Vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7

Vật liệu 0Cr19Ni9N

Vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7

Vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7 là gì?

Vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7 là một loại thép không gỉ austenit cao cấp chứa hàm lượng niken, crôm, molypden, đồng và nitơ đặc biệt cao. Đây là hợp kim tiên tiến được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu cực kỳ khắt khe trong môi trường hóa chất, hàng hải, dầu khí và xử lý axit mạnh.

Thành phần hợp kim của X1NiCrMoCuN25-20-7 giúp vật liệu có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn do ứng suất vượt trội, đặc biệt trong các dung dịch chứa clorua hoặc axit sulfuric, nitric, phosphoric.

Thép này thường được so sánh với các loại vật liệu siêu hợp kim như Alloy 59, Hastelloy C-22 hoặc Inconel 625, tuy nhiên X1NiCrMoCuN25-20-7 mang lại hiệu suất cao với chi phí thấp hơn, là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng khắt khe trong ngành công nghiệp nặng.


Thành phần hóa học của Vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.03
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 0.7
Crom Cr 19.0 – 21.0
Niken Ni 24.0 – 26.0
Molypden Mo 6.0 – 7.5
Đồng Cu 1.0 – 2.0
Nitơ N 0.15 – 0.25
Sắt Fe Còn lại

Hàm lượng Ni và Mo rất cao giúp cải thiện khả năng chịu ăn mòn trong môi trường khử và oxi hóa, trong khi đồng (Cu) tăng khả năng chịu axit sulfuric, và nitơ (N) tăng cường độ bền cùng khả năng chống rỗ bề mặt.


Tính chất cơ lý của Vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Khối lượng riêng g/cm³ 8.1
Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa 320 – 400
Giới hạn bền kéo (Rm) MPa 650 – 750
Độ giãn dài (A5) % ≥ 35
Độ cứng (HB) ≤ 240
Mô đun đàn hồi GPa ~200
Nhiệt độ nóng chảy °C 1320 – 1390
Hệ số giãn nở nhiệt µm/m·K 14.5 (20–100°C)

Nhờ cấu trúc austenit ổn định, vật liệu không bị từ hóa, dễ gia công, dễ hàn và duy trì cơ tính cao ngay cả khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt đến 600°C.


Ưu điểm của vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7

  • Khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường chứa ion clorua, axit sulfuric, phosphoric, formic và acetic.
  • Khả năng chống ăn mòn kẽ nứt (pitting)ăn mòn do ứng suất tốt hơn Inox 316L, 904L hoặc Alloy 20.
  • Độ bền cơ học vượt trội, duy trì tính dẻo dai ở cả nhiệt độ thấp và cao.
  • Tính hàn tốt, có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  • Gia công được bằng phương pháp thông thường, tuy nhiên cần dụng cụ cắt cứng và tốc độ chậm hơn thép 304/316 do độ bền cao.
  • Tuổi thọ dài, thích hợp cho các hệ thống làm việc liên tục trong môi trường ăn mòn cao.

Nhược điểm của vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7

  • Giá thành cao do chứa nhiều nguyên tố hợp kim quý như Ni, Mo, Cu, N.
  • Gia công khó hơn so với inox thông thường do độ bền cao và khả năng hóa bền nguội lớn.
  • Trọng lượng riêng cao, gây khó khăn khi sử dụng trong các kết cấu yêu cầu trọng lượng nhẹ.
  • Nguồn cung hạn chế, cần đặt hàng theo tiêu chuẩn hoặc yêu cầu kỹ thuật riêng.

Ứng dụng của vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7

Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cực cao:

1. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa, bồn phản ứng chịu axit.
  • Đường ống vận chuyển hóa chất, clorua, hoặc dung dịch axit nồng độ cao.
  • Van, bích, cánh khuấy trong hệ thống lọc hóa dầu.

2. Ngành năng lượng và môi trường

  • Thiết bị trong nhà máy xử lý nước thải hoặc nước biển.
  • Thành phần trong nhà máy điện địa nhiệt, nơi có khí hydro sunfua và clorua.
  • Bộ phận trao đổi nhiệt trong hệ thống ngưng tụ hơi nước chứa tạp chất ăn mòn.

3. Ngành hàng hải

  • Hệ thống ống dẫn nước biển, bơm và trục tàu.
  • Bộ trao đổi nhiệt nước biển và buồng máy.
  • Các kết cấu thép trong vùng chịu ăn mòn muối cao.

4. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ, dung môi hữu cơ.
  • Bồn chứa, đường ống và van trong hệ thống sản xuất hóa chất y tế.

5. Kỹ thuật cơ khí và gia công chính xác

  • Dụng cụ trong môi trường muối, clorua hoặc hóa chất mạnh.
  • Bu lông, đai ốc, trục ren trong các hệ thống chịu tải và ăn mòn cao.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1150 – 1200°C
    • Thời gian: 30 – 60 phút tùy kích thước
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí cưỡng bức

    → Mục đích: Hòa tan hoàn toàn các cacbit và nitrit, khôi phục tổ chức austenit, đảm bảo tính chống ăn mòn tối đa.

  2. Không cần ram (tempering) vì vật liệu là thép austenit, không biến cứng bằng nhiệt.
  3. Gia công nguội có thể làm tăng độ bền đến 1000 MPa, phù hợp cho chi tiết cơ khí cần độ cứng cao mà vẫn chống gỉ tốt.

Gia công cơ khí và hàn vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7

  • Cắt gọt: Sử dụng dao hợp kim cứng (carbide), tốc độ thấp, bôi trơn bằng dầu chuyên dụng.
  • Khoan – tiện – phay: Cần lực cắt cao, nên dùng máy công suất lớn.
  • Hàn: Dùng que hàn có thành phần tương đương (ERNiCrMo-3 hoặc ERNiCrMo-10).
  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn, nhưng nên tẩy gỉ và thụ động hóa bằng dung dịch axit nitric để tái tạo lớp oxit bảo vệ.

So sánh vật liệu X1NiCrMoCuN25-20-7 với các vật liệu tương đương

Mác thép tương đương Tiêu chuẩn Ghi chú
UNS N08926 ASTM / UNS Tương đương về thành phần
1.4529 (Alloy 926) EN Cùng nhóm thép siêu austenit
Alloy 20 ASTM B463 Tính chất tương tự, nhưng kém hơn về chống ăn mòn kẽ nứt
Incoloy 825 UNS N08825 Có tính năng gần giống, song giá cao hơn

Phân tích thị trường tiêu thụ

Thị trường thép không gỉ siêu hợp kim như X1NiCrMoCuN25-20-7 đang phát triển mạnh tại Việt Nam, đặc biệt trong các ngành:

  • Hóa dầu, năng lượng tái tạo, môi trường, xử lý nước mặn.
  • Nhiều doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu vật liệu này từ Đức, Nhật, Hàn Quốc hoặc Thụy Điển để chế tạo thiết bị bồn bể, ống dẫn.
  • Nhu cầu dự báo tăng 20–30% trong giai đoạn 2025–2030 do xu hướng đầu tư công nghệ xanh và chống ăn mòn trong nhà máy hóa chất, năng lượng.

Kết luận

X1NiCrMoCuN25-20-7 là vật liệu thép không gỉ austenit siêu bền, có khả năng chống ăn mòn toàn diện trong hầu hết các môi trường hóa chất khắc nghiệt. Với sự kết hợp độc đáo của Ni, Cr, Mo, Cu và N, loại thép này vượt trội so với các dòng 316L, 904L hay Alloy 20.

Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ tin cậy, tuổi thọ dài, khả năng chống rỗ và nứt ăn mòn cao, đặc biệt trong dầu khí, hóa chất, hàng hải và môi trường nước biển.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4362 Trong Xây Dựng – Vì Sao Nó Là Lựa Chọn Lý Tưởng

    Inox 1.4362 Trong Xây Dựng – Vì Sao Nó Là Lựa Chọn Lý Tưởng? 1. [...]

    Cập Nhật Giá Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Hôm Nay

    Cập Nhật Giá Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Hôm Nay – Liên Hệ 0909 246 316 1. Giới [...]

    Cách Nhận Biết Inox S32101 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S32101 Thật Và Giả Trên Thị Trường? Inox S32101 là một [...]

    Thép Inox 1.4319

    Thép Inox 1.4319 Thép Inox 1.4319 là gì? Thép Inox 1.4319, còn được biết đến [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 48 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Làm Thế Nào Để Hàn Inox 309 Đúng Kỹ Thuật

    Làm Thế Nào Để Hàn Inox 309 Đúng Kỹ Thuật? Inox 309 là loại thép [...]

    Inox SUS329J3L Có Phù Hợp Với Ngành Hàng Hải

    Inox SUS329J3L Có Phù Hợp Với Ngành Hàng Hải? Inox SUS329J3L là một loại thép [...]

    Tấm Đồng 34mm

    Tấm Đồng 34mm Tấm đồng 34mm là gì? Tấm đồng 34mm là vật liệu đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo