Vật liệu X1CrNiSi18-15-4

STS201 material

Vật liệu X1CrNiSi18-15-4

Vật liệu X1CrNiSi18-15-4 là gì?

Vật liệu X1CrNiSi18-15-4 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được hợp kim hóa mạnh với các nguyên tố chính như Crom (Cr), Niken (Ni) và Silic (Si). Sự kết hợp đặc biệt giữa ba nguyên tố này giúp vật liệu có khả năng chống oxi hóa và chịu nhiệt cực tốt, đặc biệt trong các môi trường khí nóng chứa hợp chất lưu huỳnh hoặc khí đốt có tính ăn mòn cao.

Tên gọi “X1CrNiSi18-15-4” được quy ước theo tiêu chuẩn EN 10088-1 (Châu Âu), trong đó:

  • X1 biểu thị hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0,03%), giúp vật liệu có khả năng chống ăn mòn tinh giới tốt.
  • CrNiSi18-15-4 cho biết vật liệu chứa khoảng 18% Cr, 15% Ni và 4% Si, ba yếu tố tạo nên độ bền nhiệt và khả năng kháng oxi hóa vượt trội.

Nhờ cấu trúc austenit ổn định cùng hàm lượng silic cao, thép X1CrNiSi18-15-4 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1150°C, duy trì tính chất cơ học tốt mà không bị biến dạng hoặc oxy hóa mạnh. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất, dầu khí và chế tạo thiết bị lò nung.


Thành phần hóa học của vật liệu X1CrNiSi18-15-4

Dưới đây là thành phần điển hình của thép X1CrNiSi18-15-4 theo tiêu chuẩn EN 10088-1 (% khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) 3.0 – 4.5
Mn (Manganese) ≤ 2.0
P (Phosphorus) ≤ 0.035
S (Sulfur) ≤ 0.015
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0
Ni (Nickel) 14.0 – 16.0
N (Nitrogen) ≤ 0.1
Fe (Sắt) Phần còn lại

Đặc điểm nổi bật trong thành phần:

  • Hàm lượng Silic (Si) cao (3–4.5%) là yếu tố khác biệt so với inox thông thường. Silic giúp thép tạo màng oxit bảo vệ bền vững hơn khi làm việc ở nhiệt độ cao, hạn chế sự bốc hơi kim loại và chống ăn mòn khí.
  • Hàm lượng Carbon rất thấp giúp chống ăn mòn tinh giới hiệu quả, đặc biệt trong quá trình hàn hoặc nung lại nhiều lần.
  • Tỷ lệ Ni/Cr cao (≈ 15/18) giữ cho cấu trúc austenit ổn định ngay cả ở nhiệt độ cực thấp hoặc cực cao.

Tính chất cơ lý của vật liệu X1CrNiSi18-15-4

Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 230 MPa
Độ bền kéo (Rm) 520 – 750 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng (HB) ≤ 200
Mô-đun đàn hồi (E) 200 GPa
Tỷ trọng 7.9 g/cm³

Nhờ thành phần austenitic, thép có độ dẻo dai cao, khả năng biến dạng nguội tốt và chịu được tải trọng cơ học liên tục trong thời gian dài mà không bị giòn gãy.

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Nhiệt độ nóng chảy 1380 – 1420°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.0 ×10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt 15 W/m·K
Điện trở suất 0.8 µΩ·m
Từ tính Phi từ tính (Non-magnetic)

Tính phi từ tính giúp vật liệu có thể ứng dụng trong các hệ thống đòi hỏi không bị ảnh hưởng bởi từ trường, chẳng hạn như trong công nghiệp điện tử hoặc thiết bị đo lường chính xác.


Ưu điểm của vật liệu X1CrNiSi18-15-4

  1. Chịu nhiệt vượt trội:
    Nhờ hàm lượng Silic cao, X1CrNiSi18-15-4 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1150°C, vượt xa các loại inox thông thường như 304 hay 316.
  2. Chống oxy hóa mạnh trong khí nóng:
    Silic hình thành lớp SiO₂ bảo vệ bề mặt thép, hạn chế sự oxy hóa trong môi trường khí nóng chứa oxit lưu huỳnh hoặc cacbon.
  3. Kháng ăn mòn tốt trong môi trường axit và muối:
    Với sự kết hợp của Cr và Ni, vật liệu này có khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở rất tốt, ngay cả trong điều kiện có ion Cl⁻.
  4. Độ dẻo cao, dễ gia công:
    Cấu trúc austenit cho phép vật liệu uốn, kéo, cán hoặc hàn dễ dàng mà không lo nứt gãy.
  5. Không từ tính:
    Lý tưởng cho các thiết bị cần hạn chế nhiễu từ hoặc trong môi trường có từ trường mạnh.

Nhược điểm của vật liệu X1CrNiSi18-15-4

  • Giá thành cao hơn inox thông thường: Do hàm lượng hợp kim cao, đặc biệt là Ni và Si.
  • Gia công cơ khí phức tạp: Hàm lượng silic lớn khiến vật liệu cứng và giòn hơn một chút so với inox 316L, đòi hỏi dụng cụ cắt sắc bén và tốc độ cắt thấp.
  • Không thích hợp trong môi trường axit fluorhydric (HF): Vì HF phá hủy màng oxit bảo vệ, gây ăn mòn nhanh.

Ứng dụng của vật liệu X1CrNiSi18-15-4

  1. Ngành luyện kim và công nghiệp nhiệt:
    • Dùng chế tạo ống trao đổi nhiệt, giá đỡ lò nung, tấm chắn nhiệt.
    • Ứng dụng trong bộ phận đốt khí, buồng đốt, ống xả công nghiệp.
  2. Ngành hóa chất:
    • Sản xuất bồn chứa, van, ống dẫn trong hệ thống axit hữu cơ hoặc dung dịch clorua.
    • Dùng trong thiết bị phản ứng hóa học cần chịu ăn mòn và chịu nhiệt.
  3. Ngành hàng không và năng lượng:
    • Làm bộ phận cách nhiệt, màng chắn nhiệt cho động cơ turbine.
    • Dùng trong nhà máy điện làm phần tử trao đổi nhiệtbuồng đốt phụ.
  4. Ngành ô tô và thiết bị công nghiệp:
    • Ống xả ô tô cao cấp, bộ chuyển đổi xúc tác (catalyst converter).
    • Tấm chắn nhiệt trong hệ thống xả của xe thể thao hoặc xe tải nặng.
  5. Thiết bị môi trường:
    • Ứng dụng trong thiết bị xử lý rác thải nhiệt, lò đốt khí công nghiệp, hệ thống xử lý khí độc SO₂.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu X1CrNiSi18-15-4

Để đảm bảo tính cơ học và khả năng chống oxy hóa, thép X1CrNiSi18-15-4 thường được xử lý theo quy trình:

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    Nhiệt độ 1100 – 1150°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để tránh kết tủa cacbit.
  • Không cần tôi hoặc ram:
    Do là thép austenitic, vật liệu không thể tôi cứng bằng nhiệt, chỉ có thể làm cứng thông qua biến dạng nguội.
  • Sau khi hàn:
    Nếu mối hàn chịu tải trọng cao hoặc làm việc trong môi trường ăn mòn mạnh, nên thực hiện ủ dung dịch lại để tái tạo cấu trúc austenit đồng nhất.

Gia công cơ khí vật liệu X1CrNiSi18-15-4

Để gia công hiệu quả, cần chú ý:

  • Tốc độ cắt thấp: 40–60 m/phút.
  • Dao cắt: làm bằng hợp kim cứng (carbide) hoặc gốm chịu nhiệt.
  • Dung dịch làm mát: dùng dầu khoáng hoặc nhũ tương có độ nhớt cao.
  • Gia công nguội: có thể kéo, uốn, dập nguội, tuy nhiên cần ủ dung dịch sau cùng để khôi phục tính dẻo.
  • Hàn: có thể hàn TIG, MIG hoặc hồ quang tay, sử dụng vật liệu hàn tương đương như AWS ER310 hoặc 25/20 để tránh nứt nóng.

Phân tích thị trường tiêu thụ vật liệu X1CrNiSi18-15-4

Vật liệu X1CrNiSi18-15-4 đang được sử dụng rộng rãi tại châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc trong các ngành công nghiệp nhiệt, năng lượng và hóa chất. Với xu hướng chuyển dịch sang công nghệ xanh, nhu cầu sử dụng vật liệu chịu nhiệt cao và bền trong môi trường khắc nghiệt ngày càng tăng.

Tại Việt Nam, X1CrNiSi18-15-4 bắt đầu được các nhà máy luyện kim, chế biến dầu khí và sản xuất thiết bị môi trường quan tâm. Các doanh nghiệp lớn thường nhập khẩu dạng thanh tròn, tấm hoặc ống từ Đức (Outokumpu, ThyssenKrupp) hoặc Nhật Bản (Nippon Steel, Daido).

Dự kiến trong 5 năm tới, vật liệu này sẽ trở thành lựa chọn chiến lược thay thế inox 310S và 253MA trong các ứng dụng nhiệt độ cao, do hiệu suất oxi hóa cao hơn nhưng giá thành thấp hơn 253MA khoảng 15–20%.


Kết luận

Vật liệu X1CrNiSi18-15-4 là thép không gỉ chịu nhiệt cao cấp, có khả năng làm việc bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ lên đến 1150°C và môi trường oxy hóa mạnh. Nhờ hàm lượng silic cao và cấu trúc austenit ổn định, loại thép này mang lại tuổi thọ dài, ít bị biến dạng và rất thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, nhiệt luyện và môi trường ăn mòn.

So với inox 310S hay 316L, X1CrNiSi18-15-4 vượt trội hơn về khả năng chịu nhiệt, tuy nhiên cần được gia công với kỹ thuật phù hợp và vật liệu dụng cụ chuyên biệt để đảm bảo chất lượng bề mặt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 So Với Inox 316 Và Inox 904L Như Thế Nào

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 So Với Inox 316 Và Inox 904L [...]

    Inox 329J3L Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Không

    Inox 329J3L Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Không? 1. Giới Thiệu [...]

    Ống Inox 316 Phi 2.8mm

    Ống Inox 316 Phi 2.8mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn, Phù Hợp Cho [...]

    Mua Inox 303 Ở Đâu Uy Tín

    Mua Inox 303 Ở Đâu Uy Tín? Những Tiêu Chí Chọn Nhà Cung Cấp Inox [...]

    Những Sai Lầm Phổ Biến Khi Sử Dụng Inox S32202 Cần Tránh

    Những Sai Lầm Phổ Biến Khi Sử Dụng Inox S32202 Cần Tránh Inox S32202 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni12

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni12 và Ứng dụng của nó Inox 1Cr18Ni12 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 420 12mm

    Tấm Inox 420 12mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Của Vật Liệu Chịu Mài [...]

    Cuộn Inox 316 8mm

    Cuộn Inox 316 8mm – Dày Chịu Lực Cực Mạnh, Chống Gỉ Cao Cấp, Chuẩn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo