Vật liệu UNS S44600

Vật liệu UNS S44600

Vật liệu UNS S44600 là gì?

Vật liệu UNS S44600 là một loại thép không gỉ ferritic cao crom, thuộc nhóm thép ferritic – thường được gọi là “super ferritic stainless steel”. Đây là thép ferritic có hàm lượng crom cao (khoảng 23 – 27%), được thiết kế đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa và chống gỉ trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường nước biển, hơi nước và axit nhẹ.

UNS S44600 còn được biết đến dưới tên thương mại là thép 446 hoặc 446 ferritic. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt, đồng thời giữ được độ cứng và độ bền trong thời gian dài.

Vật liệu UNS S44600 được cung cấp ở dạng tấm, thanh tròn, thanh vuông và ống, phù hợp cho sản xuất bồn chứa, thiết bị công nghiệp, tấm chắn nhiệt, các chi tiết ngoài trời và linh kiện trong ngành dầu khí, hóa chất.

Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S44600

Thành phần hóa học điển hình của thép UNS S44600 (% khối lượng):

  • Carbon (C): ≤ 0.020
  • Chromium (Cr): 23.0 – 27.0
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0
  • Silicon (Si): 0.50 – 1.50
  • Phosphorus (P): ≤ 0.040
  • Sulfur (S): ≤ 0.030
  • Nitrogen (N): ≤ 0.020
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng crom cao là đặc điểm nổi bật giúp thép UNS S44600 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc môi trường oxi hóa mạnh. Đồng thời, thép có hàm lượng carbon rất thấp, giúp hạn chế sự hình thành carbide crom, giữ cho thép ổn định và bền trong môi trường khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S44600

Các tính chất cơ lý của UNS S44600 phụ thuộc vào trạng thái gia công và xử lý nhiệt:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 215 – 350 MPa
  • Độ giãn dài: 20 – 25%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 600 – 800°C
  • Từ tính: có từ tính do cấu trúc ferritic

UNS S44600 có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng crom cao, trong khi vẫn giữ được tính dễ gia công và ổn định cơ học của thép ferritic.

Ưu điểm của Vật liệu UNS S44600

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua, hơi nước, và nước biển.
  • Chịu nhiệt và oxi hóa tốt, phù hợp với môi trường nhiệt độ cao.
  • Có từ tính, thích hợp cho các ứng dụng cần đặc tính này.
  • Dễ gia công hơn thép austenitic nhờ cấu trúc ferritic.
  • Tuổi thọ cao và ít cần bảo dưỡng trong môi trường khắc nghiệt.

Nhược điểm của Vật liệu UNS S44600

  • Độ dẻo và độ dai va đập kém hơn so với thép austenitic.
  • Khả năng hàn hạn chế, cần kỹ thuật và vật liệu hàn phù hợp.
  • Giá thành cao hơn thép ferritic thông thường do hàm lượng crom cao.
  • Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ dẻo cực cao hoặc chịu sốc nhiệt mạnh.

Ứng dụng của Vật liệu UNS S44600

Nhờ đặc tính chống ăn mòn vượt trội, khả năng chịu nhiệt và oxi hóa, UNS S44600 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành dầu khí: thiết bị chứa và đường ống chịu môi trường clorua, hơi nước, axit nhẹ.
  • Ngành hóa chất: bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận bơm hóa chất.
  • Ngành năng lượng: lò hơi, tấm chắn nhiệt, thiết bị chịu nhiệt.
  • Ngành hàng hải: chi tiết ngoài trời, bộ phận tàu thủy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát: thiết bị chịu oxi hóa, bồn chứa, máy chế biến.

UNS S44600 là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt, nơi thép không gỉ austenitic thông thường có thể bị ăn mòn hoặc xuống cấp nhanh chóng.

Quy trình gia công và xử lý nhiệt của Vật liệu UNS S44600

  • Gia công cơ khí: Do cấu trúc ferritic, UNS S44600 có khả năng gia công tốt hơn thép austenitic, dễ dàng tiện, phay, doa và cắt gọt bằng CNC.
  • Hàn: Khả năng hàn hạn chế; nên sử dụng các loại que hàn ferritic hoặc austenitic và cần thực hiện quá trình tiền hàn hoặc hàn kết hợp để giảm nứt và ứng suất.
  • Xử lý nhiệt: Thép có thể được ủ ở nhiệt độ 800 – 900°C để giảm ứng suất, ổn định cơ tính, tăng độ dẻo và giảm nguy cơ nứt khi gia công hoặc hàn.

Thị trường tiêu thụ Vật liệu UNS S44600

Thép UNS S44600 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu nhờ khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và hàng hải. Ở Việt Nam, UNS S44600 được ứng dụng nhiều trong sản xuất thiết bị chịu mài mòn và oxi hóa, chi tiết ngoài trời, bồn chứa hóa chất và các linh kiện chịu nhiệt.

Với xu hướng công nghiệp hiện đại yêu cầu vật liệu bền, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, UNS S44600 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp sản xuất và cơ khí chế tạo.

Kết luận

Vật liệu UNS S44600 là thép không gỉ ferritic cao crom, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa và chịu nhiệt vượt trội. Với khả năng gia công tốt, ổn định cơ tính và tuổi thọ cao, thép UNS S44600 phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải và thực phẩm.

Đối với các doanh nghiệp, việc sử dụng UNS S44600 mang lại lợi thế về độ bền, khả năng chống ăn mòn và giảm chi phí bảo dưỡng, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 10Cr17Mo

    Tìm hiểu về Inox 10Cr17Mo và Ứng dụng của nó Inox 10Cr17Mo là gì? Inox [...]

    Tại Sao Nên Chọn Đồng 2.0500 Cho Dự Án Cơ Khí Chính Xác

    Tại Sao Nên Chọn Đồng 2.0500 Cho Dự Án Cơ Khí Chính Xác? Trong ngành [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrMoTi17-1 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X2CrMoTi17-1 và Ứng dụng của nó Inox X2CrMoTi17-1 – Thép Không [...]

    Dây Đồng 0.08mm

    Dây Đồng 0.08mm Dây Đồng 0.08mm là gì? Dây Đồng 0.08mm là loại dây đồng [...]

    Ống Inox Phi 48mm

    Ống Inox Phi 48mm – Độ Bền Vượt Trội, Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt [...]

    Đồng CuSn6

    Đồng CuSn6 Đồng CuSn6 là gì? Đồng CuSn6 là một loại hợp kim đồng–thiếc (Bronze) [...]

    Ống Inox 310S Phi 42mm

    Ống Inox 310S Phi 42mm – Chịu Nhiệt Vượt Trội, Chống Ăn Mòn Hiệu Quả [...]

    Tấm Inox 430 0.45mm

    Tấm Inox 430 0.45mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo