Vật liệu UNS S31254
Vật liệu UNS S31254 là gì?
Vật liệu UNS S31254 là thép không gỉ austenitic cao cấp thuộc nhóm Cr-Ni-Mo-N, còn được biết đến với tên thương mại là 254 SMO. Đây là loại thép không gỉ siêu chống ăn mòn, phát triển để chịu được môi trường clorua, axit sulfuric, axit nitric và các môi trường hóa chất oxy hóa mạnh.
UNS S31254 nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ, khe và ăn mòn tổng thể vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, nhà máy giấy, dệt và sản xuất thực phẩm.
Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S31254
Thành phần hóa học điển hình của UNS S31254 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:
- Carbon (C): 0,02% tối đa
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Phốt pho (P): 0,035% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
- Silicon (Si): 1% tối đa
- Chromium (Cr): 19–20%
- Nickel (Ni): 17–19%
- Molypden (Mo): 6%
- Nitơ (N): 0,20–0,24%
- Đồng (Cu): 1–2%
- Sắt (Fe): còn lại
Hàm lượng molypden và nitơ cao giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn lỗ và khe, chromium và nickel ổn định cấu trúc austenit, đồng giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit sulfuric.
Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S31254
UNS S31254 có cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và ổn định cơ học trong môi trường hóa chất khắc nghiệt:
1. Cơ tính điển hình
- Độ bền kéo (Tensile strength): 650–950 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 300–500 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng (Hardness): 180–220 HB
- Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa
2. Tính chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua, axit sulfuric, axit nitric
- Chống ăn mòn lỗ và khe vượt trội so với thép không gỉ austenitic tiêu chuẩn
- Khả năng chống nứt ăn mòn do ứng suất cao
3. Khả năng gia công
- Gia công cơ khí khó hơn thép 304/316 do hàm lượng molypden và niken cao
- Hàn TIG, MIG, hàn hồ quang hiệu quả, cần kiểm soát nhiệt và sử dụng vật liệu hàn phù hợp
- Gia công lạnh có thể tăng độ cứng nhưng cần chú ý giảm tốc độ cắt và tăng độ bền dao
Ưu điểm của Vật liệu UNS S31254
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua và axit mạnh
- Cơ tính ổn định trong môi trường hóa chất khắc nghiệt
- Chống ăn mòn lỗ và khe vượt trội, giảm nguy cơ nứt ăn mòn do ứng suất
- Chịu nhiệt tốt, sử dụng ổn định trong dải nhiệt độ rộng
- Ứng dụng đa dạng: hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, giấy, dệt, thực phẩm
Nhược điểm của Vật liệu UNS S31254
- Chi phí cao, do hàm lượng niken và molypden lớn
- Khó gia công cơ khí, yêu cầu công cụ và kỹ thuật chuyên dụng
- Cần kiểm soát hàn nghiêm ngặt để duy trì khả năng chống ăn mòn
Ứng dụng của Vật liệu UNS S31254
UNS S31254 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần khả năng chống ăn mòn cao:
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị xử lý axit sulfuric, nitric, dung dịch oxy hóa mạnh
- Dầu khí: Thiết bị tiếp xúc với nước biển, bình áp lực, ống dẫn
- Xử lý nước biển: Bơm, ống dẫn, bồn chứa, hệ thống lọc
- Ngành giấy và dệt: Thiết bị tiếp xúc hóa chất oxy hóa mạnh
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị xử lý môi trường axit nhẹ đến trung bình
Quy trình nhiệt luyện Vật liệu UNS S31254
Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, UNS S31254 thường trải qua:
- Gia nhiệt (Solution annealing): 1100–1200°C để ổn định cấu trúc austenit
- Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
- Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng và giới hạn chảy nếu cần
- Ủ sau gia công (Stress relieving): 600–750°C để giảm ứng suất nội tại
Quy trình này giúp 254 SMO duy trì cơ tính, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Thông số gia công CNC Vật liệu UNS S31254
254 SMO gia công CNC cần lưu ý:
- Tiện: Dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải, dung dịch bôi trơn đầy đủ
- Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
- Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
- Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh biến dạng
Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu UNS S31254
UNS S31254 có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ tính năng vượt trội trong các ứng dụng chống ăn mòn cao:
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, thiết bị xử lý axit, ống dẫn, van
- Dầu khí và hải dương: Thiết bị chịu ăn mòn nước biển, bình áp lực
- Xử lý nước biển: Hệ thống lọc, bồn chứa, ống dẫn
- Ngành giấy và dệt: Thiết bị tiếp xúc hóa chất oxy hóa mạnh
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị xử lý môi trường axit nhẹ
Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống S31254 phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị chịu ăn mòn cao.
Kết luận
Vật liệu UNS S31254 (254 SMO) là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-N, cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua, axit sulfuric, axit nitric và dung dịch oxy hóa mạnh. Với tuổi thọ cao, khả năng gia công và hàn phù hợp, UNS S31254 là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, giấy, dệt và các thiết bị cơ khí chịu ăn mòn nặng, đặc biệt khi cần chống ăn mòn lỗ và khe hiệu quả.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

