Vật liệu UNS S31600
Vật liệu UNS S31600 là gì?
Vật liệu UNS S31600 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni-Mo, còn được biết đến với tên gọi phổ biến là thép 316. Đây là thép 316 tiêu chuẩn, không phải loại carbon thấp hay bổ sung nitơ như 316L hay 316LN.
UNS S31600 nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn khe và ăn mòn do clorua tốt hơn thép 304 nhờ hàm lượng molybdenum. Thép 316 thích hợp cho các chi tiết chịu môi trường hóa chất, nước biển, thực phẩm, đồ uống và ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.
Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S31600
Thành phần hóa học điển hình của UNS S31600 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:
- Carbon (C): ≤ 0,08%
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Phốt pho (P): 0,045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
- Silicon (Si): 1% tối đa
- Chromium (Cr): 16–18%
- Nickel (Ni): 10–14%
- Molybdenum (Mo): 2–3%
- Nitơ (N): ≤ 0,10%
- Sắt (Fe): còn lại
Molybdenum tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ và khe, chromium ổn định cấu trúc austenit và nickel giúp tăng độ dẻo dai và cơ tính tổng thể.
Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S31600
UNS S31600 có cơ tính và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, clorua và nước biển:
1. Cơ tính điển hình
- Độ bền kéo (Tensile strength): 515–690 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 205–310 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): 95–200 HB
- Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 193 GPa
2. Tính chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tốt trong không khí, nước ngọt, nước biển và môi trường axit nhẹ
- Khả năng chống ăn mòn lỗ và khe tốt hơn thép 304/304L
- Tính chống ăn mòn tại mối hàn vừa phải, cần hàn đúng quy trình
3. Khả năng gia công
- Gia công cơ khí dễ dàng, tiện, phay, khoan
- Hàn TIG, MIG, hàn điểm đều hiệu quả
- Gia công lạnh giúp tăng độ cứng và giới hạn chảy
Ưu điểm của Vật liệu UNS S31600
- Chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ
- Cơ tính ổn định, dẻo dai và chịu va đập tốt
- Dễ gia công và hàn, phù hợp chế tạo chi tiết cơ khí và thiết bị
- Ứng dụng đa dạng: công nghiệp hóa chất, thực phẩm, đồ uống, hàng hải
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép 304/304L
Nhược điểm của Vật liệu UNS S31600
- Chi phí cao hơn thép 304
- Khả năng chịu nhiệt giới hạn, không dùng cho nhiệt độ > 870°C liên tục
- Cần gia công và hàn chuẩn xác, nếu không giảm khả năng chống ăn mòn
- Không thích hợp môi trường clorua nồng độ rất cao hoặc axit mạnh
Ứng dụng của Vật liệu UNS S31600
UNS S31600 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và độ bền ổn định:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, bình phản ứng chịu clorua
- Thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến thực phẩm, nồi hơi, bồn chứa
- Công nghiệp cơ khí: Thanh, tấm, ống chịu ăn mòn vừa phải
- Hàng hải: Thiết bị và cấu kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển
- Thiết bị dân dụng và công nghiệp: Lan can, tay vịn, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn
Quy trình nhiệt luyện Vật liệu UNS S31600
Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, UNS S31600 thường trải qua:
- Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất và ổn định cấu trúc austenit
- Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí
- Gia công lạnh (Cold working): nếu cần tăng độ cứng và giới hạn chảy
- Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại
Quy trình này giúp 316 duy trì cơ tính, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn ổn định, đặc biệt tại mối hàn và trong môi trường clorua.
Thông số gia công CNC Vật liệu UNS S31600
316 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:
- Tiện: Tốc độ cắt vừa phải, dao hợp kim, dung dịch bôi trơn đầy đủ
- Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát liên tục
- Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
- Cắt laser/Waterjet: Cắt chi tiết và tấm 316 dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính
Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu UNS S31600
UNS S31600 có thị trường tiêu thụ rộng lớn nhờ nhu cầu cao từ các ngành:
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, bình phản ứng chịu clorua
- Thực phẩm và đồ uống: Nồi hơi, bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm
- Công nghiệp cơ khí: Thanh, tấm, ống chịu ăn mòn vừa phải
- Hàng hải: Thiết bị và cấu kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển
- Thiết bị dân dụng và công nghiệp: Lan can, tay vịn, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn
Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 316 phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị, chi tiết cơ khí, bồn chứa, thiết bị thực phẩm và hàng hải.
Kết luận
Vật liệu UNS S31600 (thép 316) là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo, cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường clorua, hóa chất và nước biển. Với khả năng gia công và hàn thuận lợi, tuổi thọ cao và ứng dụng đa dạng, 316 là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm, đồ uống, hàng hải và cơ khí chế tạo chi tiết chịu ăn mòn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

