Vật liệu UNS S43400

Vật liệu UNS S43400

Vật liệu UNS S43400 là gì?

Vật liệu UNS S43400 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép ferritic-martensitic với hàm lượng carbon và crom cao. Đây là một biến thể cải tiến của thép 431, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt hơn so với các thép martensitic thông thường. UNS S43400 còn được biết đến với tên gọi phổ biến là thép 434, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chịu mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường nước ngọt hoặc môi trường hơi ẩm.

Thép UNS S43400 được cung cấp ở dạng thanh tròn, thanh vuông, tấm hoặc ống và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không, dầu khí, cơ khí chế tạo và thiết bị y tế. Với đặc tính cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công, vật liệu này là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại chi tiết cơ khí quan trọng.

Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S43400

Thành phần hóa học điển hình của thép UNS S43400 (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.12 – 0.20
  • Chromium (Cr): 16.0 – 18.0
  • Nickel (Ni): 1.25 – 2.0
  • Manganese (Mn): ≤ 1.00
  • Silicon (Si): ≤ 1.00
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04
  • Sulfur (S): ≤ 0.03
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng crom và nickel giúp thép UNS S43400 vừa chống ăn mòn vừa tăng độ cứng và khả năng chịu lực, trong khi carbon ở mức trung bình giúp thép có thể tôi và ram để đạt độ cứng cao mà vẫn giữ được độ dẻo dai cần thiết.

Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S43400

Các tính chất cơ lý của UNS S43400 phụ thuộc vào trạng thái xử lý nhiệt, nhưng cơ bản như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 760 – 1100 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 750 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 18%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200 – 320 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 400 – 600°C
  • Từ tính: có từ tính do cấu trúc martensitic

Nhờ cấu trúc martensitic và sự bổ sung nickel, thép UNS S43400 vừa có khả năng chịu lực tốt, vừa chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường vừa phải. Đây là điểm mạnh giúp thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Ưu điểm của Vật liệu UNS S43400

  • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước ngọt, khí quyển và hơi ẩm tốt hơn so với các thép martensitic thông thường.
  • Có thể tôi và ram để nâng cao độ cứng và độ bền cơ học.
  • Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực.
  • Giá thành hợp lý so với thép austenitic như 304, 316, đặc biệt khi yêu cầu cơ tính cao.
  • Có từ tính, thích hợp cho một số ứng dụng yêu cầu đặc tính từ.

Nhược điểm của Vật liệu UNS S43400

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép austenitic trong môi trường clorua hoặc axit mạnh.
  • Độ dẻo và độ dai va đập kém hơn so với thép 304 hoặc thép ferritic.
  • Không thích hợp cho môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 600°C.

Ứng dụng của Vật liệu UNS S43400

Với đặc tính chống ăn mòn vừa phải và độ bền cơ học cao, UNS S43400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, ổ trục, bu-lông, ốc vít, chi tiết máy chịu lực và mài mòn.
  • Ngành ô tô: trục cam, trục khuỷu, chi tiết hộp số, bộ phận lái và các linh kiện chịu tải cao.
  • Ngành hàng không: chi tiết nhỏ yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn tốt.
  • Ngành dầu khí: bộ phận van, ống dẫn, các chi tiết chịu áp lực vừa phải và môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Ngành y tế: dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật chịu lực và cần độ bền cơ học cao.
  • Ngành công nghiệp chế tạo máy: trục rôto, bánh răng, chi tiết máy chính xác.

Quy trình nhiệt luyện của Vật liệu UNS S43400

Vật liệu UNS S43400 có thể được nâng cao cơ tính thông qua các quy trình nhiệt luyện:

  • Ủ (Annealing): Nhiệt độ 830 – 900°C, làm nguội trong lò, giúp thép mềm, dễ gia công và giảm ứng suất.
  • Tôi (Hardening): Nhiệt độ 980 – 1030°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí, tạo ra cấu trúc martensitic cứng chắc.
  • Ram (Tempering): Nhiệt độ 150 – 370°C, giúp tăng độ dẻo dai, giảm ứng suất và đạt độ cứng mong muốn.
  • Ủ cầu hóa (Sub-critical Annealing): nhiệt độ 650 – 760°C, làm nguội trong không khí để cải thiện khả năng gia công và độ ổn định.

Gia công cơ khí và hàn của Vật liệu UNS S43400

  • Gia công cơ khí: Thép UNS S43400 có thể được tiện, phay, doa và gia công CNC với hiệu suất cao, đặc biệt khi ở trạng thái ủ. Khi ở trạng thái tôi cứng, nên sử dụng dụng cụ cắt phù hợp và tốc độ thấp hơn để tránh mòn dao.
  • Hàn: Khả năng hàn của UNS S43400 kém hơn so với thép austenitic, cần sử dụng que hàn tương thích (loại 430 hoặc 309) và thực hiện quá trình ủ hoặc ram sau hàn để giảm ứng suất.

Thị trường tiêu thụ Vật liệu UNS S43400

Thép UNS S43400 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu nhờ khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ bền cơ học cao và giá thành hợp lý. Ở Việt Nam, UNS S43400 được ưa chuộng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo, dầu khí và thiết bị y tế.

Với nhu cầu sản xuất chi tiết cơ khí chịu lực cao, chịu mài mòn và chống ăn mòn vừa phải, UNS S43400 trở thành lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp. So với thép 431 thông thường, UNS S43400 có khả năng chống ăn mòn và tính gia công tốt hơn nhờ hàm lượng nickel và các yếu tố hợp kim được tối ưu.

Kết luận

Vật liệu UNS S43400 là thép không gỉ martensitic đặc biệt, kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ bền cơ học cao. Với khả năng gia công tốt, có thể nhiệt luyện để tăng độ cứng và chịu lực, thép UNS S43400 thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng như trục, bánh răng, chi tiết hộp số, thiết bị y tế và linh kiện ô tô.

Đối với các doanh nghiệp cơ khí và chế tạo, lựa chọn thép UNS S43400 mang lại hiệu quả sản xuất cao, chi phí hợp lý và đảm bảo chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các môi trường không quá khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Có Thể Phủ Lớp Bảo Vệ Nào Để Tăng Độ Bền Cho Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

    Có Thể Phủ Lớp Bảo Vệ Nào Để Tăng Độ Bền Cho Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 160 – Giải Pháp Chất Lượng Cao Cho Các [...]

    Inox 14462 Có Khả Năng Chống Gỉ Sét Tốt Không

    Inox 14462 Có Khả Năng Chống Gỉ Sét Tốt Không? 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Giới Thiệu Inox X2CrMnNiN21-5-1: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Dự Án Khó Tính

    Giới Thiệu Inox X2CrMnNiN21-5-1: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Dự Án Khó Tính [...]

    Đồng CuZn42Mn2

    Đồng CuZn42Mn2 Đồng CuZn42Mn2 là gì? Đồng CuZn42Mn2 là một loại đồng thau đặc biệt [...]

    Vật liệu 2301

    Vật liệu 2301 Vật liệu 2301 là gì? Vật liệu 2301 là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 303Se

    Tìm hiểu về Inox 303Se và Ứng dụng của nó Inox 303Se là gì? Inox [...]

    Những Lưu Ý Khi Chọn Mua Inox STS329J3L Số Lượng Lớn

    Những Lưu Ý Khi Chọn Mua Inox STS329J3L Số Lượng Lớn 1. Chất Lượng Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo