Vật liệu SAE 30347

SUS301J1 material

Vật liệu SAE 30347

Vật liệu SAE 30347 là gì?

Vật liệu SAE 30347 là một loại thép không gỉ austenit cao cấp thuộc nhóm 18Cr-13Ni-Nb, được thiết kế đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn kẽ nứt và chống ăn mòn liên tinh thể so với các mác thép 304 và 321 thông thường. Sự có mặt của niobi (Nb) trong thành phần hợp kim giúp ổn định cacbua crom, ngăn ngừa sự hình thành các pha nhạy cảm khi làm việc ở nhiệt độ cao, đồng thời tăng độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa.

Thép SAE 30347 thường được xem là phiên bản cải tiến của thép không gỉ 304L, với khả năng duy trì tính chất cơ học tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao. Do đó, nó được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền nhiệt, độ sạch và khả năng chịu ăn mòn hóa học cao như chế tạo thiết bị hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi, và kết cấu hàn trong nhà máy lọc dầu.

Cấu trúc vi mô của SAE 30347 là tổ chức austenit ổn định, đảm bảo khả năng dẻo cao, dễ gia công nguội, và không bị nhiễm từ sau khi gia công. Ngoài ra, thép này có thể được hàn bằng hầu hết các phương pháp hàn tiêu chuẩn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.


Thành phần hóa học của vật liệu SAE 30347

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép không gỉ SAE 30347 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính ổn định, khả năng chống ăn mòn cao và khả năng hàn tốt.

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.08
Silicon (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Phosphor (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 11.0 – 13.0
Niobi (Nb + Ta) 0.5 – 1.0
Nitơ (N) ≤ 0.10
Sắt (Fe) Còn lại

Sự bổ sung niobi (Nb) là điểm đặc biệt trong SAE 30347. Nguyên tố này kết hợp với carbon để tạo thành cacbua niobi ổn định (NbC), giúp ngăn chặn sự kết tủa của cacbua crom dọc ranh giới hạt – nguyên nhân chính gây ăn mòn liên tinh thể ở các loại inox thông thường.


Tính chất cơ lý của vật liệu SAE 30347

Thép không gỉ SAE 30347 có các tính chất cơ lý vượt trội, đặc biệt ở nhiệt độ cao, nhờ tổ chức austenit ổn định và sự có mặt của niobi giúp ổn định cấu trúc khi làm việc lâu dài.

Thuộc tính Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (Rm) 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng (HB) 160 – 190
Tỷ trọng 7.93 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 16.6 µm/m°C (20–100°C)
Dẫn nhiệt 15.5 W/m.K
Điện trở suất 0.73 µΩ.m
Nhiệt độ làm việc liên tục ≤ 870°C

Nhờ đặc tính ổn định về cấu trúc và thành phần, SAE 30347 vẫn giữ được độ bền kéo cao, chống oxy hóa tốt khi hoạt động liên tục ở môi trường khắc nghiệt.


Ưu điểm của vật liệu SAE 30347

  1. Chống ăn mòn liên tinh thể cực tốt:
    Niobi trong hợp kim giúp cố định cacbon, ngăn hiện tượng tạo cacbua crom – yếu tố thường gây ăn mòn ranh giới hạt.
  2. Chịu nhiệt cao:
    Hoạt động ổn định đến 870°C mà không bị biến dạng hoặc mất cơ tính, lý tưởng cho các bộ phận tiếp xúc nhiệt.
  3. Khả năng hàn tuyệt vời:
    Dễ hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay hoặc hàn plasma mà không bị nứt hoặc giòn vùng ảnh hưởng nhiệt.
  4. Tính dẻo và độ bóng cao:
    Dễ gia công, tạo hình và đánh bóng, thích hợp cho ứng dụng yêu cầu độ chính xác và thẩm mỹ cao.
  5. Không bị nhiễm từ:
    Với cấu trúc austenit thuần, SAE 30347 không bị nhiễm từ, phù hợp cho thiết bị điện tử, y tế và máy đo lường.

Nhược điểm của vật liệu SAE 30347

  1. Giá thành cao hơn thép 304 và 321:
    Sự có mặt của niobi và niken khiến chi phí sản xuất tăng đáng kể.
  2. Khó đánh bóng hơn so với 304L:
    Do chứa niobi, bề mặt sau gia công cần xử lý kỹ để đạt độ bóng gương.
  3. Không thích hợp cho môi trường chứa axit mạnh như HCl hoặc HF:
    Dù có khả năng chống ăn mòn cao, nhưng trong môi trường axit halogen mạnh, vật liệu vẫn bị tấn công.
  4. Gia công nguội khó hơn:
    So với inox 304, SAE 30347 có độ bền cao hơn nên cần lực ép hoặc dụng cụ cắt sắc bén hơn khi gia công nguội.

Ứng dụng của vật liệu SAE 30347

Với sự cân bằng tuyệt vời giữa tính năng cơ học và khả năng chống ăn mòn, SAE 30347 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hóa chất: Dùng trong chế tạo bình phản ứng, đường ống, bồn chứa dung dịch axit, kiềm.
  • Ngành năng lượng: Làm bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi, nồi hơi và cấu kiện turbine.
  • Ngành thực phẩm: Dùng trong dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước giải khát, nơi yêu cầu vệ sinh cao.
  • Ngành hàng không: Sử dụng cho chi tiết chịu nhiệt, bu lông, vòng đệm, và ống dẫn nhiên liệu.
  • Công nghiệp dầu khí: Làm van, mặt bích, trục bơm, và phụ kiện chịu ăn mòn trong hệ thống khai thác.
  • Ngành y tế: Dùng chế tạo dụng cụ phẫu thuật, khung thiết bị y sinh và bộ phận đo lường chính xác.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu SAE 30347

1. Ủ mềm (Annealing)

  • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Mục đích: Giảm ứng suất dư, phục hồi tổ chức austenit, tăng khả năng chống ăn mòn.

2. Tôi (Solution Treatment)

  • Nhiệt độ: 1080 – 1150°C.
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc dung dịch muối trung tính.
  • Tác dụng: Hòa tan hoàn toàn cacbua crom, làm sạch ranh giới hạt.

3. Ram (Stress Relief)

  • Nhiệt độ: 350 – 450°C, duy trì trong 1 giờ.
  • Mục đích: Giảm ứng suất hàn, ổn định kích thước.

Nhờ quy trình này, thép SAE 30347 có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao mà không bị suy giảm cơ tính.


Thông số gia công cơ khí

Phương pháp Tốc độ cắt (m/phút) Ghi chú
Tiện 40 – 60 Dụng cụ hợp kim cứng, dùng dung dịch làm mát.
Phay 30 – 45 Dùng dao phủ TiN hoặc TiAlN.
Khoan 15 – 25 Áp dụng tốc độ thấp, lực đều.
Cưa 20 – 35 Lưỡi cưa HSS hoặc hợp kim cứng.
Uốn nguội Cần lực ép lớn, nên ủ trước khi uốn.

Phân tích thị trường tiêu thụ SAE 30347 tại Việt Nam

Thị trường thép không gỉ cao cấp như SAE 30347 tại Việt Nam đang phát triển nhanh do xu hướng chuyển đổi từ thép 304 sang các mác thép bền nhiệt, bền hóa chất hơn. Các khu công nghiệp lớn tại Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu đang sử dụng SAE 30347 trong các dự án nhà máy hóa dầu, xử lý nước thải và năng lượng tái tạo.

Các doanh nghiệp cơ khí, thực phẩm, dược phẩm và y tế ngày càng ưa chuộng loại vật liệu này do yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh và tuổi thọ cao. Nhiều đơn vị nhập khẩu thép SAE 30347 từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ để đảm bảo chất lượng.

Dự kiến trong 3–5 năm tới, nhu cầu về SAE 30347 tại Việt Nam sẽ tăng mạnh do sự mở rộng của các ngành công nghiệp sạch, chế biến thực phẩm và xuất khẩu thiết bị inox chất lượng cao.


Kết luận

Vật liệu SAE 30347 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Với sự bổ sung của nguyên tố niobi, thép này khắc phục hoàn toàn nhược điểm ăn mòn liên tinh thể mà nhiều loại inox khác gặp phải.

So với 304 hay 321, SAE 30347 có hiệu suất làm việc vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công, hàn và độ bóng bề mặt tốt. Dù giá thành cao, nhưng hiệu quả sử dụng lâu dài, độ bền và khả năng duy trì tính năng cơ học trong điều kiện nhiệt độ cao khiến vật liệu này trở thành giải pháp đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Đồng Thau Phi 13

    Lục Giác Đồng Thau Phi 13 Lục Giác Đồng Thau Phi 13 là gì? Lục [...]

    Đồng CW128C

    Đồng CW128C Đồng CW128C là gì? Đồng CW128C là một loại hợp kim đồng – [...]

    Giá Inox 1.4482 Có Đắt Hơn Inox 304 Và 316 Không

    Giá Inox 1.4482 Có Đắt Hơn Inox 304 Và 316 Không? Inox 1.4482, Inox 304 [...]

    Inox 329J3L Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào

    Inox 329J3L Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào? 1. Giới Thiệu Về [...]

    Khác Biệt Về Hàm Lượng Carbon Giữa Inox 316 Và 316H Ảnh Hưởng Gì Đến Ứng Dụng Thực Tế

    Khác Biệt Về Hàm Lượng Carbon Giữa Inox 316 Và 316H Ảnh Hưởng Gì Đến [...]

    Tìm hiểu về Inox Y1Cr18Ni9

    Tìm hiểu về Inox Y1Cr18Ni9 và Ứng dụng của nó Inox Y1Cr18Ni9 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 130

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 130 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Công [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 15X18H12C4TЮ

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 15X18H12C4TЮ Việc lựa chọn và mua [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo