Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2

vật liệu 1.4919

Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2

Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2 là thép không gỉ austenit ổn định với nitơ bổ sung, thuộc nhóm 17/11/2, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao hơn thép inox austenit thông thường. Đây là loại thép cao cấp được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khắt khe, bao gồm hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu chịu môi trường clorua, chống pitting, crevice corrosion và có độ bền cơ học cao.

Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2 là gì?

X2CrNiMoN17-11-2 là thép không gỉ austenit với hàm lượng crom ~17%, niken ~11%, molypden ~2% và nitơ ~0,1 – 0,2%. Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn lỗ sâu (pitting corrosion) và khe hẹp (crevice corrosion), trong khi nitơ làm tăng độ bền cơ học, cải thiện độ cứng và chống nứt kéo dài.

Loại thép này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và hàng hải, nơi yêu cầu vật liệu vừa chống ăn mòn mạnh vừa chịu lực cao. X2CrNiMoN17-11-2 tương đương với thép AISI 316LN hoặc 1.4435 theo tiêu chuẩn DIN.

Thành phần hóa học Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X2CrNiMoN17-11-2:

  • Carbon (C): 0,03% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% max
  • Crom (Cr): 16,5 – 18,5%
  • Niken (Ni): 10 – 12%
  • Molypden (Mo): 1,8 – 2,2%
  • Nitơ (N): 0,08 – 0,20%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Hàm lượng Cr, Ni và Mo giúp thép chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường clorua, trong khi nitơ tăng độ bền cơ học và khả năng chống nứt kéo dài.

Tính chất cơ lý Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2

Các tính chất cơ lý điển hình của X2CrNiMoN17-11-2:

  • Độ bền kéo: 600 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy: 300 – 500 MPa
  • Độ giãn dài: 35 – 45%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180 – 220
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

X2CrNiMoN17-11-2 có độ dẻo cao, dễ gia công, hàn và tiện, khoan, taro. Thép này thích hợp cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn mạnh, áp lực cao và lực kéo lớn.

Ưu điểm Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống pitting, crevice corrosion hiệu quả, phù hợp môi trường clorua.
  2. Độ bền cơ học cao: Nitơ tăng cường độ cứng, độ bền kéo và giới hạn chảy.
  3. Ổn định cấu trúc: Austenit ổn định, giảm nguy cơ nứt hàn.
  4. Dễ gia công và hàn: Phù hợp tiện, khoan, taro và gia công CNC.
  5. Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và trang trí.

Nhược điểm Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2

  • Chi phí cao hơn so với thép austenit 18/10 hoặc 316 thông thường.
  • Không thích hợp với môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 400°C.
  • Cần kiểm soát hàn và gia công để duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền.

Ứng dụng Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2

X2CrNiMoN17-11-2 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị tiếp xúc clorua và hóa chất ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, máy chế biến, đường ống dẫn thực phẩm và dược phẩm.
  3. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi, hệ thống ống dẫn chịu áp lực cao và môi trường ăn mòn.
  4. Hàng hải: Bulông, ốc vít, chi tiết tàu biển chịu nước biển và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết inox chịu môi trường ăn mòn và lực cơ học vừa phải.

Quy trình sản xuất và gia công Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2

1. Sản xuất X2CrNiMoN17-11-2

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni, Mo, N theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Tăng độ bền cơ học, chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Tiện, khoan, taro: Gia công CNC dễ dàng, giảm lực cắt và hao mòn dao.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì cấu trúc austenit và tính năng cơ học.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 950 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.

Tiêu chuẩn chất lượng Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2

  • DIN EN 1.4562 – Tiêu chuẩn Đức cho thép austenitic molypden-nitơ.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
  • ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm và cuộn inox austenit molypden-nitơ.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo X2CrNiMoN17-11-2 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

X2CrNiMoN17-11-2 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải. Thép này được ưu tiên sử dụng trong môi trường clorua, bồn chứa axit nhẹ, thiết bị chịu áp lực và chi tiết cơ khí đòi hỏi độ bền cao. Xu hướng hiện nay là sử dụng thép austenit molypden-nitơ để tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Kết luận

Vật liệu X2CrNiMoN17-11-2 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng, hàng hải và xây dựng chịu môi trường ăn mòn và lực cơ học cao. Với thành phần Cr ~17%, Ni ~11%, Mo ~2% và N ~0,1–0,2%, X2CrNiMoN17-11-2 duy trì cấu trúc austenit ổn định, khả năng chống ăn mòn pitting và crevice, bề mặt sáng bóng và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox N08925

    Thép Inox N08925 Thép Inox N08925 là gì? Thép Inox N08925 là một loại thép [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 6mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 6mm – Thanh Lục Giác Cơ Khí Chính Xác, Chống [...]

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox S32760 Có Gì Đặc Biệt

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox S32760 Có Gì Đặc Biệt? 1. Giới Thiệu Về [...]

    S44002 Stainless Steel

    S44002 Stainless Steel S44002 stainless steel là gì? S44002 stainless steel là mác thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Inox 1.4547

    Inox 1.4547 Inox 1.4547 là gì? Inox 1.4547, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 2 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Inox 1.4507 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Không

    Inox 1.4507 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Không? 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo