Vật liệu UNS S32900

SUS301J1 material

Vật liệu UNS S32900

Vật liệu UNS S32900 là gì?

Vật liệu UNS S32900 là một loại thép không gỉ duplex (austenitic-ferritic) chống ăn mòn cao, được phát triển với tỷ lệ pha austenitic và ferritic gần bằng nhau, kết hợp Cr 22%, Ni 5–6%, Mo 3% và bổ sung Nitơ (N) để nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua, ăn mòn khe hở, pitting và ứng suất ăn mòn.

UNS S32900 thường được ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, giấy và cellulose, nơi inox austenitic thông thường không đáp ứng đủ độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn clorua.


Thành phần hóa học của vật liệu UNS S32900

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silic) ≤ 1.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
P (Phospho) ≤ 0.03
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.02
Cr (Crom) 21 – 23
Ni (Niken) 4 – 6
Mo (Molypden) 2.5 – 3.5
N (Nitơ) 0.14 – 0.20
Fe (Sắt) Còn lại

Tỷ lệ pha austenitic-ferritic và bổ sung Molypden cùng Nitơ giúp UNS S32900 tăng khả năng chống ăn mòn clorua, pitting, ăn mòn khe hở, đồng thời nâng giới hạn chảy, độ bền kéo vượt trội so với inox austenitic SUS316 hoặc SUS317L.


Tính chất cơ lý của vật liệu UNS S32900

Tính chất Giá trị điển hình
Tỷ trọng 7.8 g/cm³
Độ bền kéo (Tensile Strength) 750 – 900 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 450 – 600 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 25
Độ cứng Brinell (HB) 250 – 300
Nhiệt độ làm việc tối đa 300 – 350°C liên tục
Hệ số giãn nở nhiệt 13 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt 14 – 15 W/m·K

Với tỷ lệ pha duplex, UNS S32900 có độ bền cơ học cao gấp đôi SUS316, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn clorua xuất sắc, thích hợp cho ứng dụng chịu áp lực và môi trường ăn mòn mạnh.


Ưu điểm của vật liệu UNS S32900

  1. Khả năng chống ăn mòn clorua và pitting xuất sắc
    • Thích hợp cho nước biển, dung dịch muối, axit và môi trường hóa chất mạnh.
  2. Độ bền cơ học cao
    • Giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn gấp 1,5–2 lần inox austenitic SUS316.
  3. Ổn định pha duplex
    • Dẻo dai, chịu áp lực tốt, chống giòn và ứng suất ăn mòn.
  4. Khả năng hàn tốt
    • TIG, MIG; yêu cầu kiểm soát nhiệt để duy trì tỷ lệ pha austenitic-ferritic.
  5. Tuổi thọ thiết bị dài
    • Kháng ăn mòn vượt trội giúp giảm chi phí bảo trì, đặc biệt trong môi trường clorua nặng.

Nhược điểm của vật liệu UNS S32900

  • Chi phí cao hơn SUS316L hoặc SUS317L do thành phần Cr, Mo cao và Nitơ bổ sung.
  • Gia công cơ khí khó hơn do độ cứng và độ bền cao.
  • Nhiệt độ làm việc tối đa giới hạn khoảng 300–350°C; không dùng cho môi trường nhiệt độ cao liên tục.

Ứng dụng của vật liệu UNS S32900

UNS S32900 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp ăn mòn mạnh, clorua và áp lực trung bình:

  • Ngành dầu khí: ống dẫn, van, bồn chứa, thiết bị xử lý hóa chất nặng.
  • Ngành hóa chất: bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng, trao đổi nhiệt.
  • Ngành nước biển: thiết bị xử lý nước biển, van, ống dẫn, bồn chứa.
  • Ngành giấy và cellulose: bồn chứa hóa chất, đường ống, thiết bị tiếp xúc với hóa chất kiềm mạnh.

UNS S32900 là lựa chọn tối ưu khi inox austenitic SUS316/SUS317L không đáp ứng đủ khả năng chịu áp lực và chống pitting trong môi trường clorua.


Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt vật liệu UNS S32900

  1. Ủ (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước để ổn định tỷ lệ pha duplex và loại bỏ oxit.
  2. Không tăng cứng bằng nhiệt luyện
    • Tăng cứng chủ yếu bằng gia công cơ học.
  3. Xử lý bề mặt (Pickling & Passivation):
    • Loại bỏ oxit và tạp chất, tăng khả năng chống ăn mòn clorua và pitting.

Gia công cơ khí và hàn vật liệu UNS S32900

  • Gia công cơ khí:
    Tiện, khoan, phay, cắt bằng dụng cụ hợp kim cứng; dung dịch làm mát giúp cải thiện tuổi thọ dụng cụ.
  • Gia công nguội:
    Uốn, dập, kéo, nhưng cần lực lớn hơn inox austenitic.
  • Hàn:
    • Phương pháp: TIG, MIG
    • Que hàn: ER2209 hoặc tương đương
    • Kiểm soát nhiệt để duy trì tỷ lệ pha austenitic-ferritic, tránh giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Đánh bóng bề mặt:
    Phù hợp cho thiết bị xử lý hóa chất, nước biển và ứng dụng yêu cầu bề mặt nhẵn, chống ăn mòn.

So sánh vật liệu UNS S32900 với các loại inox khác

Tiêu chí SUS316 SUS317L UNS S32900
Cr (%) 16 – 18 18 – 19 21 – 23
Ni (%) 10 – 14 11 – 13 4 – 6
Mo (%) 2 – 3 3 – 3.5 2.5 – 3.5
N (%) 0 0.08 – 0.15 0.14 – 0.20
C (%) ≤0.08 ≤0.03 ≤0.03
Độ bền kéo (MPa) ~515 620 – 750 750 – 900
Giới hạn chảy (MPa) ~205 300 – 400 450 – 600
Kháng ăn mòn clorua Tốt Rất tốt Xuất sắc
Khả năng hàn Rất tốt Rất tốt Tốt (cần kiểm soát pha)
Chi phí Trung bình Cao Cao

Kết luận: UNS S32900 vượt trội hơn inox austenitic SUS316/SUS317L về độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực và chống pitting, ăn mòn khe hở, đặc biệt trong môi trường clorua nặng, nhờ cấu trúc duplex và bổ sung Nitơ.


Thị trường và nguồn cung vật liệu UNS S32900 tại Việt Nam

UNS S32900 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, châu Âu, dưới các dạng:

  • Tấm UNS S32900: 0.5 – 50 mm
  • Ống hàn và ống đúc UNS S32900: bồn chứa, đường ống, thiết bị chịu áp lực và hóa chất nặng
  • Cuộn UNS S32900: phục vụ gia công cán, uốn, dập
  • Thanh tròn và dây UNS S32900: chi tiết máy, van, bồn chứa hóa chất

Tại Việt Nam, UNS S32900 được sử dụng phổ biến tại Bình Dương, Đồng Nai, Hải Phòng, TP.HCM, phục vụ ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước biển.


Kết luận

UNS S32900 là inox duplex Cr-Ni-Mo-N, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống pitting và ăn mòn khe hở xuất sắc, thích hợp cho thiết bị chịu áp lực trung bình và môi trường clorua mạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng khi inox austenitic SUS316 hoặc SUS317L không đáp ứng đủ yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn clorua.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 301 Là Gì

    Inox 301 Là Gì? Đặc Điểm Nổi Bật Và Lợi Ích Khi Sử Dụng 1. [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.65mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.65mm Lá Căn Đồng Thau 0.65mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Inox 631 Có Tính Nhiễm Từ Không

    Inox 631 có tính nhiễm từ không? Inox 631 là một loại thép không gỉ [...]

    Cuộn Inox 0.22mm

    Cuộn Inox 0.22mm – Lý Tưởng Cho Gia Công Cơ Khí Mỏng, Độ Cứng Ổn [...]

    Tìm hiểu về Inox X18CrN28 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X18CrN28 và Ứng dụng của nó Inox X18CrN28 là gì? Inox [...]

    Đồng C3602

    Đồng C3602 Đồng C3602 là gì? Đồng C3602 là một loại đồng thau chì (Free-Cutting [...]

    18Cr2Mo material

    18Cr2Mo material 18Cr2Mo material là gì? 18Cr2Mo material là một loại thép hợp kim thấp [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4424 Trong Môi Trường Hóa Chất

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4424 Trong Môi Trường Hóa Chất Inox 1.4424 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo