Vật liệu UNS S31400

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu UNS S31400

Vật liệu UNS S31400 là gì?

Vật liệu UNS S31400 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, thuộc nhóm Cr-Ni. Đây là loại thép không gỉ được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cực cao, oxy hóa, và môi trường khắc nghiệt trong ngành công nghiệp nhiệt, lò hơi và chế tạo thiết bị nhiệt. Vật liệu này thường được biết đến với tên thương mại là 314 hoặc thép chịu nhiệt 314.

UNS S31400 được sử dụng trong các lò nung, lò phản ứng, ống dẫn khí nóng, thiết bị xử lý nhiệt và các chi tiết máy cần khả năng chịu nhiệt độ cao, chống oxy hóa và duy trì cơ tính ổn định.

Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S31400

Thành phần hóa học điển hình của UNS S31400 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1–2%
  • Chromium (Cr): 24–26%
  • Nickel (Ni): 19–22%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng chromium và nickel cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa, duy trì cơ tính austenit và ổn định ở nhiệt độ cực cao. Silic bổ sung tăng khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S31400

UNS S31400 có cơ tính tốt, khả năng chịu nhiệt cao và ổn định trong môi trường khắc nghiệt:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–760 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 205–310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 30%
  • Độ cứng (Hardness): 150–200 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chịu nhiệt và chống oxy hóa

  • Hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ 1100–1200°C
  • Chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cực cao
  • Duy trì cơ tính, độ bền kéo và dẻo dai lâu dài ở nhiệt độ cao

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tương đối dễ dàng, có thể tiện, phay, khoan
  • Hàn TIG, MIG và hàn hồ quang hiệu quả, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng
  • Gia công lạnh tăng độ cứng nhưng giảm dẻo

Ưu điểm của Vật liệu UNS S31400

  1. Khả năng chịu nhiệt cực cao, lý tưởng cho các lò nung và thiết bị nhiệt
  2. Chống oxy hóa tốt, bảo vệ bề mặt trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt
  3. Cơ tính ổn định, duy trì độ bền kéo và dẻo dai
  4. Gia công và hàn thuận lợi, dễ chế tạo các chi tiết phức tạp
  5. Ứng dụng đa dạng: lò phản ứng, lò nung, ống dẫn khí nóng, thiết bị nhiệt công nghiệp

Nhược điểm của Vật liệu UNS S31400

  1. Chống ăn mòn clorua và lỗ kém hơn các thép austenitic cao cấp khác
  2. Chi phí cao hơn thép carbon và thép không gỉ thông thường
  3. Cần kiểm soát hàn cẩn thận để tránh biến dạng và giảm cơ tính

Ứng dụng của Vật liệu UNS S31400

UNS S31400 được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần chịu nhiệt cực cao và chống oxy hóa:

  1. Ngành nhiệt điện: Ống dẫn hơi, chi tiết lò hơi, tấm chịu nhiệt
  2. Công nghiệp luyện kim và thép: Lò nung, khay, giá đỡ, chi tiết lò nung
  3. Hóa chất: Thiết bị chịu nhiệt và môi trường oxy hóa nhẹ
  4. Công nghiệp thực phẩm: Lò nướng công nghiệp, thiết bị chế biến chịu nhiệt
  5. Hàng hải và tàu thủy: Ống dẫn khí nóng, chi tiết lò hơi trên tàu

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu UNS S31400

Để đạt cơ tính và khả năng chịu nhiệt tối ưu, UNS S31400 thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1030–1130°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng và giới hạn chảy nếu cần
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại

Quy trình này giúp thép duy trì cơ tính, độ bền kéo và khả năng chống oxy hóa tối ưu trong môi trường nhiệt độ cực cao.

Thông số gia công CNC Vật liệu UNS S31400

UNS S31400 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim, tốc độ cắt vừa phải, dung dịch bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, kiểm soát nhiệt để tránh biến dạng

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu UNS S31400

UNS S31400 có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ khả năng chịu nhiệt cực cao và chống oxy hóa tốt:

  1. Ngành nhiệt điện: Ống dẫn hơi, lò hơi, tấm chịu nhiệt
  2. Công nghiệp luyện kim: Lò nung, khay, giá đỡ
  3. Hóa chất: Thiết bị chịu nhiệt, van, bơm chịu nhiệt
  4. Công nghiệp thực phẩm: Lò nướng, thiết bị chế biến chịu nhiệt
  5. Hàng hải và tàu thủy: Ống dẫn khí nóng, chi tiết lò hơi trên tàu

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống UNS S31400 phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị chịu nhiệt cực cao.

Kết luận

Vật liệu UNS S31400 (314) là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Si chịu nhiệt cực cao, cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao. Với tuổi thọ cao, khả năng gia công và hàn thuận lợi, UNS S31400 là lựa chọn tối ưu cho ngành nhiệt điện, luyện kim, hóa chất, thực phẩm và hàng hải, đặc biệt khi cần chịu nhiệt độ cực cao và chống oxy hóa hiệu quả.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Martensitic 68Cr17

    Thép Inox Martensitic 68Cr17 Thép Inox Martensitic 68Cr17 là gì? 68Cr17 là một loại thép [...]

    Mua Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Chính Hãng Với Giá Cạnh Tranh Tại Vatlieucokhi.net

    Mua Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Chính Hãng Với Giá Cạnh Tranh Tại Vatlieucokhi.net Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 là một [...]

    Inox 440C Có Dễ Gia Công Không

    Inox 440C có dễ gia công không? Inox 440C là một loại thép không gỉ [...]

    Tấm Đồng 0.45mm

    Tấm Đồng 0.45mm Tấm đồng 0.45mm là gì? Tấm đồng 0.45mm là loại đồng lá [...]

    Thép 420S29

    Thép 420S29 Thép 420S29 là gì? Thép 420S29 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Trong Ngành Thực Phẩm Và Dược Phẩm

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Trong Ngành Thực Phẩm Và Dược Phẩm Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 là [...]

    Cuộn Inox 304 0.21mm

    Cuộn Inox 304 0.21mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Xuất Sắc, [...]

    Thép SAE 51430F

    Thép SAE 51430F Thép SAE 51430F là gì? Thép SAE 51430F là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo