Vật liệu STS440A

Vật liệu X5CrNi18-10

Vật liệu STS440A

Vật liệu STS440A là gì?

STS440A là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards), có tính chất tương đương với AISI 440A trong hệ tiêu chuẩn Mỹ (ASTM/SAE) hoặc X70CrMo15 trong hệ tiêu chuẩn DIN/EN. Đây là một trong ba biến thể phổ biến của dòng thép không gỉ 440 (gồm 440A, 440B, 440C), được biết đến với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và tính năng đánh bóng gương tuyệt vời.

STS440A có hàm lượng carbon thấp nhất trong nhóm 440, nhờ đó dễ gia công và dễ đánh bóng hơn 440B và 440C, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn cao hơn so với các loại thép martensitic khác như SUS410 hay SUS420J2. Vật liệu này thường được ứng dụng trong dao kéo, lưỡi dao công nghiệp, vòng bi, linh kiện cơ khí và dụng cụ y tế.


Thành phần hóa học của STS440A

Thành phần hóa học điển hình (theo JIS G4303):

  • Carbon (C): 0.60 – 0.75%
  • Silicon (Si): ≤ 1.00%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.00%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.040%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  • Crôm (Cr): 16.0 – 18.0%
  • Molypden (Mo): ≤ 0.75% (tùy nhà sản xuất)
  • Sắt (Fe): Còn lại

Điểm nổi bật là hàm lượng Cr cao (16–18%), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, trong khi lượng carbon đủ cao để giúp thép đạt độ cứng lớn sau khi tôi luyện.


Tính chất cơ lý của STS440A

1. Cơ tính ở trạng thái ủ

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 750 MPa
  • Độ chảy (Yield Strength): ≥ 275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ~ 18 – 20%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180 – 220 HB

2. Cơ tính sau nhiệt luyện

  • Độ cứng Rockwell (HRC): 54 – 58 HRC
  • Độ bền mài mòn: Rất cao, thích hợp cho dao cắt và dụng cụ chịu tải.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn 420J2, kém hơn 440C nhưng cân bằng hơn giữa độ cứng và độ bền.

3. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
  • Độ dẫn nhiệt: 24 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.55 μΩ·m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10.2 µm/m·K

Ưu điểm của STS440A

  1. Độ cứng cao sau nhiệt luyện: Có thể đạt 58 HRC, đảm bảo khả năng chịu mài mòn.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng Cr cao, chống gỉ trong môi trường ẩm và oxy hóa nhẹ.
  3. Dễ gia công hơn 440B/440C: Nhờ hàm lượng carbon thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
  4. Khả năng đánh bóng gương tuyệt vời: Rất phù hợp cho các sản phẩm dao kéo, dụng cụ y tế.
  5. Độ bền ổn định: Cân bằng giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống gỉ.

Nhược điểm của STS440A

  1. Độ dai và độ dẻo kém: Giống các thép martensitic khác, dễ giòn gãy khi va đập.
  2. Khó hàn: Dễ nứt khi hàn, cần gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau hàn.
  3. Chống ăn mòn kém hơn 304/316: Không phù hợp trong môi trường biển hoặc axit mạnh.
  4. Gia công sau tôi khó khăn: Khi đạt độ cứng cao, chỉ có thể mài thay vì cắt gọt.

Ứng dụng của STS440A

1. Dao kéo và dụng cụ cắt

  • Dao nhà bếp, dao gọt trái cây, dao phẫu thuật.
  • Lưỡi dao cạo, dao công nghiệp, dao cắt giấy.

2. Ngành công nghiệp

  • Lưỡi cưa, vòng bi, trục quay.
  • Khuôn mẫu, chi tiết máy chịu mài mòn.
  • Van, bu lông, ốc vít, lò xo.

3. Dụng cụ y tế

  • Dao mổ, kéo y tế, kìm nha khoa.
  • Dụng cụ phẫu thuật yêu cầu đánh bóng và khử trùng.

4. Hàng tiêu dùng

  • Dao kéo cao cấp, dụng cụ làm bếp.
  • Kéo cắt, dụng cụ thủ công mỹ nghệ.
  • Linh kiện trang trí bóng gương.

Quy trình nhiệt luyện STS440A

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 850 – 900°C.
    • Làm nguội chậm trong lò.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 1010 – 1065°C.
    • Làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 370°C.
    • Ram thấp (~200°C): Giữ độ cứng cao.
    • Ram cao (~350°C): Giảm độ cứng, tăng độ dai.

Gia công cơ khí STS440A

  • Gia công cắt gọt: Tốt hơn 440B/440C ở trạng thái ủ.
  • Mài: Hiệu quả sau khi tôi cứng.
  • Hàn: Khó, cần xử lý nhiệt trước và sau hàn.
  • Đánh bóng: Rất tốt, đạt độ bóng gương cao.

So sánh STS440A với các loại thép khác

  • So với SUS420J2: STS440A có độ cứng và chống gỉ tốt hơn.
  • So với 440B/440C: STS440A dễ gia công hơn nhưng độ cứng và chống gỉ kém hơn.
  • So với SUS304/316: STS440A cứng hơn nhiều nhưng chống ăn mòn kém hơn.

Kết luận

STS440A là một vật liệu quan trọng trong nhóm thép không gỉ martensitic, được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công. Với ưu điểm nổi bật là dễ gia công hơn 440C, chống mài mòn tốt, đánh bóng gương xuất sắc, STS440A trở thành lựa chọn hàng đầu trong chế tạo dao kéo, dụng cụ y tế, linh kiện công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng cao cấp. Tuy nhiên, hạn chế về độ dai và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt cần được lưu ý khi lựa chọn vật liệu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 420 2mm

    Tấm Inox 420 2mm – Giải Pháp Chống Mài Mòn Tối Ưu Trong Cơ Khí [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 3

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 3 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 3 là gì? Lục [...]

    Thép 316S13

    Thép 316S13 Thép 316S13 là gì? Thép 316S13 là thép không gỉ Austenitic nhóm 316, [...]

    Tấm Inox 310s 1.5mm

    Tấm Inox 310s 1.5mm – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    Đồng CuCrZr

    Đồng CuCrZr Đồng CuCrZr là gì? Đồng CuCrZr (Copper Chromium Zirconium Alloy) là một loại [...]

    Đồng CuNi9Sn2

    Đồng CuNi9Sn2 Đồng CuNi9Sn2 là gì? Đồng CuNi9Sn2 là một loại hợp kim đồng–niken–thiếc cao [...]

    X4CrNi18-12 stainless steel

    X4CrNi18-12 stainless steel X4CrNi18-12 stainless steel là gì? X4CrNi18-12 stainless steel là một loại thép [...]

    Tấm Đồng 85mm

    Tấm Đồng 85mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo