Vật liệu STS305

316S33 material

Vật liệu STS305

Vật liệu STS305 là gì?

Vật liệu STS305 là một loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni thuộc nhóm 18Cr-12Ni, có đặc tính hóa bền nguội thấp hơn STS304, giúp dễ gia công nguội, uốn dập và tạo hình sâu mà không bị nứt.

Điểm khác biệt chính của STS305 so với STS304 nằm ở hàm lượng Niken cao hơn (10.5 – 13%), giúp duy trì pha austenitic ổn định hơn, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi biến dạng lớn, dập sâu, kéo sợi hoặc cán mỏng.

STS305 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp gia dụng, thiết bị điện tử, dụng cụ nhà bếp, đồ nội thất, ô tô và các chi tiết yêu cầu tạo hình chính xác cao.


Thành phần hóa học của vật liệu STS305

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Si (Silic) ≤ 1.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
P (Phospho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.03
Cr (Crom) 17 – 19
Ni (Niken) 10.5 – 13.0
Fe (Sắt) Còn lại

Hàm lượng Ni cao hơn STS304 giúp STS305 ổn định cấu trúc austenitic, giảm xu hướng chuyển pha martensitic khi biến dạng nguội, do đó rất phù hợp cho các ứng dụng cần dập sâu hoặc uốn phức tạp.


Tính chất cơ lý của vật liệu STS305

Tính chất Giá trị điển hình
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Độ bền kéo (Tensile Strength) 515 – 750 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 200 – 310 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) 170 – 190
Nhiệt độ làm việc tối đa 870°C (liên tục)
Hệ số giãn nở nhiệt 16 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt 16 W/m·K

STS305 có độ dẻo và khả năng tạo hình nguội cao hơn hẳn STS304, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ hoặc khí quyển.


Ưu điểm của vật liệu STS305

  1. Khả năng dập sâu vượt trội
    • Thích hợp cho các sản phẩm đòi hỏi biến dạng nguội lớn như nồi, chảo, vỏ thiết bị, linh kiện uốn phức tạp.
  2. Ổn định cấu trúc austenitic
    • Hàm lượng Ni cao giúp giảm xu hướng biến đổi sang martensite, đảm bảo tính dẻo và độ bền bề mặt khi tạo hình.
  3. Chống ăn mòn tốt
    • Tương đương hoặc nhỉnh hơn STS304 trong môi trường ẩm, khí quyển, hóa chất nhẹ.
  4. Khả năng hàn xuất sắc
    • Dễ dàng hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  5. Thẩm mỹ cao
    • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, phù hợp cho các sản phẩm trang trí, nội thất, và thiết bị dân dụng cao cấp.

Nhược điểm của vật liệu STS305

  • Độ bền kéo và giới hạn chảy thấp hơn STS304, nên không phù hợp cho chi tiết chịu tải nặng.
  • Chi phí cao hơn STS304 do hàm lượng Ni lớn hơn.
  • Không thích hợp cho môi trường chứa clorua cao (như nước biển) vì khả năng chống ăn mòn cục bộ kém hơn inox 316.

Ứng dụng của vật liệu STS305

Nhờ độ dẻo cao, khả năng dập sâu và chống ăn mòn tốt, STS305 được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành gia dụng: nồi, chảo, bồn rửa, vỏ máy giặt, lò vi sóng, máy hút mùi.
  • Công nghiệp ô tô: ốp nội thất, ống xả, khung chi tiết mỏng, nắp bảo vệ.
  • Điện tử – thiết bị chính xác: vỏ máy, linh kiện cơ khí mỏng, chi tiết uốn tinh.
  • Nội thất và trang trí: tay vịn, khung cửa, tấm ốp, chi tiết trang trí cao cấp.
  • Thiết bị y tế và thực phẩm: bề mặt sáng, dễ vệ sinh, không gỉ sét, an toàn với sức khỏe.

STS305 là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm đòi hỏi dập sâu, kéo giãn lớn và bề mặt sáng bóng, trong khi vẫn đảm bảo chống ăn mòn tốt và hàn dễ dàng.


Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt vật liệu STS305

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để giữ pha austenitic ổn định.
  2. Gia công nguội:
    • Có thể kéo, dập, uốn mà không làm giòn hoặc nứt vật liệu.
  3. Không tăng cứng bằng nhiệt luyện:
    • STS305 không thể hóa bền bằng nhiệt luyện, chỉ tăng độ cứng qua biến dạng nguội.
  4. Đánh bóng – xử lý bề mặt:
    • Dễ đánh bóng, dễ làm sạch bằng passivation hoặc pickling để tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì thẩm mỹ.

Gia công cơ khí và hàn vật liệu STS305

  • Gia công cơ khí:
    Dễ dàng tiện, khoan, cắt, uốn nhờ độ dẻo và cấu trúc đồng nhất.
    Tuy nhiên, cần dùng dụng cụ sắc bén để tránh biến cứng bề mặt khi gia công.
  • Gia công nguội:
    Thích hợp cho các công đoạn dập sâu, uốn, kéo sợi, ép tấm, cán mỏng.
    Giữ được bề mặt sáng bóng, ít nguy cơ nứt hoặc rách.
  • Hàn:
    Có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang.
    Không cần xử lý nhiệt sau hàn, vùng hàn vẫn chống ăn mòn tốt.
  • Đánh bóng:
    Có thể xử lý đến độ sáng gương hoặc mờ tùy yêu cầu thẩm mỹ.
    Bề mặt dễ vệ sinh, ít bám bẩn, duy trì lâu dài trong môi trường dân dụng và công nghiệp.

So sánh vật liệu STS305 với các loại inox khác

Tiêu chí STS304 STS305 STS316
Cr (%) 18 – 20 17 – 19 16 – 18
Ni (%) 8 – 10.5 10.5 – 13 10 – 14
C (%) ≤ 0.08 ≤ 0.08 ≤ 0.08
Độ bền kéo (MPa) 520 – 750 515 – 750 515 – 760
Giới hạn chảy (MPa) 205 – 310 200 – 310 205 – 310
Khả năng dập sâu Tốt Xuất sắc Tốt
Khả năng hàn Rất tốt Rất tốt Rất tốt
Khả năng chống ăn mòn Tốt Rất tốt Xuất sắc
Chi phí Trung bình Cao hơn STS304 Cao nhất

Kết luận: STS305 vượt trội về khả năng tạo hình, dập sâu và bề mặt sáng bóng, thích hợp cho ngành gia dụng, thiết bị điện tử, nội thất và công nghiệp ô tô, trong khi STS316 phù hợp môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.


Thị trường và nguồn cung vật liệu STS305 tại Việt Nam

STS305 được sản xuất và cung cấp bởi các nhà máy thép lớn tại Nhật Bản (Nippon Steel, JFE), Hàn Quốc (POSCO), Đài Loan (YUSCO, Tang Eng)Trung Quốc (TISCO, BAOSTEEL).

Các dạng cung cấp phổ biến:

  • Tấm STS305: dày 0.3 – 5.0 mm, bề mặt BA, 2B, HL, No.4
  • Cuộn STS305: phục vụ dập, cán, ép, kéo, uốn.
  • Thanh tròn, dây STS305: dùng trong cơ khí, thiết bị dân dụng, đồ gia dụng.

STS305 hiện được phân phối rộng rãi tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Hà Nội, phục vụ ngành thực phẩm, y tế, gia dụng, trang trí và công nghiệp nhẹ.


Kết luận

Vật liệu STS305 là loại inox austenitic Cr-Ni cao cấp, nổi bật với độ dẻo cao, khả năng dập sâu vượt trội, chống ăn mòn tốt và thẩm mỹ cao, được sử dụng phổ biến trong ngành gia dụng, nội thất, điện tử, ô tô và công nghiệp thực phẩm.

So với STS304, vật liệu này có tính tạo hình và hàn tốt hơn, trong khi vẫn đảm bảo độ bền, khả năng chống gỉ và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm cần biến dạng lớn và bề mặt sáng bóng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 409 1.2mm

    Cuộn Inox 409 1.2mm – Độ Cứng Ổn Định, Chịu Nhiệt Tốt, Gia Công Chính [...]

    Tấm Inox 316 55mm

    Tấm Inox 316 55mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 55mm là [...]

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Chân Không Không

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Chân Không Không? Inox [...]

    Tấm Inox 410 1mm

    Tấm Inox 410 1mm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Inox 316 Có Thích Hợp Để Làm Bồn Chứa Axit Không

    Inox 316 Có Thích Hợp Để Làm Bồn Chứa Axit Không? 1. Tổng quan về [...]

    Ống Inox 304 Phi 6.4mm

    Ống Inox 304 Phi 6.4mm – Chất Lượng Cao Cho Các Hệ Thống Công Nghiệp [...]

    Đồng C34200

    Đồng C34200 Đồng C34200 là gì? Đồng C34200 là một loại đồng thau chì (Leaded [...]

    304L material

    304L material 304L material là gì? 304L material, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo