnh hơn inox 316.
  • Phi từ, dễ hàn và gia công cơ khí tốt.
  • Giữ được độ dẻo ở nhiệt độ thấp đến -196°C.
  • Không bị giảm khả năng chống gỉ sau khi hàn.

Ưu điểm của SAE 30317

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Hàm lượng molypden cao (3–4%) giúp vật liệu chống lại sự ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường muối, axit và nước biển tốt hơn hẳn các loại inox 316/316L.
  2. Kháng ăn mòn tinh giới sau hàn:
    Hàm lượng carbon thấp giúp tránh hình thành cacbua Cr, nhờ đó duy trì khả năng chống gỉ cao sau quá trình hàn.
  3. Tính dẻo và khả năng tạo hình tốt:
    Có thể dễ dàng uốn, dập, kéo, cán và hàn bằng mọi phương pháp thông dụng (TIG, MIG, hồ quang tay).
  4. Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh:
    Thích hợp cho thiết bị y tế, thực phẩm và dược phẩm cần độ sạch cao.
  5. Chịu được môi trường axit mạnh:
    Đặc biệt bền trong môi trường có axit sulfuric loãng (H₂SO₄), axit axetic, phosphoricnước biển.

Nhược điểm của SAE 30317

  • Giá thành cao hơn inox 316L do hàm lượng niken và molypden nhiều hơn.
  • Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng cứng bằng biến dạng nguội.
  • Gia công khó hơn inox 304 vì độ bền cao, cần dao cắt đặc biệt.
  • Nguồn cung hạn chế, chủ yếu phải nhập khẩu từ châu Âu hoặc Nhật Bản.

Quy trình nhiệt luyện SAE 30317

1. Ủ (Annealing)

  • Nhiệt độ: 1040 – 1120°C
  • Làm nguội: bằng nước hoặc không khí nhanh.
    → Mục đích: loại bỏ ứng suất, tăng độ dẻo và duy trì cấu trúc austenitic.

2. Ủ giảm ứng suất sau hàn

  • Nhiệt độ: 1050°C, sau đó làm nguội nhanh.
    → Tránh sự kết tủa Cr-carbide và phục hồi khả năng chống ăn mòn cao nhất.

3. Tôi – Ram

Không thể tôi để tăng cứng do SAE 30317 không có khả năng chuyển biến martensitic.


Thông số gia công cơ khí – CNC

Phương pháp Tốc độ cắt (m/phút) Tiến dao (mm/vòng) Ghi chú
Tiện 25 – 50 0.1 – 0.25 Dùng dao carbide, làm mát bằng dầu cắt
Phay 20 – 45 0.05 – 0.15 Dầu nhũ tương, tránh nhiệt cao
Khoan 15 – 40 0.05 – 0.12 Mũi khoan hợp kim chịu nhiệt cao
Mài 10 – 25 Dùng nước làm mát, tránh cháy bề mặt

Ứng dụng của SAE 30317

Nhờ tính chống ăn mòn cực mạnh và độ bền cao, SAE 30317 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:

1. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Bồn phản ứng, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, van, khớp nối, phụ kiện chịu axit.
  • Dùng trong môi trường chứa H₂SO₄, H₃PO₄, Cl⁻, và dung dịch hữu cơ.

2. Ngành dược phẩm – thực phẩm

  • Thiết bị trộn, máy đóng gói, bồn tiệt trùng, hệ thống đường ống vi sinh.
  • Đạt tiêu chuẩn FDA và EU GMP, đảm bảo an toàn vệ sinh tuyệt đối.

3. Ngành hàng hải

  • Cánh quạt, trục tàu, bu-lông, khớp nối, bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

4. Ngành xây dựng

  • Trang trí kiến trúc ngoài trời, lan can, ốp mặt tiền, cầu thang chống ăn mòn.

5. Ngành thiết bị môi trường

  • Hệ thống xử lý nước, nhà máy lọc nước, máy bơm nước biển, thiết bị RO, UF.

6. Ngành năng lượng

  • Đường ống hóa chất, nhà máy điện địa nhiệt, pin nhiên liệu, và tua-bin hơi.

So sánh SAE 30317 với các loại inox khác

Đặc tính SAE 30304 (304) SAE 30316L (316L) SAE 30317 (317) SAE 30317L (317L)
Cr (%) 18 16–18 18–20 18–20
Ni (%) 8 10–14 11–15 11–15
Mo (%) 0 2–3 3–4 3–4
C (%) ≤0.08 ≤0.03 ≤0.08 ≤0.03
Chống rỗ Cl⁻ Trung bình Tốt Rất tốt Xuất sắc
Chống tinh giới Trung bình Rất tốt Tốt Rất tốt
Chịu axit Trung bình Tốt Xuất sắc Xuất sắc
Ứng dụng Gia dụng Y tế, hóa chất Dầu khí, hóa chất mạnh Thiết bị dược phẩm cao cấp

Nhận xét:

  • SAE 30317 vượt trội hơn hẳn về khả năng chống rỗ và chống ăn mòn hóa chất.
  • SAE 30317L (phiên bản carbon thấp) phù hợp hơn cho hàn và ứng dụng y tế – dược phẩm.

Tiêu chuẩn tương đương SAE 30317

Tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
SAE / AISI 30317
ASTM 317
EN X5CrNiMo18-12-3
DIN 1.4449
JIS SUS 317
GB (Trung Quốc) 022Cr19Ni13Mo3
GOST (Nga) 03Х18Н12М3

Phân tích thị trường SAE 30317 tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Inox SAE 30317 được đánh giá là vật liệu chống gỉ hạng cao dành cho ngành hóa chất, dầu khí, dược phẩm và môi trường. Do tính chất đặc biệt, sản phẩm này thường phải nhập khẩu nguyên cuộn, thanh hoặc ống từ các nhà sản xuất lớn như:

  • Outokumpu (Phần Lan)
  • Acerinox (Tây Ban Nha)
  • YUSCO (Đài Loan)
  • POSCO (Hàn Quốc)
  • Thyssenkrupp (Đức)

Các doanh nghiệp sử dụng nhiều SAE 30317 tại Việt Nam gồm:

  • Nhà máy lọc dầu Dung Quất, Nghi Sơn.
  • Nhà máy sản xuất dược phẩm tại Bình Dương, Bắc Ninh.
  • Hệ thống cấp nước và xử lý nước công nghiệp tại TP.HCM, Đồng Nai.

Xu hướng hiện nay:
Do nhu cầu về thiết bị chống ăn mòn hóa chất và nước biển tăng mạnh, thị trường SAE 30317 đang mở rộng nhanh trong giai đoạn 2025–2030, đặc biệt trong lĩnh vực lọc hóa dầu, xử lý nước thải và năng lượng tái tạo.


Kết luận

Vật liệu SAE 30317 (Inox 317) là loại thép không gỉ austenitic molypden cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường muối, axit và hóa chất mạnh. Với thành phần hợp kim đặc biệt chứa Cr 18–20%, Ni 11–15%, Mo 3–4%, loại inox này vượt xa inox 316L về độ bền hóa học và tuổi thọ.

Nhờ khả năng chống gỉ xuất sắc, bề mặt sáng bóng, dễ hàn và an toàn vệ sinh, SAE 30317 là vật liệu lý tưởng cho các ngành hóa chất, dầu khí, y tế, dược phẩm và hàng hải.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic Z8CN18.12

    Thép Inox Austenitic Z8CN18.12 Thép Inox Austenitic Z8CN18.12 là gì? Thép Inox Austenitic Z8CN18.12 là [...]

    Đồng C14415

    Đồng C14415 Đồng C14415 là gì? Đồng C14415 là một loại hợp kim đồng hiệu [...]

    Inox 318S13 Có Thể Được Dùng Để Chế Tạo Nhạc Cụ Không

    Inox 318S13 Có Thể Được Dùng Để Chế Tạo Nhạc Cụ Không? 1. Giới Thiệu [...]

    UNS S30409 material

    UNS S30409 material UNS S30409 material là gì? UNS S30409 material là thép không gỉ [...]

    Đồng 2.0500 Là Gì

    Đồng 2.0500 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Thực Tế Đồng 2.0500, [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.05mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.05mm Lá Căn Đồng Đỏ 0.05mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Đồng CuMg0.5

    Đồng CuMg0.5 Đồng CuMg0.5 là gì? Đồng CuMg0.5 là hợp kim đồng – magie chứa [...]

    1.4376 material

    1.4376 material 1.4376 material là gì? 1.4376 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo