Vật liệu SUS201
Vật liệu SUS201 là gì?
SUS201 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr–Mn–Ni, được phát triển như một giải pháp thay thế kinh tế cho thép không gỉ 304 trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải nhưng chi phí thấp hơn. Loại thép này có hàm lượng Niken (Ni) thấp, thay vào đó sử dụng Mangan (Mn) và Nitơ (N) để ổn định cấu trúc austenitic, giúp giảm giá thành sản xuất mà vẫn duy trì được độ bền và khả năng chống oxy hóa tốt.
SUS201 được sử dụng rộng rãi trong các ngành như sản xuất đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, trang trí nội ngoại thất, linh kiện cơ khí và trong một số trường hợp thay thế cho thép 304 khi môi trường làm việc không quá khắc nghiệt. Đây là loại vật liệu phổ biến tại Việt Nam nhờ sự cân bằng giữa giá thành – tính năng – độ bền.
Thành phần hóa học của SUS201
Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học điển hình của thép không gỉ SUS201 (tính theo % khối lượng):
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.15 |
| Mn (Mangan) | 5.50 – 7.50 |
| Si (Silic) | ≤ 1.00 |
| P (Phốt pho) | ≤ 0.060 |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
| Cr (Crom) | 16.00 – 18.00 |
| Ni (Niken) | 3.50 – 5.50 |
| N (Nitơ) | ≤ 0.25 |
So với thép SUS304, hàm lượng Niken trong SUS201 thấp hơn đáng kể, chỉ bằng một nửa, trong khi Mangan được tăng cường để duy trì tổ chức austenitic. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất nhưng cũng làm giảm phần nào khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa clorua hoặc axit mạnh.
Tính chất cơ lý của SUS201
SUS201 là loại thép có độ bền cao, dẻo tốt và dễ gia công, với các thông số cơ bản như sau:
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 275 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 515 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 210 |
| Mật độ | 7.93 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
Tổ chức austenitic của thép giúp duy trì độ dai tốt ở nhiệt độ thấp, trong khi hàm lượng Mangan cao làm tăng độ cứng và khả năng chịu va đập.
Ưu điểm của SUS201
- Giá thành rẻ:
Hàm lượng Niken thấp giúp giảm giá thành đáng kể so với các loại thép 304 và 316. - Độ bền cơ học cao:
Mangan và Nitơ giúp tăng độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu mài mòn của thép. - Dễ tạo hình và gia công:
SUS201 có khả năng uốn, kéo, dập nguội tốt, phù hợp với các sản phẩm gia dụng, nội thất và trang trí. - Khả năng đánh bóng tốt:
Dễ dàng xử lý bề mặt sáng bóng, phù hợp với các chi tiết trang trí. - Thân thiện môi trường:
Có thể tái chế và sử dụng nhiều lần mà không làm thay đổi cấu trúc cơ bản.
Nhược điểm của SUS201
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS304:
Do hàm lượng Ni thấp, thép dễ bị oxy hóa hoặc rỉ sét khi tiếp xúc lâu với môi trường ẩm, nước mặn hoặc axit. - Dễ bị từ hóa:
Trong một số trường hợp, SUS201 có thể bị nhiễm từ nhẹ sau quá trình gia công nguội. - Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh:
Không nên sử dụng trong môi trường chứa axit clohydric, sulfuric hoặc biển. - Khả năng hàn kém hơn SUS304:
Khi hàn, dễ xuất hiện hiện tượng nứt do hàm lượng Mangan cao.
Ứng dụng của SUS201
Thép SUS201 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và giá thành thấp:
- Đồ gia dụng và nội thất:
- Chảo, nồi, bếp gas, kệ inox, bồn rửa chén, nồi cơm điện.
- Khung bàn ghế, tay nắm cửa, lan can, cầu thang, khung tủ.
- Ngành trang trí – xây dựng:
- Ống trang trí, ống tay vịn, khung cửa, lan can, vách kính, bảng hiệu.
- Ngành ô tô và xe máy:
- Chi tiết trang trí, khung bảo vệ, ống xả, phụ kiện nội thất xe.
- Ngành điện tử và công nghiệp nhẹ:
- Vỏ máy, khung bảo vệ thiết bị, các bộ phận chịu tải nhẹ.
- Ngành chế biến thực phẩm:
- Một số thiết bị hoặc dụng cụ chế biến trong môi trường khô, không có hóa chất.
Nhìn chung, SUS201 phù hợp với môi trường trong nhà, ít bị ăn mòn, nơi không có tiếp xúc trực tiếp với muối hoặc hóa chất mạnh.
Quy trình nhiệt luyện của SUS201
Thép SUS201 thường được cung cấp ở trạng thái ủ (annealed) để đạt độ dẻo cao cho việc gia công. Quy trình nhiệt luyện điển hình như sau:
- Nhiệt độ ủ: 1010 – 1090°C
- Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để tránh sự kết tủa cacbit crom.
- Không cần tôi hay ram: Do là thép austenitic nên không có biến đổi pha martensitic.
Quá trình ủ giúp loại bỏ ứng suất dư, làm mềm vật liệu, cải thiện khả năng tạo hình và chống ăn mòn tốt hơn.
Gia công cơ khí và hàn của SUS201
- Gia công cơ khí:
SUS201 có thể cắt gọt, dập, kéo, uốn dễ dàng bằng máy CNC hoặc thủ công. Tuy nhiên, cần sử dụng tốc độ cắt thấp, dao hợp kim cứng và dung dịch làm mát phù hợp để tránh dính dao. - Hàn:
Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang, điện trở.- Sử dụng que hàn loại AWS ER201 hoặc ER308L.
- Không cần nung sơ bộ, nhưng nên làm sạch bề mặt trước và sau hàn.
- Nếu hàn trong môi trường có clorua, nên thụ động hóa bề mặt sau hàn để tăng khả năng chống ăn mòn.
So sánh SUS201 và SUS304
| Tiêu chí | SUS201 | SUS304 |
|---|---|---|
| Thành phần Ni (%) | 3.5 – 5.5 | 8.0 – 10.5 |
| Thành phần Mn (%) | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.0 |
| Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt |
| Độ bền kéo | Cao hơn | Thấp hơn một chút |
| Dễ gia công | Tốt | Rất tốt |
| Khả năng hàn | Tốt | Xuất sắc |
| Ứng dụng | Trang trí, đồ gia dụng | Hóa chất, thực phẩm, y tế |
| Giá thành | Thấp hơn 25–35% | Cao hơn |
Qua bảng trên, có thể thấy rằng SUS201 phù hợp cho các ứng dụng phổ thông, còn SUS304 thích hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất mạnh.
Phân tích thị trường tiêu thụ SUS201
Trong những năm gần đây, SUS201 chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong ngành vật liệu không gỉ tại Việt Nam. Nguyên nhân là:
- Giá Niken trên thị trường thế giới tăng cao, khiến thép SUS304 đắt hơn nhiều.
- SUS201 trở thành lựa chọn thay thế kinh tế trong lĩnh vực nội thất, cơ khí, đồ gia dụng.
- Nhiều nhà máy sản xuất inox cuộn, ống trang trí, ống cơ khí đã chuyển sang dùng SUS201 để giảm chi phí.
Theo thống kê của ngành thép không gỉ Việt Nam, SUS201 hiện chiếm hơn 45% tổng lượng inox tiêu thụ, đặc biệt trong các sản phẩm dân dụng, trang trí và công nghiệp nhẹ.
Kết luận
SUS201 là loại thép không gỉ austenitic có tính ứng dụng cao, giá thành hợp lý và phù hợp cho nhiều lĩnh vực sản xuất. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng SUS304, nhưng với điều kiện môi trường khô ráo, không hóa chất, SUS201 vẫn đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao. Việc sử dụng hợp lý vật liệu này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt hiệu quả sản xuất tốt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

