Vật liệu UNS S30200
Vật liệu UNS S30200 là gì?
UNS S30200 là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt, thuộc nhóm Cr-Ni, được phát triển để cải thiện khả năng gia công, độ bền cơ học và chống ăn mòn. Đây là một phiên bản nâng cấp của thép 302, với hàm lượng Carbon thấp và các nguyên tố hợp kim cân bằng giúp tăng khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và chống gỉ trong môi trường công nghiệp, thực phẩm và hóa chất nhẹ.
Vật liệu này thường được sử dụng trong ốc vít, bulong, trục, bánh răng, chi tiết máy chính xác, thiết bị y tế và ngành thực phẩm, nơi yêu cầu độ chính xác cao, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Thành phần hóa học của UNS S30200
Thành phần hóa học tiêu chuẩn (% khối lượng) của UNS S30200 như sau:
- C (Carbon): ≤ 0,15%
- Si (Silic): ≤ 1,0%
- Mn (Mangan): ≤ 2,0%
- P (Photpho): ≤ 0,045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,03%
- Cr (Crom): 17 – 19%
- Ni (Niken): 8 – 10%
- N (Nitơ): ≤ 0,10%
Thành phần này giúp UNS S30200 giữ được cấu trúc Austenitic ổn định, có độ dẻo cao, bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước, hơi nước, khí quyển công nghiệp và các hóa chất nhẹ.
Tính chất cơ lý của UNS S30200
Các tính chất cơ lý tiêu biểu:
| Tính chất | Trạng thái ủ (Annealed) | Trạng thái làm việc |
|---|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 215 – 275 MPa | 450 – 550 MPa |
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa | 800 – 900 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% | 20 – 25% |
| Độ cứng (HB) | 150 – 180 | 220 – 250 |
| Khối lượng riêng | 7,9 – 8,0 g/cm³ | — |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C | — |
UNS S30200 duy trì độ bền cơ học ổn định, độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn, đáp ứng yêu cầu cho chi tiết máy, trục, bulong, ốc vít và các chi tiết cơ khí chính xác.
Ưu điểm của vật liệu UNS S30200
- Gia công dễ dàng:
- Thép Austenitic UNS S30200 dễ tiện, khoan, phay, cắt ren, giúp tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác chi tiết.
- Chống ăn mòn tốt:
- Phù hợp với nước, hơi nước, hóa chất nhẹ, thực phẩm và khí quyển công nghiệp.
- Độ bền cơ học cao:
- Giới hạn bền kéo và độ giãn dài lớn, đảm bảo chi tiết máy chịu lực và va đập tốt.
- Ổn định khi hàn và uốn:
- Carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua Crom, thích hợp cho mối hàn chịu ăn mòn nhẹ và môi trường hơi nước.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao:
- Thích hợp cho chi tiết cơ khí trang trí, thiết bị thực phẩm, dụng cụ y tế.
Nhược điểm của vật liệu UNS S30200
- Khả năng chịu mài mòn cơ học không cao: Phù hợp chống ăn mòn hơn là chịu lực mài mòn mạnh.
- Chi phí cao hơn thép Austenitic tiêu chuẩn: Thành phần Cr-Ni cao.
- Khó gia công khi đã làm cứng bề mặt hoặc gia công nguội nhiều: Cần dụng cụ chuyên dụng.
Ứng dụng của UNS S30200
- Ngành cơ khí chính xác:
- Bulong, ốc vít, trục, bánh răng, chi tiết máy chính xác.
- Ngành y tế và dược phẩm:
- Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, trục và bulong chống ăn mòn.
- Ngành thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm, trục, van, bộ phận máy tiếp xúc thực phẩm.
- Ngành chế tạo máy và công nghiệp:
- Trục, ổ bi, bộ phận chuyển động có yêu cầu chống ăn mòn và bề mặt nhẵn mịn.
- Ngành trang trí và đồ gia dụng:
- Vật liệu inox trang trí, tay nắm, chi tiết bếp và các sản phẩm gia dụng.
Quy trình xử lý nhiệt của UNS S30200
- Ủ hoàn nguyên (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1040 – 1120°C
- Giữ nhiệt: 30 – 60 phút
- Làm nguội nhanh bằng nước
→ Loại bỏ cacbua, phục hồi cấu trúc Austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn và chuẩn bị cho gia công.
- Gia công nguội (Cold Working):
- Có thể tiện, kéo, dập hoặc cắt ren để đạt độ chính xác cao.
- Hàn:
- TIG, MIG hoặc hồ quang tay đều phù hợp khi hàn chi tiết chưa tôi.
- Carbon thấp giúp mối hàn bền, chống ăn mòn sau hàn.
Tiêu chuẩn tương đương của UNS S30200
| Hệ tiêu chuẩn | Mác tương đương |
|---|---|
| JIS | SUS302 |
| EN | X5CrNi18-8 |
| DIN | 1.4305 |
| AISI / ASTM | S30200 |
| GOST | 08X18H10 |
UNS S30200 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí chống ăn mòn, bền cơ học và dễ gia công, đặc biệt trong cơ khí chính xác, thiết bị y tế, thực phẩm và trang trí.
Kết luận
UNS S30200 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, gia công dễ, chống ăn mòn và bền cơ học, lý tưởng cho ốc vít, bulong, trục, bánh răng, chi tiết máy chính xác, dụng cụ y tế và thiết bị thực phẩm.
Với khả năng ổn định khi hàn, độ dẻo cao và bề mặt sáng bóng, UNS S30200 giúp tăng tuổi thọ, nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong sản xuất, đồng thời giảm chi phí bảo trì và đảm bảo thẩm mỹ sản phẩm.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

