Vật liệu UNS S41500

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Vật liệu UNS S41500

Vật liệu UNS S41500 là gì?

Vật liệu UNS S41500 là một loại thép không gỉ martensitic, còn được biết đến với tên gọi phổ biến thép không gỉ 415 hoặc theo tiêu chuẩn châu Âu là X12CrMoS17. Đây là loại thép không gỉ có hàm lượng carbon trung bình (khoảng 0.15%) kết hợp với crom (~12 – 14%) và một lượng nhỏ molypden nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn, đồng thời bổ sung lưu huỳnh để cải thiện tính gia công.

Điểm nổi bật của UNS S41500 so với các loại thép martensitic khác như UNS S41000 hay UNS S42000 là khả năng gia công dễ dàng hơn, nhờ sự có mặt của lưu huỳnh. Đồng thời, UNS S41500 vẫn giữ được khả năng tôi cứng để đạt độ cứng từ 40 – 50 HRC, khiến nó trở thành vật liệu cân bằng giữa tính cơ học và tính tiện dụng trong gia công cơ khí.


Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S41500

Thành phần điển hình của UNS S41500 (theo ASTM A276):

  • Carbon (C): 0.12 – 0.20%
  • Silicon (Si): ≤ 1.00%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.50%
  • Chromium (Cr): 12.0 – 14.0%
  • Molybdenum (Mo): ≤ 0.60%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.040%
  • Lưu huỳnh (S): 0.15 – 0.35%
  • Niken (Ni): ≤ 0.60%

Hàm lượng lưu huỳnh cao (0.15 – 0.35%) chính là yếu tố đặc trưng, giúp thép UNS S41500 có khả năng gia công cắt gọt tốt hơn hẳn các loại martensitic thông thường.


Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S41500

Cơ tính

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 900 MPa (ở trạng thái ram)
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 400 – 650 MPa
  • Độ giãn dài (A5): 12 – 16%
  • Độ cứng Rockwell (HRC): 40 – 50 HRC (sau tôi và ram)

Vật lý

  • Khối lượng riêng: 7.74 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1450 – 1520°C
  • Độ dẫn nhiệt: ~ 25 W/m·K (ở 20°C)
  • Điện trở suất: 0.55 µΩ·m
  • Từ tính: Có từ tính

Ưu điểm của Vật liệu UNS S41500

  1. Gia công cơ khí dễ dàng: Lưu huỳnh giúp cải thiện khả năng tiện, phay, khoan so với UNS S41000 hoặc UNS S42000.
  2. Khả năng tôi cứng tốt: Sau khi xử lý nhiệt, UNS S41500 có thể đạt độ cứng 40 – 50 HRC, thích hợp cho các chi tiết chịu mài mòn.
  3. Khả năng chống ăn mòn khá: Tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, dung dịch hữu cơ loãng.
  4. Chi phí hợp lý: Giá thành thấp hơn nhiều so với thép không gỉ austenitic (304, 316).
  5. Khả năng đánh bóng tốt: Dễ đạt bề mặt sáng bóng, thích hợp cho dụng cụ yêu cầu tính thẩm mỹ.

Nhược điểm của Vật liệu UNS S41500

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp trong môi trường nước biển, dung dịch chứa chloride hoặc axit mạnh.
  2. Tính hàn kém: Lưu huỳnh làm giảm khả năng hàn, dễ sinh nứt nẻ mối hàn.
  3. Độ dẻo kém: Sau khi tôi cứng, vật liệu khá giòn.
  4. Không thích hợp cho nhiệt độ cao: Trên 400°C, cơ tính giảm mạnh.

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu UNS S41500

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 815 – 900°C
    • Làm nguội chậm trong lò hoặc không khí.
    • Giúp thép mềm hơn, thuận lợi cho gia công cơ khí.
  2. Tôi (Hardening):
    • Nhiệt độ: 950 – 1050°C
    • Làm nguội trong dầu hoặc không khí.
    • Đạt độ cứng tối đa khoảng 50 HRC.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 200 – 370°C để giữ độ cứng cao.
    • Ram ở nhiệt độ cao hơn (400 – 600°C) sẽ làm giảm độ cứng nhưng tăng độ dẻo dai.

Ứng dụng của Vật liệu UNS S41500

Với sự kết hợp giữa tính gia công tốt và độ cứng, UNS S41500 có mặt trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Dao kéo và dụng cụ cắt: Dao công nghiệp, dao bếp, dao y tế.
  • Ngành cơ khí: Bu lông, ốc vít, bánh răng, trục nhỏ.
  • Ngành khuôn mẫu: Khuôn ép nhựa, khuôn dập.
  • Ngành ô tô và máy móc: Chi tiết chịu mài mòn vừa phải.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Các chi tiết yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn nhẹ.
  • Dụng cụ dân dụng: Kéo, dao cạo, dụng cụ cầm tay.

Kết luận

Vật liệu UNS S41500 là thép không gỉ martensitic có cải tiến quan trọng so với UNS S41000 và UNS S42000 nhờ bổ sung lưu huỳnh, giúp gia công cơ khí dễ dàng hơn. Với khả năng tôi cứng tốt, đạt độ cứng 40 – 50 HRC, cùng khả năng chống ăn mòn vừa phải, UNS S41500 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng như dao kéo, dụng cụ cơ khí, bu lông, bánh răng và khuôn mẫu.

Mặc dù khả năng chống ăn mòn và hàn còn hạn chế, nhưng UNS S41500 vẫn được ưa chuộng nhờ tính cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công và chi phí. Đây là vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo dụng cụ.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ X2CrNiN18-10

    Thép không gỉ X2CrNiN18-10 Thép không gỉ X2CrNiN18-10 là thép austenitic cải tiến, thuộc nhóm [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 17mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 17mm – Thanh Inox Đặc Trung Bình, Gia Công Chính [...]

    Tìm hiểu về Inox 2320

    Tìm hiểu về Inox 2320 và Ứng dụng của nó Inox 2320 là gì? Inox [...]

    Đồng C70600

    Đồng C70600 Đồng C70600 là gì? Đồng C70600 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni11Nb

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni11Nb và Ứng dụng của nó Inox 1Cr18Ni11Nb là gì? Inox [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 1Cr21Ni5Ti

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 1Cr21Ni5Ti 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Thép 1.4307

    Thép 1.4307 Thép 1.4307 là gì? Thép 1.4307 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Ứng Dụng Của Inox 316H Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox 316H Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo