Vật liệu UNS S30100

vật liệu STS304N2

Vật liệu UNS S30100

Vật liệu UNS S30100 là gì?

Vật liệu UNS S30100 là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm Cr-Ni (Chromium-Nickel), còn được biết đến với tên gọi phổ biến là thép 301. Loại thép này nổi bật với khả năng kéo dãn cao, độ bền tốt, khả năng chống ăn mòn vừa phải và đặc tính đàn hồi cao.

UNS S30100 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí, kết cấu, thiết bị chịu lực vừa phải và chi tiết yêu cầu đàn hồi cao. Nhờ cấu trúc austenit và hàm lượng nickel vừa phải, 301 có tính dẻo dai cao, đồng thời có thể gia công lạnh để tăng cường cơ tính.

Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S30100

Thành phần hóa học điển hình của UNS S30100 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): ≤ 0,15%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 6–8%
  • Nitơ (N): ≤ 0,10%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng chromium giúp thép 301 chống oxi hóa và ăn mòn, nickel ổn định cấu trúc austenit, tăng độ dẻo dai và khả năng đàn hồi. Carbon kiểm soát mức độ cứng cơ bản, cho phép gia công lạnh để tăng độ bền.

Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S30100

Vật liệu UNS S30100 có cơ tính tốt, đặc biệt là khả năng kéo dãn và đàn hồi:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 205–310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 95–220 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 193 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn vừa phải trong không khí, nước ngọt và môi trường hóa chất nhẹ
  • Không chịu được clorua nồng độ cao trong thời gian dài

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí dễ dàng, đặc biệt khi chưa gia công lạnh
  • Uốn, kéo và dập dễ dàng
  • Hàn TIG và MIG hiệu quả, cần kiểm soát nhiệt để tránh biến dạng và kết tủa cacbua

Ưu điểm của Vật liệu UNS S30100

  1. Độ dẻo dai và đàn hồi cao, thích hợp cho chi tiết cơ khí cần biến dạng đàn hồi
  2. Chịu ăn mòn vừa phải trong môi trường công nghiệp và không khí
  3. Cơ tính ổn định sau gia công lạnh
  4. Dễ gia công và hàn
  5. Chi phí hợp lý, phổ biến trong công nghiệp chế tạo

Nhược điểm của Vật liệu UNS S30100

  1. Chống ăn mòn thấp hơn 304 và 316, không thích hợp môi trường clorua mạnh
  2. Khả năng chịu nhiệt thấp, không sử dụng cho ứng dụng nhiệt độ cao liên tục
  3. Cần gia công lạnh để tăng độ bền, nếu không cơ tính cơ bản thấp hơn thép chịu lực cao

Ứng dụng của Vật liệu UNS S30100

UNS S30100 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học, độ dẻo dai và đàn hồi:

  1. Ngành công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy, lò xo, thanh, tấm chịu lực
  2. Ngành chế tạo ô tô: Bộ phận chịu lực, chi tiết đàn hồi, lò xo, giá đỡ
  3. Ngành thiết bị gia dụng: Khung, lan can, chi tiết cơ khí chịu tải vừa phải
  4. Xây dựng công nghiệp: Lan can, tay vịn, tấm chịu lực vừa phải
  5. Ngành điện tử và thiết bị y tế: Chi tiết cơ khí nhỏ, yêu cầu độ dẻo cao và chống ăn mòn vừa phải

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu UNS S30100

Để đạt cơ tính và đàn hồi tối ưu, UNS S30100 thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất và ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ bền và giới hạn chảy
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại

Quy trình này giúp 301 đạt cơ tính, dẻo dai, đàn hồi và ổn định sau gia công.

Thông số gia công CNC Vật liệu UNS S30100

UNS S30100 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Tốc độ cắt trung bình, sử dụng dao hợp kim và dung dịch bôi trơn
  • Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ vừa phải, dung dịch làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt chi tiết cơ khí và tấm thép 301 dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu UNS S30100

UNS S30100 có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ nhu cầu từ các ngành cơ khí, ô tô và chế tạo chi tiết đàn hồi:

  1. Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy, lò xo, thanh, tấm chịu lực
  2. Chế tạo ô tô: Bộ phận đàn hồi, chi tiết chịu lực vừa phải
  3. Thiết bị gia dụng và điện tử: Khung, lan can, chi tiết cơ khí nhỏ
  4. Xây dựng và công nghiệp đặc thù: Lan can, tay vịn, tấm chịu lực vừa phải

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 301 phục vụ gia công CNC và chế tạo chi tiết cơ khí, chi tiết đàn hồi và công trình cơ khí vừa phải.

Kết luận

Vật liệu UNS S30100 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, cơ tính ổn định, dẻo dai, đàn hồi cao và chống ăn mòn vừa phải. Với khả năng gia công và hàn tốt, chi phí hợp lý và cơ tính linh hoạt, 301 phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp cơ khí, chế tạo ô tô, xây dựng và thiết bị gia dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết yêu cầu độ dẻo, đàn hồi cao và độ bền vừa phải trong môi trường công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 1.4305

    Vật liệu 1.4305 Vật liệu 1.4305 là gì? Vật liệu 1.4305 (hay còn gọi là [...]

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Như Thế Nào

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Như Thế [...]

    Thép không gỉ UNS S31050

    Thép không gỉ UNS S31050 Thép không gỉ UNS S31050 là một loại thép Austenitic [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S31008

    Thép Inox Austenitic UNS S31008 Thép Inox Austenitic UNS S31008 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Inox STS329J3L Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Thấp Không

    Inox STS329J3L Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Thấp Không? 1. Đặc [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4310

    Tìm hiểu về Inox 1.4310 và Ứng dụng của nó Inox 1.4310 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Austenitic X1CrNiMoN25-22-2

    Thép Inox Austenitic X1CrNiMoN25-22-2 Thép Inox Austenitic X1CrNiMoN25-22-2 là gì? Thép Inox Austenitic X1CrNiMoN25-22-2 là [...]

    X6CrMo17 Stainless Steel

    X6CrMo17 Stainless Steel X6CrMo17 stainless steel là gì? X6CrMo17 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo