Vật liệu X2CrNi19-11

Vật liệu X2CrNi19-11

Vật liệu X2CrNi19-11

Vật liệu X2CrNi19-11 là thép không gỉ austenit cao cấp, thuộc nhóm 300-series, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tính ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Loại thép này thường được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, thiết bị y tế và hàng hải, nơi yêu cầu vật liệu có tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn tốt và bề mặt sáng bóng.

Vật liệu X2CrNi19-11 là gì?

X2CrNi19-11 là thép không gỉ austenit, không từ tính sau khi ủ hoặc cán nóng, với hàm lượng crom ~19% và niken ~11%. Loại thép này duy trì cấu trúc austenit ổn định ở nhiệt độ phòng, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước, hơi nước, hóa chất nhẹ và thực phẩm.

Vật liệu X2CrNi19-11 còn có khả năng chống oxi hóa, chống gỉ và chịu được môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao, bề mặt sáng và tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học Vật liệu X2CrNi19-11

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X2CrNi19-11:

  • Carbon (C): 0,03% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max
  • Crom (Cr): 18 – 20%
  • Niken (Ni): 10 – 12%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Hàm lượng Cr và Ni cao giúp thép X2CrNi19-11 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, bề mặt sáng bóng và độ bền cơ học ổn định.

Tính chất cơ lý Vật liệu X2CrNi19-11

Các tính chất cơ lý điển hình của X2CrNi19-11:

  • Độ bền kéo: 600 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 500 MPa
  • Độ giãn dài: 35 – 45%
  • Độ cứng Brinell (HB): 160 – 220
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

X2CrNi19-11 có độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí, hàn, tiện, khoan và gia công CNC, phù hợp với các chi tiết công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và tuổi thọ lâu dài.

Ưu điểm Vật liệu X2CrNi19-11

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp với môi trường hóa chất nhẹ, nước biển nhẹ và thực phẩm.
  2. Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn và tải trọng cao.
  3. Dễ gia công và hàn: Cấu trúc austenit ổn định, giảm nguy cơ nứt hàn.
  4. Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế và trang trí nội thất.
  5. Tuổi thọ cao: Khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt giúp chi tiết lâu hỏng hóc.

Nhược điểm Vật liệu X2CrNi19-11

  • Chi phí cao hơn so với thép 200-series và một số loại thép 300-series tiêu chuẩn.
  • Không thích hợp cho nhiệt độ cực cao trên 900°C.
  • Khó gia công hơn thép nhóm 200-series do độ cứng và hàm lượng hợp kim cao.

Ứng dụng Vật liệu X2CrNi19-11

Vật liệu X2CrNi19-11 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành cơ khí: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực lớn.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm.
  3. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết cần vệ sinh bề mặt cao.
  4. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn và van trong môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.
  5. Hàng hải và môi trường biển: Chi tiết máy, bulông, ốc vít tiếp xúc với nước biển nhẹ.
  6. Thiết bị gia dụng cao cấp và trang trí: Đồ gia dụng, nội thất inox, tay vịn, lan can, bề mặt trang trí.

Quy trình sản xuất và gia công Vật liệu X2CrNi19-11

1. Sản xuất X2CrNi19-11

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Cải thiện độ bền cơ học, chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Dập, tiện, khoan: Giảm ma sát, thuận tiện gia công CNC.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì cấu trúc austenit ổn định.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 950 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.

Tiêu chuẩn chất lượng Vật liệu X2CrNi19-11

  • DIN EN 1.4301 – Tiêu chuẩn Đức cho thép austenitic 18/8.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
  • ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm và cuộn inox austenit.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo X2CrNi19-11 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

Vật liệu X2CrNi19-11 được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và hàng hải. Xu hướng hiện nay là sử dụng X2CrNi19-11 cho các chi tiết cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và bề mặt sáng. Sản phẩm phù hợp cho các doanh nghiệp muốn đầu tư lâu dài, đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm.

Kết luận

Vật liệu X2CrNi19-11 là lựa chọn cao cấp cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và hàng hải cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và bề mặt sáng. Với thành phần hợp lý gồm Cr ~19% và Ni ~11%, X2CrNi19-11 duy trì cấu trúc austenit ổn định, đáp ứng nhu cầu công nghiệp, y tế và hàng hải, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả kinh tế lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ UNS S30153

    Thép không gỉ UNS S30153 Thép không gỉ UNS S30153 là gì? Thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 102 – Bền Bỉ, Chịu Lực Cao, Chống [...]

    Thép Inox Austenitic SUS304

    Thép Inox Austenitic SUS304 Thép Inox Austenitic SUS304 là gì? Thép Inox Austenitic SUS304 là [...]

    Thép 1.4376

    Thép 1.4376 Thép 1.4376 là gì? Thép 1.4376 là một loại thép không gỉ duplex [...]

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni10

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni10 và Ứng dụng của nó Inox 06Cr19Ni10 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Austenitic 0Cr25Ni20

    Thép Inox Austenitic 0Cr25Ni20 Thép Inox Austenitic 0Cr25Ni20 là gì? Thép Inox Austenitic 0Cr25Ni20 là [...]

    Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti

    Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti là gì? Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Thép Inox 1.4539

    Thép Inox 1.4539 Thép Inox 1.4539 là gì? Thép Inox 1.4539, còn được gọi là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo